3500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

    3500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
    (PHIÊN ÂM, GIẢI NGHĨA VÀ VÍ DỤ)
Biên tập : LeHoangMinh1981

Tiến độ : 
 + Xong A vào 30/11/2013.
 + Xong B vào 02/12/2013.
+ Xong C vào 04/12/2013.
+ Xong Z, Y, Q vào 05/12/2013.
+ Xong D vào 7/12/2013. 
(Một thời gian dài không update do tập trung vào Website MinhKayak.wordpress.com)
+ Xong E,N vào 22/12/2013.


1    abandon  (v)  /ə'bændən/  bỏ, từ bỏ
       Ex :  I abandon the 42km range  to focus on the 21km range on the mountain marathon race on Sapa, next year, Septemper 2014.
2    abandoned  (adj)   /ə'bændənd/  bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
      Ex : After the Chernobyl nuclear accident, the city is abandoned and now, it become a ghost city. 
3    ability (n)  /ə'biliti/  khả năng, năng lực
4    able  (adj)   /'eibl/  có năng lực, có tài
5    unable  (adj)   /'ʌn'eibl/  không có năng lực, không có tài
      Ex : I'm unable to take part in a standart marathon race now, but in the future that is my pilot. 
6    about     (adv)., prep.  /ə'baut/  khoảng, về
7    above prep.,     (adv)   /ə'bʌv/  ở trên, lên trên
8    abroad     (adv)   /ə'brɔ:d/  ở, ra nước ngoài, ngoài trời
9    absence (n)  /'æbsəns/  sự vắng mặt
      Ex : The absence of someone, sometime become the change of someone else.
10  absent  (adj)   /'æbsənt/  vắng mặt, nghỉ
       Ex : The teacher came in class and said "Who're absent, rose your hands".
11    absolute  (adj)   /'æbsəlu:t/  tuyệt đối, hoàn toàn
12    absolutely     (adv)   /'æbsəlu:tli/  tuyệt đối, hoàn toàn
       Ex : As a member of  Vietnam Communist Party, i absolutely believe in Uncel Ho Chi Minh, but not the prime minister Nguyen Tan Dung.
13    absorb  (v)  /əb'sɔ:b/  thu hút, hấp thu, lôi cuốn
       Ex : I'm absorb in Kayaking.
14    abuse (n) (v) /ə'bju:s/  lộng hành, lạm dụng
       Ex : The masturbation in some cases is OK, but abuse it'll make harmful for your sex life.
15    academic  (adj)   /,ækə'demik/  thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16    accent (n,v)  /'æksənt/  trọng âm, dấu trọng âm
        Ex : a MC must speak in an accent way !!!.
17    accept  (v)  /ək'sept/  chấp nhận, chấp thuận
18    acceptable  (adj)    /ək'septəbl/  có thể chấp nhận, chấp thuận
19    unacceptable  (adj)    /'ʌnək'septəbl/
        Ex : With me now (the end of 2013), waste of time is unacceptable, even though a few minute.
20    access (n)  /'ækses/  lối, cửa, đường vào
21    accident (n)  /'æksidənt/  tai nạn, rủi ro
22    by accident
23    accidental  (adj)   /,æksi'dentl/  tình cờ, bất ngờ
24    accidentally (adv)   /,æksi'dentəli/  tình cờ, ngẫu nhiên
        Ex : I came to Kayak accidentally, on a trip in Halong, 2012. 
25    accommodation (n)  /ə,kɔmə'deiʃn/  sự thích nghi, điều tiết
         Ex :Fast accommodation is the competition power. 
26    accompany  (v)  /ə'kʌmpəni/  đi theo, đi cùng, kèm theo
        Ex :Mr Obama is always accompanied by faithful body-guards .
27    according to prep.  /ə'kɔ:diɳ/  theo, y theo
28    account       (n)   (v)    /ə'kaunt/  tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
29    accurate  (adj)   /'ækjurit/  đúng đắn, chính xác, xác đáng
        Ex : It is accurate to setup a Viet Kayak trademark now, and will only me count do that ?
30    accurately     (adv)   /'ækjuritli/  đúng đắn, chính xác
31    accuse  (v)  /ə'kju:z/  tố cáo, buộc tội, kết tội
        Ex : Mr Nguyen Thanh Chan was accused to kill a woman 10 years ago.
32    achieve  (v)  /ə'tʃi:v/  đạt được, dành được
33    achievement (n)  /ə'tʃi:vmənt/  thành tích, thành tựu
34    acid (n)  /'æsid/  axit
35    acknowledge  (v)  /ək'nɔlidʤ/  công nhận, thừa nhận
        Ex : I want to be acknowledged as the King of Kayak in VN.
36    acquire  (v)  /ə'kwaiə/  dành được, đạt được, kiếm được
        Ex : To acquire it is not simple, if don't want to say "very dificult", but i'll do it.
37    across     (adv)., prep.  /ə'krɔs/  qua, ngang qua
38    act       (n)   (v)    /ækt/  hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
39    action (n)  /'ækʃn/  hành động, hành vi, tác động
40    take action  hành động
41    active  (adj)   /'æktiv/  tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
42    actively     (adv)   /'æktivli/
43    activity (n)  /æk'tiviti/ hoạt động
44    actor, actress (n)  /'æktə/   /'æktris/  diễn viên
45    actual  (adj)   /'æktjuəl/  thực tế, có thật
46    actually     (adv)   /'æktjuəli/  hiện nay, hiện tại
47    (adv)ertisement  /əd'və:tismənt/  quảng cáo
48    adapt  (v)  /ə'dæpt/  tra, lắp vào
49    add  (v)  /æd/  cộng, thêm vào
50    addition (n)  /ə'diʃn/  tính cộng, phép cộng
51    in addition (to)  thêm vào
52    additional  (adj)   /ə'diʃənl/  thêm vào, tăng thêm
53    address       (n)   (v)    /ə'dres/  địa chỉ, đề địa chỉ
54    adequate  (adj)   /'ædikwit/  đầy, đầy đủ, thích đáng
        Ex : Minh Quân & Xuân Mai, listen to me carefully, if you get bad mark at school, you will get the adequate punishments.
55    adequately     (adv)   /'ædikwitli/  tương xứng, thỏa đáng
56    adjust  (v)  /ə'dʤʌst/  sửa lại cho đúng, điều chỉnh
57    admiration (n)  /,ædmə'reiʃn/  sự khâm phục,người kp, thán phục
        Ex : With all things he has done for the public of Vietnam, general Vo Nguyen Giap worthy get a admiration of all Vietnamese.                
58    admire  (v)  /əd'maiə/  khâm phục, thán phục
59    admit  (v)  /əd'mit/  nhận vào, cho vào, kết hợp
60    adopt  (v)  /ə'dɔpt/  nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
        Ex : My daughter, Xuân Mai adopt her teddy bear as her child, and she name him Bi Bi.
61    adult       (n)   (adj)    /'ædʌlt/  người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
62    advance       (n)   (v)    /əd'vɑ:ns/  sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
63    advanced  (adj)   /əd'vɑ:nst/  tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
64    in     advance  trước, sớm
65    advantage (n)  /əb'vɑ:ntidʤ/  sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
        Ex : The advantage of working far form family is free time.
66    take     (adv)antage of  lợi dụng
67    adventure (n)  /əd'ventʃə/  sự phiêu lưu, mạo hiểm
        Ex : Kayak is one of advanture - kind of sport.
68    advertise  (v)  /'ædvətaiz/  báo cho biết, báo cho biết trước
69    advertising (n)  sự quảng cáo, nghề quảng cáo
70    advertisement (also ad,     (adv)ert) (n)  /əd'və:tismənt/
71    advice (n)  /əd'vais/  lời khuyên, lời chỉ bảo
72    advise  (v)  /əd'vaiz/  khuyên, khuyên bảo, răn bảo
        Ex : This morning, Mr Viet, my boss, advise me to balace between company work and pravite bussiness.
73    affair (n)  /ə'feə/  việc riêng, việc yêu đương.
        Ex : Two year ago, i had an affair with a co-worker, but now everything had stop.
74    affect  (v)  /ə'fekt/  làm ảnh hưởng, tác động đến
        Ex : The father is the person who affect the most to chirldren's personality.
75    affection (n)  /ə'fekʃn/
76    afford  (v)  /ə'fɔ:d/  có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
        Ex : With my ability, i could afford to open a West lake Kayak club.
