GE : Intermediate Level : GLN Keangnam Center
Địa chỉ trang web online của bộ giáo trình (phải có sách xin mới active được): http://lms.macmillanpracticeonline.com/nodes/straightforward-second-edition-intermediate-practice-online
* 16/10/2013 :
- Hướng dẫn đăng ký online:
+ Hover over the square to see the type of exercises.
(Hi, do bận học Java nên đã xin bảo lưu 3 tháng nhé, sẽ cập nhập sau, sau đây là Hình chụp biên bản bảo lưu nhé !!!)
3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
(PHIÊN ÂM VÀ GIẢI NGHĨA)
cent /sent/
đồng xu (bằng 1/100 đô la)
|
cabinet (n)
/'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn
đựng đồ
|
cable (n)
/'keibl/ dây cáp
|
cake (n)
/keik/ bánh ngọt
|
calculate (v) /'kælkjuleit/ tính
toán
|
calculation (n)
/,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
|
call (v) (n)
/kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
|
be called được gọi, bị
gọi
|
calm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
|
calmly (adv)
/kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
|
camera (n)
/kæmərə/ máy ảnh
|
camp (n)
(v) /kæmp/
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
|
camping (n)
/kæmpiη/ sự cắm trại
|
campaign (n)
/kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận
động
|
can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
|
cannot không thể
|
could modal
(v) /kud/ có thể
|
cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
|
cancer (n)
/'kænsə/ bệnh ung thư
|
candidate (n)
/'kændidit/ người ứng cử, thí
sinh, người dự thi
|
candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo
|
cap (n) /kæp/
mũ lưỡi trai, mũ vải
|
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có
tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
|
capacity (n)
/kə'pæsiti/ năng lực, khả
năng tiếp thu, năng suất
|
capital (n)
(adj) /ˈkæpɪtl/ thủ
đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
captain (n)
/'kæptin/ người cầm đầu, người
chỉ huy, thủ lĩnh
|
capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
|
car (n) /kɑ:/ xe hơi
|
card (n)
/kɑ:d/ thẻ, thiếp
|
cardboard (n)
/´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
|
care (n)
(v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
|
take care (of) sự giữ
gìn
|
care for trông nom,
chăm sóc
|
career (n)
/kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
|
careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
|
carefully (adv)
/´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
|
careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
|
carelessly (adv) cẩu thả, bất cẩn
|
carpet (n)
/'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm
(cỏ)
|
carrot (n)
/´kærət/ củ cà rốt
|
carry (v) /ˈkæri/ mang,
vác, khuân chở
|
case (n)
/keis/ vỏ, ngăn, túi
|
in case (of) nếu......
|
cash (n)
/kæʃ/ tiền, tiền mặt
|
cast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném
(lưới), sự thả (neo)
|
castle (n)
/'kɑ:sl/ thành trì, thành
quách
|
cat (n) /kæt/
con mèo
|
catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
|
category (n)
/'kætigəri/ hạng, loại; phạm
trù
|
cause (n)
(v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
|
CD (n)
|
cease (v) /si:s/
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
ceiling (n)
/ˈsilɪŋ/ trần nhà
|
celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
|
celebration (n)
/,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca
tụng
|
cell (n) /sel/
ô, ngăn
|
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện
thoại di động
|
cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
|
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met
|
central (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
|
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
century (n)
/'sentʃuri/ thế kỷ
|
ceremony (n)
/´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
|
certain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắn
|
certainly (adv)
/´sə:tnli/ chắc chắn, nhất
định
|
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
|
certificate (n)
/sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
chain (n)
(v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
|
chair (n)
/tʃeə/ ghế
|
chairman, chairwoman (n)
/'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
|
challenge (n)
(v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức,
thử thách
|
chamber (n)
/ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng
ngủ
|
chance (n)
/tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
|
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
channel (n)
/'tʃænl/ kênh (TV, radio),
eo biển
|
chapter (n)
/'t∫æptə(r)/ chương (sách)
|
character (n)
/'kæriktə/ tính cách, đặc tính,
nhân vật
|
characteristic adj., (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc
điểm
|
charge (n)
(v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm
vụ, giao việc
|
in charge of phụ trách
|
charity (n)
/´tʃæriti/ lòng từ thiện,
lòng nhân đức; sự bố thí
|
chart (n)
(v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
chase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
|
chat (v) (n)
/tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện
gẫu
|
cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ
|
cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền
|
cheat (v) (n) /tʃit/ lừa,
lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
check (v) (n) /tʃek/ kiểm
tra; sự kiểm tra
|
cheek (n)
/´tʃi:k/ má
|
cheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
cheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởi
|
cheese (n)
/tʃi:z/ pho mát
|
chemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
chemist (n)