77    afraid  (adj)   /ə'freid/  sợ, sợ hãi, hoảng sợ
78    after prep., conj.,     (adv)   /'ɑ:ftə/  sau, đằng sau, sau khi
79    afternoon (n)  /'ɑ:ftə'nu:n/  buổi chiều
80    afterwards     (adv)   /'ɑ:ftəwəd/  sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
        Ex : Afterwards, i want to live in my hometown, Danang city.
81    again     (adv)   /ə'gen/  lại, nữa, lần nữa
82    against prep.  /ə'geinst/  chống lại, phản đối
83    age (n)  /eidʤ/  tuổi
84    aged  (adj)   /'eidʤid/  già đi (v), giống với old
        Ex : Uncle Hồ is an "aged men with white hair"
85    agency (n)  /'eidʤənsi/  tác dụng, lực; môi giới, trung gian
        Ex : Richard Lee want me to become his kayak agency in Vietnam.
86    agent (n)  /'eidʤənt/  đại lý, tác nhân
        Ex : Bob sait that, if i'll be his agent, i must sell 200-300 kayak/first year.
87    aggressive  (adj)   /ə'gresiv/  xâm lược, hung hăng, nghĩa tốt là quyết đoán, táo bạo.
        Ex : I must try more to become a aggressive man, because that is the Personality of a CEO.
88    ago     (adv)   /ə'gou/  trước đây
89    agree  (v)  /ə'gri:/  đồng ý, tán thành
90    agreement (n)  /ə'gri:mənt/  sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
91    ahead     (adv)   /ə'hed/  trước, về phía trước
92    aid       (n)   (v)    /eid/  sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
        Ex : I need 2 students to aid me to excute my Kayak project : one technical and one marketing.
93    aim  (n)   (v)    /eim/  sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
        Ex : I aim my's efforts at building the Kayaking movement in VietNam.
94    air (n)  /eə/  không khí, bầu không khí, không gian
95    aircraft (n)  /'eəkrɑ:ft/  máy bay, khí cầu
        Ex : I missed the aircraft show at Bao Son Heaven 2 weeks ago because of Kayaking in Dai Lai lake.
96    airport (n) sân bay, phi trường
97    alarm       (n)   (v)    /ə'lɑ:m/  báo động, báo nguy
98    alarming  (adj)   /ə'lɑ:miɳ/  làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
        Ex : The 32th brithday's alarming me because of... many reasons : one of them is that is have never done any greart thing for life as my life goal.
99    alarmed  (adj)   /ə'lɑ:m/ 
100    alcohol (n)  /'ælkəhɔl/  rượu cồn
101    alcoholic adj., (n)  /,ælkə'hɔlik/  rượu; người nghiện rượu
        Ex : Thế Anh's father is an alcoholic, then, he died soon.
102    alive  (adj)   /ə'laiv/  sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
        Ex : After nealy 3 months in Hanoi, i still alive and start to do these orther bigger things.
103    all det., pro    (n)       (adv)      /ɔ:l/  tất cả
104    allow  (v)  /ə'lau/  cho phép, để cho
105    all right adj.,     (adv)., exclamation  /'ɔ:l'rait/  tốt, ổn, khỏe mạnh; được
106    ally       (n)   (v)    /ə´lai/  nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
        Ex : USA is the ally of Japan while China is the enemy. 
107    allied  (adj)   /ə'laid/  liên minh, đồng minh, thông gia
108    almost     (adv)   /'ɔ:lmoust/  hầu như, gần như
109    alone adj.,     (adv)   /ə'loun/  cô đơn, một mình
110    along prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ/  dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
111    alongside prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ'said/  sát cạnh, kế bên, dọc theo
        Ex : At nioght, alongside the Thanh Nien Street, there're many couple in their Moto. 
112    aloud (adv)  /ə'laud/  lớn tiếng, to tiếng
        Ex : My sirter allway aloud with our parent, i think, because she's jobless and loveless now.
113    alphabet (n)  /'ælfəbit/  bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
114    alphabetical  (adj)   /,æflə'betikl/  thuộc bảng chứ cái
115    alphabetically     (adv)   /,ælfə'betikəli/  theo thứ tự abc
        Ex : My java homework : create an String Array then Sort it by alphabetically.
116    already     (adv)   /ɔ:l'redi/  đã, rồi, đã… rồi
117    also     (adv)   /'ɔ:lsou/  cũng, cũng vậy, cũng thế
118    alter  (v)  /'ɔ:ltə/  thay đổi, biến đổi, sửa đổi
        Ex : The Vietnam national assembly are altering the 1992 constitution.  But the single party system will be constant. 
119    alternative  (n)(adj)    /ɔ:l'tə:nətiv/  sự lựa chọn; lựa chọn (1 trong 2)
        Ex : I face to face the alternative : one comeback Danang city as a vice-technical department header or coming to Hanoi to follow the pesonal passion.   
120    alternatively          (adv)     như một sự lựa chọn
121    although conj.  /ɔ:l'ðou/  mặc dù, dẫu cho
122    altogether     (adv)   /,ɔ:ltə'geðə/  hoàn toàn, hầu như; nói chung
        Ex : Altogether, i belive in choice.
123    always     (adv)   /'ɔ:lwəz/  luôn luôn
124    amaze  (v)  /ə'meiz/  làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
        Ex : H.L amaze me by her virginity.
125    amazing  (adj)   /ə'meiziɳ/  kinh ngạc, sửng sốt
126    amazed  (adj)   /ə'meiz/  kinh ngạc, sửng sốt
       Ex : That is so amazed, i didnt think i'm the first man of her X -life.
127    ambition (n) æm'biʃn/  hoài bão, khát vọng
128    ambulance (n)  /'æmbjuləns/  xe cứu thương, xe cấp cứu
129    among (also amongst) prep.  /ə'mʌɳ/  giữa, ở giữa
130    amount       (n)   (v)    /ə'maunt/  số lượng, số nhiều; lên tới (money)
131    amuse  (v)  /ə'mju:z/  làm cho vui, thích, làm buồn cười
        Ex : Thế Anh allway amuse our room by his ununderstandable talking way. 
132    amusing  (adj)   /ə'mju:ziɳ/  vui thích
133    amused  (adj)   /ə'mju:zd/  vui thích
134    analyse (BrE) (NAmE analyze)  (v)  /'ænəlaiz/  phân tích
135    analysis (n)  /ə'næləsis/  sự phân tích
136    ancient  (adj)   /'einʃənt/  xưa, cổ
        Ex : One per week, i come from my rend house to the Hanoi ancient zone to running 5 rounds nonstop arount HoangKiem lake.
137    and conj.  /ænd, ənd, ən/  và
138    anger (n)  /'æɳgə/  sự tức giận, sự giận dữ
139    angle (n)  /'æɳgl/  góc
140    angry  (adj)   /'æɳgri/  giận, tức giận
141    angrily     (adv)   /'æɳgrili/  tức giận, giận dữ
142    animal (n)  /'æniməl/  động vật, thú vật
143    ankle (n)  /'æɳkl/  mắt cá chân
        Ex : I cannot play the patin because of the ankle accidence in the pass.
144    anniversary (n)  /,æni'və:səri/  ngày, lễ kỉ niệm
145    announce  (v)  /ə'nauns/  báo, thông báo
        Ex : When H.L announced me she have a new boyfriend, i congratulated for her and ever for me.
146    annoy  (v)  /ə'nɔi/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
        Ex : Hey Hanoi girl, dont announce me, ok :)))
147    annoying  (adj)   /ə'nɔiiɳ/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
148    annoyed  (adj)   /ə'nɔid/  bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
149    annual  (adj)   /'ænjuəl/  hàng năm, từng năm
150    annually  (adv)   /'ænjuəli/  hàng năm, từng năm
        Ex : Annually, at the watch-night , i alway write down the Plan for New year.
151    another det., pro(n)  /ə'nʌðə/  khác
152    answer       (n)   (v)    /'ɑ:nsə/  sự trả lời; trả lời
153    anti- prefix  chống lại
154    anticipate  (v)  /æn'tisipeit/  thấy trước, chặn trước, lường trước
        Ex : When we clear the alarm, i anticipate the risk, and the nightmate become true.
155    anxiety (n)  /æɳ'zaiəti/  mối lo âu, sự lo lắng
156    anxious  (adj)   /'æɳkʃəs/  lo âu, lo lắng, băn khoăn
         Ex : My while's very anxious when i go far for working.