/´kemist/ nhà hóa học
|
chemist’s (n) (BrE)
|
chemistry (n)
/´kemistri/ hóa học, môn hóa
học, ngành hóa học
|
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/
séc
|
chest (n)
/tʃest/ tủ, rương, hòm
|
chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
|
chicken (n)
/ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt
gà
|
chief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ,
người đứng đầu, xếp
|
child (n)
/tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
|
chin (n) /tʃin/ cằm
|
chip (n)
/tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ,
chỗ sứt, mẻ
|
chocolate (n)
/ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
|
choice (n)
/tʃɔɪs/ sự lựa chọn
|
choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
|
chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
|
church (n)
/tʃə:tʃ/ nhà thờ
|
cigarette (n)
/¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
|
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
|
circle (n)
/'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
|
circumstance (n)
/ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
citizen (n)
/´sitizən/ người thành thị
|
city (n) /'si:ti/
thành phố
|
civil (adj) /'sivl/
(thuộc) công dân
|
claim (v) (n) /kleim/
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
|
clap (v) (n)
/klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ,
tiếng vỗ tay
|
class (n)
/klɑ:s/ lớp học
|
classic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
|
classroom (n)
/'klα:si/ lớp học, phòng học
|
clean adj.,
(v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
|
clear adj., (v) lau chùi, quét dọn
|
clearly (adv)
/´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
|
clerk (n)
/kla:k/ thư ký, linh mục, mục
sư
|
clever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
|
click (v) (n)
/klik/ làm thành tiếng lách
cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
|
client (n)
/´klaiənt/ khách hàng
|
climate (n)
/'klaimit/ khí hậu, thời tiết
|
climb (v) /klaim/ leo, trèo
|
climbing (n)
/´klaimiη/ sự leo trèo
|
clock (n)
/klɔk/ đồng hồ
|
close NAmE (adj) /klouz/
đóng kín, chật chội, che đậy
|
closely (adv)
/´klousli/ chặt chẽ, kỹ
lưỡng, tỉ mỉ
|
close NAmE
(v)
đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
|
closed (adj) /klouzd/
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
|
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/
buồng, phòng để đồ, phòng kho
|
cloth (n)
/klɔθ/ vải, khăn trải bàn,
áo thầy tu
|
clothes (n)
/klouðz/ quần áo
|
clothing (n)
/´klouðiη/ quần áo, y phục
|
cloud (n)
/klaud/ mây, đám mây
|
club (n)
/´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi
cui
|
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
|
coach (n)
/koʊtʃ/ huấn luyện viên
|
coal (n)
/koul/ than đá
|
coast (n)
/koust/ sự lao dốc; bờ biển
|
coat (n) /koʊt/ áo choàng
|
code (n)
/koud/ mật mã, luật, điều lệ
|
coffee (n)
/'kɔfi/ cà phê
|
coin (n)
/kɔin/ tiền kim loại
|
cold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
|
coldly (adv)
/'kouldli/ lạnh nhạt, hờ
hững, vô tâm
|
collapse (v) (n) /kз'læps/
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
|
colleague (n)
/ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
|
collect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
|
collection (n)
/kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
|
college (n)
/'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
|
colour (BrE) (NAmE color) (n)
(v) /'kʌlə/ màu
sắc; tô màu
|
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
|
column (n)
/'kɔləm/ cột , mục (báo)
|
combination (n)
/,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối
hợp
|
combine (v) /'kɔmbain/ kết
hợp, phối hợp
|
come (v) /kʌm/ đến,
tới, đi đến, đi tới
|
comedy (n)
/´kɔmidi/ hài kịch
|
comfort (n)
(v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an
nhàn; dỗ dành, an ủi
|
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
|
comfortably (adv)
/´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải
mái, tiện nghi, ấm cúng
|
uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
|
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra
lệnh, quyền chỉ huy
|
comment (n)
(v) /ˈkɒment/ lời
bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
|
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn
bán, thương mại
|
commission (n)
(v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác;
ủy nhiệm, ủy thác
|
commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ
tù
|
commitment (n)
/kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
|
committee (n)
/kə'miti/ ủy ban
|
common (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
|
in common sự chung,
của chung
|
commonly (adv)
/´kɔmənli/ thông thường, bình
thường
|
communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
|
communication (n)
/kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt,
truyền tin
|
community (n)
/kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
|
company (n)
/´kʌmpəni/ công ty
|
compare (v) /kәm'peә(r)/ so
sánh, đối chiếu
|
comparison (n)
/kəm'pærisn/ sự so sánh
|
compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
|
competition (n)
/,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc
thi, cuộc thi đấu
|
competitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
|
complain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
|
complaint (n)
/kəmˈpleɪnt/ lời than phiền,
than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
|
complete adj.,
(v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
|
completely (adv)
/kзm'pli:tli/ hoàn thành,
đầy đủ, trọn vẹn
|
complex (adj) /'kɔmleks/ phức