157    anxiously     (adv)   /'æɳkʃəsli/  lo âu, lo lắng, băn khoăn
158    any det., pro    (n)       (adv)     một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
159    anyone (also anybody) pro(n)  /'eniwʌn/  người nào, bất cứ ai
160    anything pro(n)  /'eniθiɳ/  việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
161    anyway     (adv)   /'eniwei/  thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
162    anywhere     (adv)   /'eniweə/  bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
163    apart     (adv)   /ə'pɑ:t/  về một bên, qua một bên
164    apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
165    apartment (n) (especially NAmE)  /ə'pɑ:tmənt/  căn phòng, căn buồng
166    apologize (BrE also -ise)  (v)  /ə'pɔlədʤaiz/  xin lỗi, tạ lỗi
167    apparent  (adj)   /ə'pærənt/  rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
168    apparently  (adv)     nhìn bên ngoài, hình như
        Ex : Apparently, there's nothing between us, but infact there're many secret of adultery.
169    appeal (n)(v)    /ə'pi:l/  sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
        Ex : There are many appeals all over the world to hepl the Philippines victim after the Haiyan stom.
170    appear  (v)  /ə'piə/  xuất hiện, hiện ra, trình diện
171    appearance (n)  /ə'piərəns/  sự xuất hiện, sự trình diện
172    apple (n)  /'æpl/  quả táo
173    application (n)  /,æpli'keiʃn/  sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
174    apply  (v)  /ə'plai/  gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
175    appoint  (v)  /ə'pɔint/  bổ nhiệm, chỉ định, chọn
        Ex : Mr Thing was appointed as the leader of Telecomnunication Group of the Mechanic and Electricity Dpt - Viettel Group.
176    appointment (n)  /ə'pɔintmənt/  sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
177    appreciate  (v)  /ə'pri:ʃieit/  thấy rõ; nhận thức
        Ex : Today, we appreciate the dificult of the economic depression.
178    approach   (v) (n)  /ə'proutʃ/  đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
        Ex : Day by day, i approach my goad : open a Kayak Club.
179    appropriate  (adj)  (+to, for)  /ə'proupriit/  thích hợp, thích đáng
        Ex : It is appropriate to learn WorldPress because of its power.
180    approval (n)  /ə'pru:vəl/  sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
        Ex : Mr Linh approved me of stay at home more than 2 day for my uncle's funeral.
181    approve (of)  (v)  /ə'pru:v/  tán thành, đồng ý, chấp thuận
182    approving  (adj)   /ə'pru:viɳ/  tán thành, đồng ý, chấp thuận
183    approximate  (adj)  (to)  /ə'prɔksimit/  giống với, giống hệt với
184    approximately     (adv)   /ə'prɔksimitli/  khoảng chừng, độ chừng
 185    April (n) (abbr. Apr.)  /'eiprəl/  tháng Tư
186    area (n)  /'eəriə/  diện tích, bề mặt
187    argue  (v)  /'ɑ:gju:/  chứng tỏ, chỉ rõ
        Ex : When reporting for uncle Xuân, you must argue every smallest detail.
188    argument (n)  /'ɑ:gjumənt/  lý lẽ
        Ex : Mr Sang, the leader of traing anf solution group is a man of arguement.
189    arise  (v)  /ə'raiz/  xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
        Ex : When i thing deeply about a problem, I arise many creaty ideal.
190    arm  (n)(v)    /ɑ:m/  cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
        Ex : I'll arm a dragon head and a dragon tail for my kayak, that is the diffrence of my trademark.
191    arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
192    armed  (adj)   /ɑ:md/  vũ trang
193    army (n)  /'ɑ:mi/  quân đội
194    around     (adv)., prep.  /ə'raund/  xung quanh, vòng quanh
195    arrange  (v)  /ə'reindʤ/  sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
196    arrangement (n)  /ə'reindʤmənt/  sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
197    arrest   (v) (n)  /ə'rest/  bắt giữ, sự bắt giữ
 198    arrival (n)  /ə'raivəl/  sự đến, sự tới nơi
199    arrive    (v)   (+at, in)  /ə'raiv/  đến, tới nơi
200    arrow (n)  /'ærou/  tên, mũi tên
201    art (n)  /ɑ:t/  nghệ thuật, mỹ thuật
202    article (n)  /'ɑ:tikl/  bài báo, đề mục
203    artificial  (adj)   /,ɑ:ti'fiʃəl/  nhân tạo
204    artificially     (adv)   /,ɑ:ti'fiʃəli/  nhân tạo
        Ex : i really dont like the artificially beauty.
205    artist (n)  /'ɑ:tist/  nghệ sĩ
206    artistic  (adj)   /ɑ:'tistik/  thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
207    as prep.,     (adv)., conj.  /æz, əz/  như (as you know…)
208    ashamed  (adj)   /ə'ʃeimd/  ngượng, xấu hổ
        Ex : H.L was ashamed on the first time i took off her clothes.
209    aside     (adv)   /ə'said/  về một bên, sang một bên
210    aside from ngoài ra, trừ ra, 1 bên
        Ex : Aside from the 10 mark family, i have some girlfriend, just for fun ?
211    apart from  /ə'pɑ:t/  ngoài… ra
212    ask  (v)  /ɑ:sk/  hỏi
213    asleep  (adj)   /ə'sli:p/  ngủ, đang ngủ
214    fall asleep  ngủ thiếp đi
215    aspect (n)  /'æspekt/  vẻ bề ngoài, diện mạo
216    assist  (v)  /ə'sist/  giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
        Ex : to assist someone in doing something. The assistance assist me in exchanging the USD to ¥.
217    assistance (n)  /ə'sistəns/  sự giúp đỡ
218    assistant       (n)   (adj)    /ə'sistənt/  người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
        Ex : My assitant in Huawei University is so nice and i see in her eyes something...
219    associate  (v)  /ə'souʃiit/  kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
        Ex : Microsoft associate with Nokia to send the Win mobile OS to Nokia smart phone.
220    associated with  liên kết với
221    association (n)  /ə,sousi'eiʃn/  sự kết hợp, sự liên kết
222    assume  (v)  /ə'sju:m/  mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
        Ex : Miss Lien assume innocence. But infact, she is a Fox. /´inəsəns/
223    assure  (v)  /ə'ʃuə/  đảm bảo, cam đoan, quả quyết.
        Ex : I assure to pay for Mr BinhNT26 2.5 million VND tomorow by bankplus.
224    atmosphere (n)  /'ætməsfiə/  khí quyển
225    atom (n)  /'ætəm/  nguyên tử
        Ex : Gold is a precious metals atom. 
226    attach  (v)  /ə'tætʃ/  gắn, dán, trói, buộc
        Ex : Will i attach my life with Kayaking ???
227    attached  (adj)   gắn bó
228    attack       (n)   (v)    /ə'tæk/  sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
229    attempt  (n)   (v)    /ə'tempt/  sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
        Ex : Why dont i attempt making my own Kayak.
230    attempted  (adj)   /ə'temptid/  cố gắng, thử
231    attend  (v)  /ə'tend/  dự, có mặt
232    attention (n)  /ə'tenʃn/  sự chú ý
233    pay attention (to) chú ý tới
234    attitude (n)  /'ætitju:d/  thái độ, quan điểm
235    attorney (n) (especially NAmE)  /ə'tə:ni/  người được ủy quyền
        Ex : Attorney of Lam Truong is his wife.
236    attract  (v)  /ə'trækt/  hút; thu hút, hấp dẫn
237    attraction (n)  /ə'trækʃn/  sự hút, sức hút
238    attractive  (adj)   /ə'træktiv/  hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
239    audience (n)  /'ɔ:djəns/  thính, khan giả
240    August (n) (abbr. Aug.)  /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/  tháng Tám
241    aunt (n)  /ɑ:nt/  cô, dì
        Ex : Aunt Phuong is a children doctor, everyday she can get 1 milion VND form the parent.
242    author (n)  /'ɔ:θə/  tác giả
243    authority (n)  /ɔ:'θɔriti/  uy quyền, quyền lực
        Ex : Who have the most authority in VN goverment nowadays ? Mr Dũng or Mr Trọng ?