tạp, rắc rối
|
complicate (v) /'komplikeit/ làm
phức tạp, rắc rối
|
complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
|
computer (n)
/kəm'pju:tə/ máy tính
|
concentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trung
|
concentration (n)
/,kɒnsn'trei∫n/ sự tập
trung, nơi tập trung
|
concept (n)
/ˈkɒnsept/ khái niệm
|
concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự
dính líu tới
|
concerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
|
concerning prep.
/kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái
ngại
|
concert (n)
/kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
|
conclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
|
conclusion (n)
/kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
|
concrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
|
condition (n)
/kәn'di∫әn/ điều kiện, tình
cảnh, tình thế
|
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều
khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
|
conference (n)
/ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn
bạc
|
confidence (n)
/'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
|
confident (adj) /'kɔnfidənt/ tin
tưởng, tin cậy, tự tin
|
confidently (adv)
/'kɔnfidəntli/ tự tin
|
confine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
|
confined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
|
confirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
|
conflict (n)
(v) /
(v) kənˈflɪkt
; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
|
confront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
|
confuse (v)
làm lộn xộn, xáo trộn
|
confusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
|
confused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
|
confusion (n)
/kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối
loạn
|
congratulations (n)
/kən,grætju'lei∫n/ sự chúc
mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
|
congress (n)
/'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
|
connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối
|
connection (n)
/kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao
kết
|
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh
táo, có ý thức, biết rõ
|
unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất
tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
|
consequence (n)
/'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
|
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
|
consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý
đến
|
considerable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
|
considerably (adv)
/kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao,
nhiều
|
consideration (n)
/kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem
xét, sự để ý, sự quan tâm
|
consist of (v) /kən'sist/ gồm có
|
constant (adj) /'kɔnstənt/ kiên
trì, bền lòng
|
constantly (adv)
/'kɔnstəntli/ kiên định
|
construct (v) /kən´strʌkt/ xây dựng
|
construction (n)
/kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
|
consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
|
consumer (n)
/kən'sju:mə/ người tiêu dùng
|
contact (n)
(v) /ˈkɒntækt/ sự
liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
|
contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
|
container (n)
/kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te
nơ
|
contemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
|
content (n)
/kən'tent/ nội dung, sự
hài lòng
|
contest (n)
/kən´test/ cuộc thi, trận
đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
|
context (n)
/'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
|
continent (n)
/'kɔntinənt/ lục địa, đại lục
(lục địa Bắc Mỹ)
|
continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
|
continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
|
continuously (adv)
/kən'tinjuəsli/ liên tục, liên
tiếp
|
contract (n)
(v) /'kɔntrækt/ hợp
đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
|
contrast (n)
(v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự
tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
|
contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản
|
contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng
góp, ghóp phần
|
contribution (n)
/¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp
phần
|
control (n)
(v) s /kən'troul/ sự
điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
|
in control (of) trong
sự điều khiển của
|
under control dưới sự
điều khiển của
|
controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
|
uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra,
không bị hạn chế
|
convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
|
convention (n)
/kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp
định, quy ước
|
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ước
|
conversation (n)
/,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
|
convert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổi
|
convince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức
thấy
|
cook (v) (n) /kʊk/ nấu
ăn, người nấu ăn
|
cooking (n)
/kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu
ăn
|
cooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
|
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/
bánh quy
|
cool adj.,
(v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh;
làm mát,
|
cope (with) (v) /koup/
đối phó, đương đầu
|
copy (n)
(v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao
chép, bắt chước
|
core (n)
/kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân;
đáy lòng
|
corner (n)
/´kɔ:nə/ góc (tường, nhà,
phố...)