244    automatic  (adj)   /,ɔ:tə'mætik/  tự động
245    automatically          (adv)     một cách tự động
246    autumn (n) (especially BrE)  /'ɔ:təm/  mùa thu (US: mùa thu là fall)
247    available  (adj)   /ə'veiləbl/  có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
248    average adj., (n)  /'ævəridʤ/  trung bình, số trung bình, mức trung bình
249    avoid  (v)  /ə'vɔid/  tránh, tránh xa
250    awake  (adj)   /ə'weik/  đánh thức, làm thức dậy
        Ex : Kayak awake my passion.
251    award       (n)   (v)    /ə'wɔ:d/  phần thưởng; tặng, thưởng
252    aware  (adj)   /ə'weə/  biết, nhận thức, nhận thức thấy
        Ex : I'm aware that i'll not do everything alone.
253    away     (adv)   /ə'wei/  xa, xa cách, rời xa, đi xa
254    awful  (adj)   /'ɔ:ful/  oai nghiêm, dễ sợ
        Ex : Boss Viet is awful in the office but not at home.
255    awfully          (adv)     tàn khốc, khủng khiếp
256    awkward  (adj)   /'ɔ:kwəd/  vụng về, lung túng
        Ex : The Anh is alway awkard infront of girls.
257    awkwardly (adv)     vụng về, lung túng
       
 
258    back       (n)adj.,     (adv).,  (v)  /bæk/  lưng, về phía sau, trở lại
259    background (n)  /'bækgraund/  phía sau; nền
260    backwards (also backward especially in NAmE)     (adv)   /'bækwədz/
261    backward  (adj)   /'bækwəd/  về phía sau, lùi lại
        Ex : One backward step is the preparing for three forward steps.
262    bacteria (n)  /bæk'tiəriəm/  vi khuẩn
        Ex :  Bacteria vs virut : which is smaller ?
263    bad  (adj)   /bæd/  xấu, tồi
264    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
        Ex : After 3 day, the mango do bad and The Anh throw it away.
265    badly     (adv)   /'bædli/  xấu, tồi
266    bad-tempered  (adj)   /'bæd'tempəd/  xấu tính, dễ nổi cáu
267    bag (n)  /bæg/  bao, túi, cặp xách
268    baggage (n)  /'bædidʤ/  hành lý
        Ex : The cheap price ticket of Vietjetair allow the passenger carry only 7kg baggage.
269    bake  (v)  /beik/  nung, nướng bằng lò
270    balance       (n)   (v)    /'bæləns/  cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
271    ball (n)  /bɔ:l/  quả bóng
272    ban   (v) (n)  /bæn/  cấm, cấm chỉ; sự cấm
        Ex : Boss Linh ban everyone come to office late.
273    band (n)  /bænd/  băng, đai, nẹp
274    bandage       (n)   (v)    /'bændidʤ/  dải băng; băng bó
275    bank (n)  /bæɳk/  bờ (sông…) , đê
276    bar (n)  /bɑ:/  quán bán rượu
277    bargain (n)  /'bɑ:gin/  sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
278    barrier (n)  /bæriə/  đặt chướng ngại vật
        Ex : On the way to success, you need to overcome many barrier.
279    base       (n)   (v)    /beis/  cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
280    based on  dựa trên
281    basic  (adj)   /'beisik/  cơ bản, cơ sở
282    basically     (adv)   /'beisikəli/  cơ bản, về cơ bản
283    basis (n)  /'beisis/  nền tảng, cơ sở
284    bath (n)  /bɑ:θ/  sự tắm
285    bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
286    battery (n)  /'bætəri/  pin, ắc quy
287    battle (n)  /'bætl/  trận đánh, chiến thuật
288    bay (n)  /bei/  vịnh, gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

289    beach (n)  /bi:tʃ/  bãi biển
290    beak (n)  /bi:k/  mỏ chim
        Ex : The doctor use a metal beak to open her pussy.
291    bear  (v)  /beə/  mang, cầm, vác, đeo, ôm
        Ex : I commision mr Ngoc to bear for her a love story book.
292    beard (n)  /biəd/  râu
        Ex : I have little beard, hic.
293    beat       (n)   (v)    /bi:t/  tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
        Ex : Chaien usually beat Nobita.
294    beautiful  (adj)   /'bju:təful/  đẹp
295    beautifully     (adv)   /'bju:təfuli/  tốt đẹp, đáng hài lòng
296    beauty (n)  /'bju:ti/  vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
297    because conj.  /bi'kɔz/  bởi vì, vì
298    because of prep. vì, do bởi
299    become  (v)  /bi'kʌm/  trở thành, trở nên
300    bed (n)  /bed/  cái giường
301    bedroom (n)  /'bedrum/  phòng ngủ
302    beef (n)  /bi:f/  thịt bò
303    beer (n)  /bi:ə/  rượu bia
304    before prep., conj.,     (adv)   /bi'fɔ:/  trước, đằng trước
305    begin  (v)  /bi'gin/  bắt đầu, khởi đầu
306    beginning (n)  /bi'giniɳ/  phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
307    behalf (n)   /bi:hɑ:f/  sự thay mặt
        Ex : action on behalf of justice : hành động nhân danh công lý.
308    on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai
309    on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
310    behave  (v)  /bi'heiv/  đối xử, ăn ở, cư xử
        Ex : My wife behave with my family very kind.
311    behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
312    behind prep.,     (adv)   /bi'haind/  sau, ở đằng sau
313    belief (n)  /bi'li:f/  lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
314    believe  (v)  /bi'li:v/  tin, tin tưởng
315    bell (n)  /bel/  cái chuông, tiếng chuông
316    belong  (v)  /bi'lɔɳ/  thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
317    below prep.,     (adv)   /bi'lou/  ở dưới, dưới thấp, phía dưới

318    belt (n)  /belt/  dây lưng, thắt lưng
319    bend   (v) (n)  /bentʃ/  chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
        Ex : "Bend" is a hit of singer Thu Minh.
320    bent  (adj)   /bent/  khiếu, sở thích, khuynh hướng
        Ex :  I dont have a natural bent for foreign languages, but what i'm doing is try and try...
321    beneath prep.,     (adv)   /bi'ni:θ/  ở dưới, dưới thấp
        Ex : = below;     beneath notice = không đáng chú ý.
322    benefit       (n)   (v)    /'benifit/  lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
323    beside prep.  /bi'said/  bên cạnh, so với
324    bet   (v) (n)  /bet/  đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
        Ex : I bet my life to loving you. 
325    betting (n)  /beting/  sự đánh cuộc
326    better, best  /'betə/   /best/  tốt hơn, tốt nhất
327    good, well  /gud/   /wel/  tốt, khỏe
328    between prep.,     (adv)   /bi'twi:n/  giữa, ở giữa
329    beyond prep.,     (adv)   /bi'jɔnd/  ở xa, phía bên kia
        Ex : Beyound the Sky, will you still remember me as you talk before when we were still a couple ?
330    bicycle (also bike) (n)  /'baisikl/  xe đạp
331    bid   (v) (n)  /bid/  ra giá, đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
        Ex : Miss Nga bit 2 milion VND for shipping 1 Kayak from China to VietNam and i accept that price.
332    big  (adj)   /big/  to, lớn
333    bill (n)  /bil/  hóa đơn, giấy bạc
334    bin (n) (BrE)  /bin/  thùng, thùng đựng rượu
335    biology (n)  /bai'ɔlədʤi/  sinh vật học
        Ex :  Biology mean to learn deeply about animal, tree and ever people.
336    bird (n)  /bə:d/  chim
337    birth (n)  /bə:θ/  sự ra đời, sự sinh đẻ
338    give birth (to)  sinh ra
339    birthday (n)  /'bə:θdei/  ngày sinh, sinh nhật
340    biscuit (n) (BrE)  /'biskit/  bánh quy
        Ex : I like biscuit and hot milk.
341    bit (n) (especially BrE)  /bit/  miếng, mảnh
342    a bit một chút, một tí
343    bite   (v) (n)  /bait/  cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
344    bitter  (adj)   /'bitə/  đắng; đắng cay, chua xót
        Ex : The clearning alarm affair was the bitter learning for me and Mr Đức.
345    bitterly     (adv)   /'bitəli/  đắng, đắng cay, chua xót
346    black adj., (n)  /blæk/  đen; màu đen
347    blade (n)  /bleid/  lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
        Ex : Up to now, i have 5 blade in total, three of them can assembly.