|
correct adj.,
(v) /kə´rekt/ đúng, chính xác;
sửa, sửa chữa
|
correctly (adv)
/kə´rektli/ đúng, chính
xác
|
cost (n)
(v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
|
cottage (n)
/'kɔtidʤ/ nhà tranh
|
cotton (n)
/ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
|
cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
|
coughing (n)
/´kɔfiη/ ho
|
could /kud/ có thể, có khả năng
|
council (n)
/kaunsl/ hội đồng
|
count (v) /kaunt/ đếm, tính
|
counter (n)
/ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu
tiền, máy đếm
|
country (n)
/ˈkʌntri/ nước, quốc gia,
đất nước
|
countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
|
county (n)
/koun'ti/ hạt, tỉnh
|
couple (n)
/'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ
chồng, cặp nam nữ
|
a couple một cặp, một
đôi
|
courage (n)
/'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
|
course (n)
/kɔ:s/ tiến trình, quá
trình diễn tiến; sân chạy đua
|
of course dĩ nhiên
|
court (n)
/kɔrt , koʊrt/ sân, sân
(tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
|
cousin (n)
/ˈkʌzən/ anh em họ
|
cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
|
covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
|
covering (n)
/´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che
phủ, cái bao, bọc
|
cow (n)
/kaʊ/ con bò cái
|
crack (n)
(v) /kræk/
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
|
cracked (adj) /krækt/
rạn, nứt
|
craft (n)
/kra:ft/ nghề, nghề thủ công
|
crash (n)
(v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp
đổ; phá tan tành, phá vụn
|
crazy (adj) /'kreizi/
điên, mất trí
|
cream (n)
/kri:m/ kem
|
create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
|
creature (n)
/'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
|
credit (n)
/ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân
hàng
|
credit card (n) thẻ tín dụng
|
crime (n)
/kraim/ tội, tội ác, tội phạm
|
criminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
|
crisis (n)
/ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
|
crisp (adj) /krips/
giòn
|
criterion (n)
/kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
|
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
|
criticism (n)
/´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê
phán, lời phê bình, lời phê phán
|
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê
bình, phê phán, chỉ trích
|
crop (n)
/krop/ vụ mùa
|
cross (n)
(v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua;
băng qua, vượt qua
|
crowd (n)
/kraud/ đám đông
|
crowded (adj) /kraudid/
đông đúc
|
crown (n)
/kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
|
crucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
|
cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
|
crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
|
cry (v)
(n)
/krai/ khóc, kêu la; sự khóc,
tiếng khóc, sự kêu la
|
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
|
culture (n)
/ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
|
cup (n) /kʌp/ tách, chén
|
cupboard (n)
/'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
|
curb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
cure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách
điều trị; thuốc
|
curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
|
curiously (adv)
/'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu
kỳ, lạ kỳ
|
curl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắn
|
current adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước),
luống (gió)
|
currently (adv)
/'kʌrəntli/ hiện thời, hiện
nay
|
curtain (n)
/'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát,
khói, sương)
|
curve (n)
(v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ
cong
|
curved (adj) /kə:vd/ cong
|
custom (n)
/'kʌstəm/ phong tục, tục lệ,
thói quen, tập quán
|
customer (n)
/´kʌstəmə/ khách hàng
|
customs (n)
/´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải
quan
|
cut (v) (n) /kʌt/ cắt,
chặt; sự cắt
|
cycle (n)
(v) /'saikl/ chu
kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
cycling (n)
/'saikliŋ/ sự đi xe đạp
|
abandon
(v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
|
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị
bỏ rơi, bị ruồng bỏ
|
ability
(n)
/ə'biliti/ khả năng, năng lực
|
able (adj) /'eibl/
có năng lực, có tài
|
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không
có năng lực, không có tài
|
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng,
về
|
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở
trên, lên trên
|
abroad (adv)
/ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
|
absence (n)
/'æbsəns/ sự vắng mặt
|
absent (adj) /'æbsənt/ vắng
mặt, nghỉ
|
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt
đối, hoàn toàn
|
absolutely (adv)
/'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
|
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu
hút, hấp thu, lôi cuốn
|
abuse (n)
(v) /ə'bju:s/ lộng
hành, lạm dụng
|
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc
học viện, ĐH, viện hàn lâm
|
accent (n)
/'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
|
accept (v) /ək'sept/ chấp
nhận, chấp thuận
|
acceptable (adj)
/ək'septəbl/ có
thể chấp nhận, chấp thuận
|
unacceptable (adj)
/'ʌnək'septəbl/
|
access (n)
/'ækses/ lối, cửa, đường vào
|
accident (n)
/'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
|
by accident
|
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình
cờ, bất ngờ
|
accidentally (adv)
/,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
|
accommodation (n)
/ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
|
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi
theo, đi cùng, kèm theo
|
according to prep.
/ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
|
account (n)
(v) /ə'kaunt/ tài
khoản, kế toán; tính toán, tính đến
|
accurate (adj) /'ækjurit/
đúng đắn, chính xác, xác đáng
|
accurately (adv)
/'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
|
accuse (v) /ə'kju:z/ tố
cáo, buộc tội, kết tội
|
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt
được, dành được
|
achievement (n)
/ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
|
acid (n)
/'æsid/ axit
|
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công
nhận, thừa nhận
|
acquire (v) /ə'kwaiə/ dành
được, đạt được, kiếm được
|
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua,
ngang qua
|
act (n)
(v) /ækt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối
xử
|
action (n)
/'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
|
take action hành
động
|
active (adj) /'æktiv/
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
actively (adv)
/'æktivli/
|
activity (n)
/æk'tiviti/
|
actor, actress (n)
/'æktə/ /'æktris/ diễn
viên
|
actual (adj) /'æktjuəl/ thực
tế, có thật
|
actually (adv)
/'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
|
(adv)ertisement /əd'və:tismənt/ quảng
cáo
|
adapt (v) /ə'dæpt/ tra,
lắp vào
|
add (v) /æd/ cộng,
thêm vào
|
addition (n)
/ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
|
in addition (to) thêm vào
|
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm
vào, tăng thêm
|
address (n)
(v) /ə'dres/ địa
chỉ, đề địa chỉ
|
adequate (adj) /'ædikwit/
đầy, đầy đủ
|
adequately (adv)
/'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
|
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa
lại cho đúng, điều chỉnh
|
admiration (n)
/,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
|
admire (v) /əd'maiə/ khâm
phục, thán phục
|
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
|
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
|
adult (n)
(adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
|
(adv)ance (n)
(v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
|
(adv)anced
(adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
|
in (adv)ance
trước, sớm
|
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
|
take (adv)antage of lợi dụng
|
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
|
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
|
(adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề
quảng cáo
|
(adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n)
/əd'və:tismənt/
|
(adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
|
(adv)ise
(v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên
bảo, răn bảo
|
affair (n)
/ə'feə/ việc
|
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
|
affection (n)
/ə'fekʃn/
|
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
|
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
|
after prep., conj., (adv)
/'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau
khi
|
afternoon (n)
/'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
|
afterwards (adv)
/'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi
thì, sau đấy
|
again (adv)
/ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
|
against prep.