348    blame   (v) (n)  /bleim/  khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
349    blank adj., (n)  /blæɳk/  trống, để trắng; sự trống rỗng
350    blankly     (adv)   /'blæɳkli/  ngây ra, không có thần, vô hồn
        Ex : She wake up at 1 AM with a blank eyes.
                Blankly soul : 1 tâm hồn trống rỗng.
351    blind  (adj)   /blaind/  đui, mù
352    block       (n)   (v)    /blɔk/  khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
353    blonde adj.,       (n)blond  (adj)   /blɔnd/  hoe vàng, mái tóc hoe vàng
        Ex :Do you think a blonde girl is alway stupid ? I dont think so.
354    blood (n)  /blʌd/  máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
355    blow   (v) (n)  /blou/  nở hoa; sự nở hoa
        Ex : Quynh flower alway blow at migth night.
356    blue adj., (n)  /blu:/  xanh, màu xanh
357    board       (n)   (v)    /bɔ:d/  tấm ván; lát ván, lót ván
358    on board trên tàu thủy
359    boat (n)  /bout/  tàu, thuyền
360    body (n)  /'bɔdi/  thân thể, thân xác
361    boil  (v)  /bɔil/  sôi, luộc
362    bomb       (n)   (v)    /bɔm/  quả bom; oánh bom, thả bom
363    bone (n)  /boun/  xương
        Ex :Dog like to nibble bone.
364    book       (n)   (v)    /buk/  sách; ghi chép
365    boot (n)  /bu:t/  giày ống
366    border (n)  /'bɔ:də/  bờ, mép, vỉa, lề (đường)
367    bore  (v)  /bɔ:/  buồn chán, buồn tẻ
368    boring  (adj)   /'bɔ:riɳ/  buồn chán
369    bored  (adj)  buồn chán
370    born: be born  (v)  /bɔ:n/  sinh, đẻ
371    borrow  (v)  /'bɔrou/  vay, mượn
372    boss (n)  /bɔs/  ông chủ, thủ trưởng
373    both det., pro(n)  /bouθ/  cả hai
374    bother  (v)  /'bɔðə/  làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
375    bottle (n)  /'bɔtl/  chai, lọ
376    bottom       (n)   (adj)    /'bɔtəm/  phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
377    bound  n,v : bound to  /baund/  biên giới
        Ex : The bound issue in East sea is allway hot between many country : VN, China, Philipnine.
378    bowl (n)  /boul/  cái bát
379    box (n)  /bɔks/  hộp, thùng
380    boy (n)  /bɔi/  con trai, thiếu niên
381    boyfriend (n) bạn trai
382    brain (n)  /brein/  óc não; đầu óc, trí não
383    branch (n)  /brɑ:ntʃ/  ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
384    brand (n)  /brænd/  nhãn (hàng hóa)
        Ex : Kayakviet.vn is my brand.
385    brave  (adj)   /breiv/  gan dạ, can đảm
386    bread (n)  /bred/  bánh mỳ
387    break   (v) (n)  /breik/  bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
388    broken  (adj)   /'broukən/  bị gãy, bị vỡ
389    breakfast (n)  /'brekfəst/  bữa điểm tâm, bữa sáng
390    breast (n)  /brest/  ngực, vú
        Ex : Men alway look at breast of women as a basic instinct.
391    breath (n)  /breθ/  hơi thở, hơi
392    breathe  (v)  /bri:ð/  hít, thở
393    breathing (n)  /'bri:ðiɳ/  sự hô hấp, sự thở
394    breed   (v) (n)  /bri:d/  nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
        Ex : Birds breed in spring.
395    brick (n)  /brik/  gạch
396    bridge (n)  /bridʤ/  cái cầu
397    brief  (adj)   /bri:f/  ngắn, gọn, vắn tắt
        Ex : Brief in newspaper is the sort masage but full of infomation.
398    briefly     (adv)   /'bri:fli/  ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
399    bright  (adj)   /brait/  sáng, sáng chói
400    brightly     (adv)   /'braitli/  sáng chói, tươi
401    brilliant  (adj)   /'briljənt/  tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
        Ex : Mr Tra said that i'm a brilliant star in wherever i come, but i dont agree with him, i know what i'm.
402    bring  (v)  /briɳ/  mang, cầm , xách lại
403    broad  (adj)   /broutʃ/  rộng
        Ex :World is broad and there many things to do.
404    broadly     (adv)   /'brɔ:dli/  rộng, rộng rãi
405    broadcast   (v) (n)  /'brɔ:dkɑ:st/  tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
        Ex : Hoang Thuy Linh said that she count not broadcast anything up to whenever everything is clearly.
406    brother (n)  /'brΔðз/  anh, em trai
407    brown adj., (n)  /braun/  nâu, màu nâu
408    brush       (n)   (v)    /brΔ∫/  bàn chải; chải, quét
409    bubble (n)  /'bΔbl/  bong bóng, bọt, tăm
410    budget (n)  /ˈbʌdʒɪt/  ngân sách
        Ex : My budget  for reseach rise more and more this year.
411    build  (v)  /bild/  xây dựng
412    building (n)  /'bildiŋ/  sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
413    bullet (n)  /'bulit/  đạn (súng trường, súng lục)
        Ex : Dont look at me with your bullet shape eyes ^^
414    bunch (n)  /bΛnt∫/  búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
        Ex :   The fox and  a bunch of grapes.
415    burn  (v)  /bə:n/  đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
416    burnt  (adj)   /bə:nt/  bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
        Ex : A burnt polyme money can not be use but we can exchange it at the national banks.
417    burst  (v)  /bə:st/  nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
        Ex : 
418    bury  (v)  /'beri/  chôn cất, mai táng, chôn giấu
        Ex : I bury the 20 years box on the top of Fanxiphan for my son.
419    bus (n)  /bʌs/  xe buýt
420    bush (n)  /bu∫/  bụi cây, bụi rậm
421    business (n)  /'bizinis/  việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
422    businessman, businesswoman (n) thương nhân
423    busy  (adj)   /´bizi/  bận, bận rộn
424    but conj.  /bʌt/  nhưng
425    butter (n)  /'bʌtə/   bơ
426    button (n)  /'bʌtn/  cái nút, cái khuy, cúc
427    buy  (v)  /bai/  mua
428    buyer (n)  /´baiə/  người mua
429    by prep.,     (adv)   /bai/  bởi, bằng
430    bye exclamation  /bai/  tạm biệt

 


431    cent  /sent/  đồng xu (bằng 1/100 đô la)
432    cabinet (n)  /'kæbinit/  tủ có nhiều ngăn đựng đồ
433    cable (n)  /'keibl/  dây cáp
434    cake (n)  /keik/  bánh ngọt
435    calculate  (v)  /'kælkjuleit/   tính toán
436    calculation (n)  /,kælkju'lei∫n/  sự tính toán
437    call   (v) (n)   /kɔ:l/  gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
438    be called được gọi, bị gọi
439    calm adj.,   (v) (n)  /kɑ:m/  yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
440    calmly     (adv)   /kɑ:mli/  yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
441    camera (n)  /kæmərə/  máy ảnh
442    camp       (n)   (v)    /kæmp/  trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
443    camping (n)  /kæmpiη/  sự cắm trại
444    campaign (n)  /kæmˈpeɪn/  chiến dịch, cuộc vận động
        Ex : Mr Obama had a excellence campaign on the entering Racing to the White House via to the Social Media on the Internet. 
445    can modal   (v) (n)  /kæn/  có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
446    cannot không thể
447    could modal  (v)  /kud/  có thể
448    cancel  (v)  /´kænsəl/  hủy bỏ, xóa bỏ
449    cancer (n)  /'kænsə/  bệnh ung thư
450    candidate (n)  /'kændideit/  người ứng cử, thí sinh, người dự thi
        Ex : Curently, it is very dificult to come to Viettel because the candidates are very excellence.
451    candy (n) (NAmE)  /´kændi/  kẹo
452    cap (n)  /kæp/  mũ lưỡi trai, mũ vải
        Ex : When kayaking, i dont use the cap, i use the helmet to carry the camera.
453    capable (of)  (adj)   /'keipәb(ә)l/   có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
        Ex : Let show your company what you are capable of.   
454    capacity (n)  /kə'pæsiti/  năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
455    capital       (n)   (adj)    /ˈkæpɪtl/   thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
456    captain (n)  /'kæptin/  người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
457    capture   (v) (n)  /'kæptʃə/  bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
458    car (n)  /kɑ:/  xe hơi
459    card (n)  /kɑ:d/  thẻ, thiếp
460    cardboard (n)  /´ka:d¸bɔ:d/  bìa cứng, các tông
        Ex : I found some cardboard to cover the Matrix led to send to Ha Nội. 
461    care       (n)   (v)    /kɛər/  sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
462    take care (of) sự giữ gìn
463    care for trông nom, chăm sóc
464    career (n)  /kə'riə/   nghề nghiệp, sự nghiệp
        Ex : In your career, follow the right boss is absolute importance.
465    careful  (adj)   /'keəful/  cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
466    carefully     (adv)   /´kɛəfuli/  cẩn thận, chu đáo
467    careless  (adj)   /´kɛəlis/  sơ suất, cầu thả
468    carelessly          (adv)     cẩu thả, bất cẩn
469    carpet (n)  /'kɑ:pit/  tấm thảm, thảm (cỏ)
        Ex : Mr Dũng, a friend of Mr Viet sell the carpet with the actual income about 5 billion VND per year.
470    carrot (n)  /´kærət/  củ cà rốt
471    carry  (v)  /ˈkæri/   mang, vác, khuân chở
472    case (n)  /keis/  vỏ, ngăn, túi
473    in case (of) nếu......
474    cash (n)  /kæʃ/  tiền, tiền mặt
475    cast   (v) (n)  /kɑ:st/  quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
        Ex : Cast rock, hide hand.
476    castle (n)  /'kɑ:sl/  thành trì, thành quách
477    cat (n)  /kæt/  con mèo
478    catch  (v)  /kætʃ/  bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
479    category (n)  /'kætigəri/  hạng, loại; phạm trù
        Ex : abstract category : phạm trù trừu tượng.
480    cause       (n)   (v)    /kɔ:z/  nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
481    CD (n)
482    cease  (v)  /si:s/  dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
        Ex : = stop, to cease fire : ngừng bắn, to cease work : thôi việc.
483    ceiling (n)  /ˈsilɪŋ/  trần nhà
484    celebrate  (v)  /'selibreit/  kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
485    celebration (n)  /,seli'breiʃn/   sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
486    cell (n)  /sel/  ô, ngăn
487    cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động
488    cent (n) (abbr. c, ct)  /sent/  đồng xu (=1/100 đô la)
489    centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm)  xen ti met
490    central  (adj)   /´sentrəl/  trung tâm, ở giữa, trung ương
491    centre (BrE) (NAmE center) (n)  /'sentə/  điểm giữa, trung tâm, trung ương
492    century (n)  /'sentʃuri/  thế kỷ
493    ceremony (n)  /´seriməni/  nghi thức, nghi lễ
        Ex : Vietnam welcome Mr Putin as a nation ceremony.
494    certain adj., pro(n)  /'sə:tn/  chắc chắn
495    certainly     (adv)   /´sə:tnli/  chắc chắn, nhất định
496    uncertain  (adj)   /ʌn'sə:tn/  thiếu chính xác, không chắc chắn
497    certificate (n)  /sə'tifikit/   giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
498    chain       (n)   (v)    /tʃeɪn/  dây, xích; xính lại, trói lại
        Ex : "The chain", a book of Le Kieu Nhu is really a sex novel.
499    chair (n)  /tʃeə/   ghế
500    chairman, chairwoman (n)  /'tʃeəmən/   /'tʃeə,wumən/  chủ tịch, chủ tọa
501    challenge       (n)   (v)    /'tʃælindʤ/  sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
502    chamber (n)  /ˈtʃeɪmbər/  buồng, phòng, buồng ngủ
        Ex : = bed room. The girl announce her "chamber diary", she show the phone number of the men who slept with her : over 1000 guys.
503    chance (n)  /tʃæns , tʃɑ:ns/  sự may mắn
504    change   (v) (n)  /tʃeɪndʒ/  thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
505    channel (n)  /'tʃænl/  kênh (TV, radio), eo biển
506    chapter (n)  /'t∫æptə(r)/  chương (sách)
507    character (n)  /'kæriktə/  tính cách, đặc tính, nhân vật
508    characteristic adj., (n)  /¸kærəktə´ristik/  riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
509    charge (n)(v)    /tʃɑ:dʤ/  nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
        Ex : My charge is create and maintain (tạo dựng và duy trì) the Kayaking movement in Việt Nam.
510    in charge of  phụ trách
511    charity (n)  /´tʃæriti/  lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
512    chart       (n)   (v)    /tʃa:t/  đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
513    chase   (v) (n)  /tʃeis/  săn bắt; sự săn bắt, theo đuổi, xua đuổi
        Ex : People in her village chase her father because he get a stranger disease.
514    chat   (v) (n)  /tʃæt/   nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
515    cheap  (adj)   /tʃi:p/  rẻ
516    cheaply  (adv) rẻ, rẻ tiền
517    cheat   (v) (n)  /tʃit/   lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
        Ex : Huỳnh Thị Huyền Như is a super cheater, many big banks were her victim.
518    check   (v) (n)  /tʃek/   kiểm tra; sự kiểm tra
519    cheek (n)  /´tʃi:k/  má
        Ex :  rosy cheek destiny : phận má hồng
520    cheerful  (adj)   /´tʃiəful/  vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
        Ex : My daughter, Xuân Mai has a cheerful face.
521    cheerfully          (adv)     vui vẻ, phấn khởi
522    cheese (n)  /tʃi:z/  pho mát
523    chemical adj., (n)  /ˈkɛmɪkəl/   thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
524    chemist (n)  /´kemist/  nhà hóa học
        Ex : My neighbor man is a chemist, he is also a Vietnam army general.
525    chemist’s (n) (BrE)
526    chemistry (n)  /´kemistri/  hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
527    cheque (n) (BrE) (NAmE check)  /t∫ek/  séc
528    chest (n)  /tʃest/  tủ, rương, hòm
        Ex :  The medicine chest is the young project of KV2, VTnet.
529    chew  (v)  /tʃu:/  nhai, ngẫm nghĩ
        Ex :  The old man cant chew because of toothless.
530    chicken (n)  /ˈtʃɪkin/  gà, gà con, thịt gà
531    chief adj., (n)  /tʃi:f/  trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
        Ex : In Viettel Group the role of chief alway highten. (v) nâng cao, đề cao.
532    child (n)  /tʃaild/  đứa bé, đứa trẻ
533    chin (n)  /tʃin/  cằm
        Ex : HL bite into my chin.
534    chip (n)  /tʃip/  vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ (v) : đẽo, bào đục, khắc
        Ex : Mr Sau, the carpenter, chip a big dragon for Dailong Hotel.
535    chocolate (n)  /ˈtʃɒklɪt/  sô cô la
536    choice (n)  /tʃɔɪs/   sự lựa chọn
537    choose  (v)  /t∫u:z/  chọn, lựa chọn
538    chop  (v)  /tʃɔp/  chặt, đốn, chẻ
        Ex : Christiano Ronaldo was chopped by the opponent back (hậu về đối phương).
539    church (n)  /tʃə:tʃ/  nhà thờ
540    cigarette (n)  /¸sigə´ret/  điếu thuốc lá
541    cinema (n) (especially BrE)  /ˈsɪnəmə/  rạp xi nê, rạp chiếu bóng
542    circle (n)  /'sə:kl/   đường tròn, hình tròn
543    circumstance (n)  /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/   hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
        Ex : Mr Long uaually impute the blame for his circumstance. 
544    citizen (n)  /´sitizən/  người thành thị
        Ex : The citizen must have reponsibility for the future of the city.
545    city (n)  /'si:ti/  thành phố
546    civil  (adj)   /'sivl/   (thuộc) công dân
        Ex :The press vote for the top ten civil every year.
547    claim   (v) (n)  /kleim/  đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
        Ex : Mr Tiến claim his FPT boss for a higher salary.