/ə'geinst/ chống lại,
phản đối
|
age (n) /eidʤ/ tuổi
|
aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)
|
agency (n)
/'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi
giới, trung gian
|
agent (n)
/'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
|
aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
|
ago (adv)
/ə'gou/ trước đây
|
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
|
agreement (n)
/ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành;
hiệp định, hợp đồng
|
ahead (adv)
/ə'hed/ trước, về phía
trước
|
aid (n)
(v) /eid/
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
|
aim (n)
(v) /eim/
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
|
aircraft (n)
/'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
|
airport (n) sân bay, phi trường
|
alarm (n)
(v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
|
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
|
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
|
alcohol (n)
/'ælkəhɔl/ rượu cồn
|
alcoholic adj., (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
|
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
|
all det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
|
allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho
|
all right adj., (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
|
ally (n)
(v) /'æli/
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
|
allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia
|
almost (adv)
/'ɔ:lmoust/ hầu như, gần
như
|
alone adj., (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình
|
along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
aloud (adv)
/ə'laud/ lớn tiếng, to
tiếng
|
alphabet (n)
/'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước
đầu, điều cơ bản
|
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
|
alphabetically (adv)
/,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
|
already (adv)
/ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã…
rồi
|
also (adv)
/'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy,
cũng thế
|
alter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
|
alternative (n)
(adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
|
alternatively (adv) như một sự lựa chọn
|
although conj.
/ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
|
altogether (adv)
/,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như;
nói chung
|
always (adv)
/'ɔ:lwəz/ luôn luôn
|
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
|
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
|
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
|
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
|
ambulance (n)
/'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe
cấp cứu
|
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
|
amount (n)
(v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
|
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
|
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích
|
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích
|
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích
|
analysis (n)
/ə'næləsis/ sự phân tích
|
ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ
|
and conj.
/ænd, ənd, ən/ và
|
anger (n)
/'æɳgə/ sự tức giận, sự giận
dữ
|
angle (n)
/'æɳgl/ góc
|
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận
|
angrily (adv)
/'æɳgrili/ tức giận, giận
dữ
|
animal (n)
/'æniməl/ động vật, thú vật
|
ankle (n)
/'æɳkl/ mắt cá chân
|
anniversary (n)
/,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
|
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo
|
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy
nhiễu
|
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy
nhiễu
|
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
|
annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
|
annually (adv)
/'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
|
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác
|
answer (n)
(v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
|
anti- prefix
chống lại
|
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
|
anxiety (n)
/æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo
lắng
|
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
anxiously (adv)
/'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng,
băn khoăn
|
any det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một
chút nào, tí nào
|
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
|
anything pro(n)
/'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất
cứ việc gì, vật gì
|
anyway (adv)
/'eniwei/ thế nào cũng
được, dù sao chăng nữa
|
anywhere (adv)
/'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất
cứ nơi đâu
|
apart (adv)
/ə'pɑ:t/ về một bên, qua một
bên
|
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
|
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
|
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
|
apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
|
apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như
|
appeal (n)
(v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
|
appearance (n)
/ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự
trình diện
|
apple (n)
/'æpl/ quả táo
|
application (n)
/,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn
vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
|
appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
|
appointment (n)
/ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người
được bổ nhiệm
|
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
|
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
appropriate (adj)
(+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
|
approval (n)
/ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng
ý, sự chấp thuận
|
approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
approximate (adj)
(to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
|
approximately (adv)
/ə'prɔksimitli/ khoảng chừng,
độ chừng
|
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
|
area (n)
/'eəriə/ diện tích, bề mặt
|
argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
|
argument (n)
/'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
|
arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
|
arm (n)
(v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
|
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
|
armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang
|
army (n)
/'ɑ:mi/ quân đội
|
around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
|
arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
|
arrangement (n)
/ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp
đặt, sự sửa soạn
|
arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
|
arrival (n)
/ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
|
arrive (v)
(+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
|
arrow (n)
/'ærou/ tên, mũi tên
|
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
|
article (n)
/'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
|
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
|
artificially (adv)
/,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
|
artist (n)
/'ɑ:tist/ nghệ sĩ
|
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
|
as prep., (adv)., conj.