548    clap   (v) (n)  /klæp/  vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
549    class (n)  /klɑ:s/  lớp học
550    classic adj., (n)  /'klæsik/  cổ điển, kinh điển
551    classroom (n)  /'klα:si/   lớp học, phòng học
552    clean adj.,  (v)  /kli:n/  sạch, sạch sẽ;
553    clear adj.,    (v)   lau chùi, quét dọn
554    clearly     (adv)   /´kliəli/  rõ ràng, sáng sủa
555    clerk (n)  /kla:k/  thư ký, linh mục, mục sư
        Ex : Mrs Thanh is the clerk of  vice director Nguyen Manh Hung, while Mr Dương is the cleck of general director Hoang Anh Xuan
556    clever  (adj)   /'klevə/  lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
557    click   (v) (n)  /klik/  làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
558    client (n)  /´klaiənt/  khách hàng
559    climate (n)  /'klaimit/   khí hậu, thời tiết
560    climb  (v)  /klaim/  leo, trèo
561    climbing (n)  /´klaimiη/  sự leo trèo
562    clock (n)  /klɔk/  đồng hồ
563    close  NAmE  (adj)   /klouz/  đóng kín, chật chội, che đậy
564    closely     (adv)   /´klousli/  chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
        Ex : I supervise my butget closely by a copyright soft on Mobile : Money lover.
565    close  NAmE    (v)   đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
566    closed  (adj)   /klouzd/  bảo thủ, không cởi mở, khép kín
567    closet (n) (especially NAmE)  /'klozit/   buồng nhỏ, phòng để đồ, phòng kho
        Ex : When my children are ten, i'll give them a private closet.
568    cloth (n)  /klɔθ/  vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
569    clothes (n)  /klouðz/   quần áo
570    clothing (n)  /´klouðiη/  quần áo, y phục
571    cloud (n)  /klaud/  mây, đám mây
572    club (n)  /´klʌb/  câu lạc bộ; gậy, dùi cui
573    centimetre  /'senti,mi:tз/  xen ti mét
574    coach (n)  /koʊtʃ/   huấn luyện viên
575    coal (n)  /koul/  than đá
        Ex : The coal and mineral group is one of ten state group of Vietnam.
576    coast (n)  /koust/  sự lao dốc; bờ biển
        Ex : The Danang beach is beauty with a long white sandy coast.
577    coat (n)  /koʊt/  áo choàng
        Ex : My wife sent for me my favorite coat by Hoang Long bus.
578    code (n)  /koud/  mật mã, luật, điều lệ
579    coffee (n)  /'kɔfi/   cà phê
580    coin (n)  /kɔin/  tiền kim loại
581    cold adj., (n)  /kould/  lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
582    coldly     (adv)   /'kouldli/  lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
583    collapse   (v) (n)  /kз'læps/  đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
        Ex : The collapse of zone 9 attracted Hanoi young people.
584    colleague (n)  /ˈkɒlig/  bạn đồng nghiệp
585    collect  (v)  /kə´lekt/  sưu tập, tập trung lại
586    collection (n)  /kəˈlɛkʃən/   sự sưu tập, sự tụ họp
587    college (n)  /'kɔlidʤ/   trường cao đẳng, trường đại học
588    colour (BrE) (NAmE color)       (n)   (v)    /'kʌlə/   màu sắc; tô màu
589    coloured (BrE) (NAmE colored)  (adj)   /´kʌləd/  mang màu sắc, có màu sắc
590    column (n)  /'kɔləm/  cột , mục (báo)
591    combination (n)  /,kɔmbi'neiʃn/  sự kết hợp, sự phối hợp
        Ex : I and my wife alway have a good combination when we make love.
592    combine  (v)  /'kɔmbain/   kết hợp, phối hợp
593    come  (v)  /kʌm/   đến, tới, đi đến, đi tới
594    comedy (n)  /´kɔmidi/  hài kịch
595    comfort   (n)(v)    /'kΔmfзt/  sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
        Ex : A friend in deep is a friend in need with a few words of comfort.
596    comfortable  (adj)   /'kΔmfзtзbl/  thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
597    comfortably     (adv)   /´kʌmfətəbli/  dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
598    uncomfortable  (adj)   /ʌη´tkʌmfətəbl/  bất tiện, khó chịu, không thoải mái
599    command   (v) (n)  /kə'mɑ:nd/  ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
600    comment       (n)   (v)    /ˈkɒment/   lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
601    commercial  (adj)   /kə'mə:ʃl/   buôn bán, thương mại
602    commission       (n)   (v)    /kəˈmɪʃən/  hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
        Ex :    to commission someone to do something 
        Mr Ngoc commisson me to give HL a Santa Claus.        
603    commit  (v)  /kə'mit/  giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
604    commitment (n)  /kə'mmənt/   sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
605    committee (n)  /kə'miti/  ủy ban
        Ex : People committee VS people council.
606    common  (adj)   /'kɔmən/   công, công cộng, thông thường, phổ biến
607    in common sự chung, của chung
608    commonly     (adv)   /´kɔmənli/  thông thường, bình thường
609    communicate  (v)  /kə'mju:nikeit/  truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
610    communication (n)  /kə,mju:ni'keiʃn/   sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
611    community (n)  /kə'mju:niti/   dân chúng, nhân dân
612    company (n)  /´kʌmpəni/  công ty
613    compare  (v)  /kәm'peә(r)/   so sánh, đối chiếu
614    comparison (n)  /kəm'pærisn/   sự so sánh
        Ex : All comparison between people and people limp. (khập khiển),v.
615    compete  (v)  /kəm'pi:t/  đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
616    competition (n)  /,kɔmpi'tiʃn/  sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
617    competitive  (adj)   /kəm´petitiv/  cạnh tranh, đua tranh
618    complain  (v)  /kəm´plein/  phàn nàn, kêu ca
619    complaint (n)  /kəmˈpleɪnt/  lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
620    complete adj.,  (v)  /kəm'pli:t/   hoàn thành, xong;
621    completely     (adv)   /kзm'pli:tli/  hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
622    complex  (adj)   /'kɔmleks/   phức tạp, rắc rối
623    complicate  (v)  /'komplikeit/   làm phức tạp, rắc rối
624    complicated  (adj)   /'komplikeitid/  phức tạp, rắc rối
625    computer (n)  /kəm'pju:tə/  máy tính
626    concentrate  (v)  /'kɔnsentreit/  tập trung
627    concentration (n)  /,kɒnsn'trei∫n/  sự tập trung, nơi tập trung
628    concept (n)  /ˈkɒnsept/  khái niệm
        Ex : You dont need to know every thing, but you need to sure the basic concept.
629    concern   (v) (n)  /kәn'sз:n/  liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
        Ex :  China, America and orther diffentce concern sides try to sign a common convention     (agreement).
630    concerned  (adj)   /kən´sə:nd/  có liên quan, có dính líu
631    concerning (adv).  /kən´sə:niη/  bâng khuâng, ái ngại
        Ex : Stand concerning between two spring : bâng khuân đứng giữa 2 dòng suối.
632    concert (n)  /kən'sə:t/   buổi hòa nhạc
633    conclude  (v)  /kənˈklud/  kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
634    conclusion (n)  /kənˈkluʒən/   sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
        Ex : Every meeting need to have a conclusion.
635    concrete adj., (n)  /'kɔnkri:t/  bằng bê tông; bê tông
        Ex : Even a lever 4 concrete house could be destroyed by a level 14 stom.
636    condition (n)  /kәn'di∫әn/  điều kiện, tình cảnh, tình thế
637    conduct   (v) (n)  /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/   điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
638    conference (n)  /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/  hội nghị, sự bàn bạc
        Ex : conference video television system : hệ thống hội nghị truyền hình.
639    confidence (n)  /'konfid(ә)ns/   lòng tin tưởng, sự tin cậy
        Ex : In the M&E departerment, Sang is the only one man who have the confidence of Mr Viet.
640    confident  (adj)   /'kɔnfidənt/   tin tưởng, tin cậy, tự tin
641    confidently     (adv)   /'kɔnfidəntli/  tự tin
642    confine  (v)  /kən'fain/  giam giữ, hạn chế
        Ex : The Buddha confine Ton Ngo Khong 500 years under the Marble mountain.
643    confined  (adj)   /kən'faind/  hạn chế, giới hạn
644    confirm  (v)  /kən'fə:m/  xác nhận, chứng thực
645    conflict       (n)   (v)    /    (v)   kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/   xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
646    confront  (v)  /kən'frʌnt/  đối mặt, đối diện, đối chiếu
        Ex : Mr Tung must confront the true that he didnt pass the second year enter examnination to the university.
647    confuse    (v)   làm lộn xộn, xáo trộn
        Ex : She confused my family by loving me and gave me everything.
648    confusing  (adj)   /kən'fju:ziη/  khó hiểu, gây bối rối
649    confused  (adj)   /kən'fju:zd/  bối rối, lúng túng, ngượng
650    confusion (n)  /kən'fju:ʒn/  sự lộn xộn, sự rối loạn
        Ex :We can see the confusion of the room when our children comeback home from shool.
651    congratulations (n)  /kən,grætju'lei∫n/  sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
652    congress (n)  /'kɔɳgres/   đại hội, hội nghị, Quốc hội
        Ex : The Congress representative need to speak the voice of people.
653    connect  (v)  /kə'nekt/  kết nối, nối
654    connection (n)  /kə´nekʃən,/  sự kết nối, sự giao kết
655    conscious  (adj)   /ˈkɒnʃəs/   tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
        Ex : I'm conscious enought to stop at the right time.
656    unconscious  (adj)   /ʌn'kɔnʃəs/   bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
657    consequence (n)  /'kɔnsikwəns/   kết quả, hậu quả
        Ex : The consequence of stay up late is unconscious at tomorow.
658    conservative  (adj)   /kən´sə:vətiv/  thận trọng, dè dặt, bảo thủ
        Ex :  conservative views : quan điểm bảo thủ;   the Conservative party : đảng bảo thủ ( Anh) 
659    consider  (v)  /kən´sidə/  cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
660    considerable  (adj)   /kən'sidərəbl/  lớn lao, to tát, đáng kể
        Ex :What she had done for me is considerable.
661    considerably     (adv)   /kən'sidərəbly/  đáng kể, lớn lao, nhiều
662    consideration (n)  /kənsidə'reiʃn/  sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
        Ex : This case is under the consideration. Trường hợp này đang xem xét.
663    consist of  (v)  /kən'sist/  gồm có
664    constant  (adj)   /'kɔnstənt/   kiên trì, bền lòng
665    constantly     (adv)   /'kɔnstəntli/  kiên định
        Ex :We constantly follow the leader of VN communist party. kiên định tuân theo...
666    construct  (v)  /kən´strʌkt/  xây dựng
667    construction (n)  /kən'strʌkʃn/  sự xây dựng
668    consult  (v)  /kən'sʌlt/  tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
        Ex : I need to consult my parent after carry the Innova to HNI.
669    consumer (n)  /kən'sju:mə/  người tiêu dùng
        Ex : Let become an intellegent consumer.
670    contact       (n)   (v)    /ˈkɒntækt/   sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
671    contain  (v)  /kәn'tein/  bao hàm, chứa đựng, bao gồm
672    container (n)  /kən'teinə/  cái đựng, chứa; công te nơ
673    contemporary  (adj)   /kən'tempərəri/  đương thời, đương đại
        Ex : Contemporary Man/Woman is the good program on VTV1.
674    content (n)  /kən'tent/  nội dung, sự hài lòng
675    contest (n)  /kən´test/  cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
676    context (n)  /'kɔntekst/  văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi
677    continent (n)  /'kɔntinənt/  lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
678    continue  (v)  /kən´tinju:/  tiếp tục, làm tiếp
679    continuous  (adj)   /kən'tinjuəs/  liên tục, liên tiếp
680    continuously     (adv)   /kən'tinjuəsli/  liên tục, liên tiếp
681    contract       (n)   (v)    /'kɔntrækt/   hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
682    contrast       (n)   (v)    /kən'træst/  or  /'kɔntræst  /  sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
683    contrasting  (adj)   /kən'træsti/  tương phản
684    http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Contribute  (v)  /kən'tribju:t/   đóng góp, ghóp phần
        Ex : I'm contributing to modernize the M&E department.
                Industrialization & Modernize Vietnam is the misson of young people.
685    contribution (n)  /¸kɔntri´bju:ʃən/  sự đóng góp, sự góp phần
        Ex : The contribution of uncle Ho is undeniable.
686    control       (n)   (v)   s  /kən'troul/   sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
687    in control (of) trong sự điều khiển của
688    under control dưới sự điều khiển của
689    controlled  (adj)   /kən'trould/  được điều khiển, được kiểm tra
690    uncontrolled  (adj)   /'ʌnkən'trould/  không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
691    convenient  (adj)   /kən´vi:njənt/  tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
692    convention (n)  /kən'ven∫n/  hội nghị, hiệp định, quy ước
        Ex : the same ...
693    conventional  (adj)   /kən'ven∫ənl/  quy ước
694    conversation (n)  /,kɔnvə'seiʃn/   cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
        Ex : the conversation was sneaky recorded.
695    convert  (v)  /kən'və:t/  đổi, biến đổi
696    convince  (v)  /kən'vins/  làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
        Ex : The girl : i'll try to convince people.
                President : No, convince me.
697    cook   (v) (n)  /kʊk/   nấu ăn, người nấu ăn
698    cooking (n)  /kʊkiɳ/  sự nấu ăn, cách nấu ăn
699    cooker (n) (BrE)  /´kukə/  lò, bếp, nồi nấu
700    cookie (n) (especially NAmE)  /´kuki/  bánh quy
701    cool adj.,  (v)  /ku:l/  mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
702    cope (with)  (v)  /koup/  đối phó, đương đầu
703    copy       (n)   (v)    /'kɔpi/  bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
704    core (n)  /kɔ:/  nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
705    corner (n)  /´kɔ:nə/  góc (tường, nhà, phố...)
706    correct adj.,  (v)  /kə´rekt/  đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
707    correctly     (adv)   /kə´rektli/  đúng, chính xác 
708    cost       (n)   (v)    /kɔst , kɒst/  giá, chi phí; trả giá, phải trả
709    cottage (n)  /'kɔtidʤ/   nhà tranh
        Ex : they just want a cottage and two golden hearts.
710    cotton (n)  /ˈkɒtn/  bông, chỉ, sợi
711    cough   (v) (n)  /kɔf/  ho, sự ho, tiếng hoa
        Ex : I usually cough when it become cold.
712    coughing (n)  /´kɔfiη/  ho
713    could  /kud/  có thể, có khả năng
714    council (n)  /kaunsl/  hội đồng
        Ex : the British council is a trustable English center.
715    count  (v)  /kaunt/  đếm, tính
716    counter (n)  /ˈkaʊntər/  quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
717    country (n)  /ˈkʌntri/  nước, quốc gia, đất nước
718    countryside (n)/'kʌntri'said/  miền quê, miền nông thôn
719    county (n)  /koun'ti/  hạt, tỉnh
720    couple (n)  /'kʌpl/  đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
721    a couple một cặp, một đôi
722    courage (n)  /'kʌridʤ/   sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
        Ex : Quan Vân Trường is the courage genaral. Vị tướng quân đầy dũng khí.
723    course (n)  /kɔ:s/  tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
724    of course dĩ nhiên
725    court (n)  /kɔrt , koʊrt/  sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
726    cousin (n)  /ˈkʌzən/  anh em họ
727    cover   (v) (n)  /'kʌvə/  bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
728    covered  (adj)   /'kʌvərd/  có mái che, kín đáo
729    covering (n)  /´kʌvəriη/  sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
730    cow (n)  /kaʊ/  con bò cái
731    crack       (n)   (v)    /kræk/  cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
        Ex : You need to crack the Walnut (quả óc chó) before use it.
732    cracked  (adj)   /krækt/  rạn, nứt
733    craft (n)  /kra:ft/  nghề, nghề thủ công
734    crash (n) (v)    /kræʃ/  vải thô; sự rơi (máy bay) , đâm xe ô tô, sự phá sản, sụp đổ; phá tan
       Ex :     the car crashed into the gate.
735    crazy  (adj)   /'kreizi/  điên, mất trí
736    cream (n)  /kri:m/  kem
737    create  (v)  /kri:'eit/  sáng tạo, tạo nên
738    creature (n)  /'kri:tʃə/  sinh vật, loài vật
        Ex : Each creature had their own ancestor.
739    credit (n)  /ˈkrɛdɪt/   sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
740    credit card (n) thẻ tín dụng
741    crime (n)  /kraim/  tội, tội ác, tội phạm
742    criminal adj., (n)  /ˈkrɪmənl/  có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
743    crisis (n)  /ˈkraɪsɪs/   sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
        Ex :     political crisis ,  economic crisis
744    crisp  (adj)   /krips/  giòn, xoăn (tóc...)
        Ex : the pan cake is not crisp anymore, hic
745    criterion (n)  /kraɪˈtɪəriən/   tiêu chuẩn
        Ex :  control criterion is very