/æz, əz/ như (as you know…)
|
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
|
aside (adv)
/ə'said/ về một bên, sang
một bên
|
aside from ngoài ra,
trừ ra
|
apart from
/ə'pɑ:t/ ngoài… ra
|
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
|
asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
|
fall asleep ngủ thiếp đi
|
aspect (n)
/'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
|
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
|
assistance (n)
/ə'sistəns/ sự giúp đỡ
|
assistant (n)
(adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
|
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
|
associated with liên kết với
|
association (n)
/ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên
kết
|
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
|
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
|
atmosphere (n)
/'ætməsfiə/ khí quyển
|
atom (n)
/'ætəm/ nguyên tử
|
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
|
attached (adj)
gắn bó
|
attack (n)
(v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công
kích
|
attempt (n)
(v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
|
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử
|
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt
|
attention (n)
/ə'tenʃn/ sự chú ý
|
pay attention (to) chú
ý tới
|
attitude (n)
/'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
|
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
|
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
|
attraction (n)
/ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
|
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
|
audience (n)
/'ɔ:djəns/ thính, khan giả
|
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst
- ɔ:'gʌst/ tháng Tám
|
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
|
author (n)
/'ɔ:θə/ tác giả
|
authority (n)
/ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền
lực
|
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động
|
automatically (adv) một cách tự động
|
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
|
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
|
average adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
|
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
|
awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
|
award (n)
(v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
|
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
|
away (adv)
/ə'wei/ xa, xa cách, rời
xa, đi xa
|
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
|
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp
|
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
|
awkwardly (adv) vụng về, lung túng
|
back (n)adj., (adv)., (v) /bæk/
lưng, về phía sau, trở lại
|
background (n)
/'bækgraund/ phía sau; nền
|
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/
|
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
|
bacteria (n)
/bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
|
bad (adj) /bæd/
xấu, tồi
|
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
|
badly (adv)
/'bædli/ xấu, tồi
|
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
|
bag (n) /bæg/
bao, túi, cặp xách
|
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
|
bake (v) /beik/
nung, nướng bằng lò
|
balance (n)
(v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
|
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
|
ban (v) (n) /bæn/
cấm, cấm chỉ; sự cấm
|
band (n)
/bænd/ băng, đai, nẹp
|
bandage (n)
(v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
|
bank (n)
/bæɳk/ bờ (sông…) , đê
|
bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
|
bargain (n)
/'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự
giao kèo mua bán
|
barrier (n)
/bæriə/ đặt chướng ngại vật
|
base (n)
(v) /beis/
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
based on dựa trên
|
basic (adj) /'beisik/
cơ bản, cơ sở
|
basically (adv)
/'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
|
basis (n)
/'beisis/ nền tảng, cơ sở
|
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
|
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
|
battery (n)
/'bætəri/ pin, ắc quy
|
battle (n)
/'bætl/ trận đánh, chiến thuật
|
bay (n) /bei/
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
|
beach (n)
/bi:tʃ/ bãi biển
|
beak (n)
/bi:k/ mỏ chim
|
bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
|
beard (n)
/biəd/ râu
|
beat (n)
(v) /bi:t/
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
|
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp
|
beautifully (adv)
/'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài
lòng
|
beauty (n)
/'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp;
người đẹp
|
because conj.
/bi'kɔz/ bởi vì, vì
|
because of prep. vì, do bởi
|
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
|
bed (n) /bed/
cái giường
|
bedroom (n)
/'bedrum/ phòng ngủ
|
beef (n)
/bi:f/ thịt bò
|
beer (n)
/bi:ə/ rượu bia
|
before prep., conj., (adv)
/bi'fɔ:/ trước, đằng trước
|
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
|
beginning (n)
/bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt
đầu, lúc khởi đầu
|
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
|
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
|
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
|
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
|
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
|
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau
|
belief (n)
/bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự
tin tưởng
|
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng
|
bell (n) /bel/
cái chuông, tiếng chuông
|
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
|
below prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
|
belt (n) /belt/
dây lưng, thắt lưng
|
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn
cong
|
bent (adj) /bent/
khiếu, sở thích, khuynh hướng
|
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
|
benefit (n)
(v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
|
beside prep.
/bi'said/ bên cạnh, so với
|
bet (v) (n) /bet/
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
|
betting (n)
/beting/ sự đánh cuộc
|
better, best
/'betə/ /best/
tốt hơn, tốt nhất
|
good, well /gud/
/wel/ tốt, khỏe
|
between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
|
beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
|
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp
|
bid (v) (n) /bid/
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
|
big (adj) /big/
to, lớn
|
bill (n) /bil/
hóa đơn, giấy bạc
|
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
|
biology (n)
/bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
|
bird (n) /bə:d/ chim
|
birth (n)
/bə:θ/ sự ra đời, sự sinh
đẻ
|
give birth (to) sinh ra
|
birthday (n)
/'bə:θdei/ ngày sinh, sinh
nhật
|
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy
|
bit (n) (especially BrE)
/bit/ miếng, mảnh
|
a bit một chút, một tí
|
bite (v) (n) /bait/
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
|
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
|
bitterly (adv)
/'bitəli/ đắng, đắng cay,
chua xót
|
black adj., (n) /blæk/ đen; màu đen
|
blade (n)
/bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá
(cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
blame (v) (n) /bleim/
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
|
blank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
|
blankly (adv)
/'blæɳkli/ ngây ra, không có
thần
|
blind (adj) /blaind/
đui, mù
|
block (n)
(v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
|
blonde adj., (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
|
blood (n)
/blʌd/ máu, huyết; sự tàn
sát, chem giết
|
blow (v) (n) /blou/
nở hoa; sự nở hoa
|
blue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanh
|
board (n)
(v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
|
on board trên tàu thủy
|
boat (n)
/bout/ tàu, thuyền
|
body (n)
/'bɔdi/ thân thể, thân xác
|
boil (v) /bɔil/ sôi, luộc
|
bomb (n)
(v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
|
bone (n)
/boun/ xương
|
book (n)
(v) /buk/
sách; ghi chép
|
boot (n)
/bu:t/ giày ống
|
border (n)
/'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề
(đường)
|
bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
|
boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán
|
bored (adj)
buồn chán
|
born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ
|
borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn
|
boss (n)
/bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
|
both det., pro(n) /bouθ/ cả hai
|
bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
|
bottle (n)
/'bɔtl/ chai, lọ
|
bottom (n)
(adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
|
bound adj.: bound to /baund/
nhất định, chắc chắn
|
bowl (n)
/boul/ cái bát
|
box (n) /bɔks/ hộp, thùng
|
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
|
boyfriend (n) bạn trai
|
brain (n)
/brein/ óc não; đầu óc, trí não
|
branch (n)
/brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây,
nhánh song, ngả đường
|
brand (n)
/brænd/ nhãn (hàng hóa)
|
brave (adj) /breiv/
gan dạ, can đảm
|
bread (n)
/bred/ bánh mỳ
|
break (v) (n) /breik/
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
|
broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
|
breakfast (n)
/'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa
sáng
|
breast (n)
/brest/ ngực, vú
|
breath (n)
/breθ/ hơi thở, hơi
|
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
|
breathing (n)
/'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
|
breed (v) (n) /bri:d/
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
brick (n)
/brik/ gạch
|
bridge (n)
/bridʤ/ cái cầu
|
brief (adj) /bri:f/
ngắn, gọn, vắn tắt
|
briefly (adv)
/'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn
tắt, tóm tắt
|
bright (adj) /brait/
sáng, sáng chói
|
brightly (adv)
/'braitli/ sáng chói, tươi
|
brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
|
bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại
|
broad (adj) /broutʃ/ rộng
|
broadly (adv)
/'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
|
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát
thanh, quảng bá
|
brother (n)
/'brΔðз/ anh, em trai
|
brown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâu
|
brush (n)
(v) /brΔ∫/
bàn chải; chải, quét
|
bubble (n)
/'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
|
budget (n)
/ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
|
build (v) /bild/
xây dựng
|
building (n)
/'bildiŋ/ sự xây dựng, công
trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
bullet (n)
/'bulit/ đạn (súng trường, súng
lục)
|
bunch (n)
/bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm,
buồng; bầy, đàn (AME)
|
burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
|
burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
|
burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng);
háo hức
|
bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng
|
bus (n) /bʌs/ xe buýt
|
bush (n)
/bu∫/ bụi cây, bụi rậm
|
business (n)
/'bizinis/ việc buôn bán,
thương mại, kinh doanh
|
businessman,
businesswoman (n) thương nhân
|
busy (adj) /´bizi/
bận, bận rộn
|
but conj.
/bʌt/ nhưng
|
butter (n)
/'bʌtə/ bơ
|
button (n)
/'bʌtn/ cái nút, cái khuy,
cúc
|
buy (v) /bai/ mua
|
buyer (n)
/´baiə/ người mua
|
by prep., (adv) /bai/
bởi, bằng
|
bye exclamation /bai/
tạm biệt
|
0 nhận xét: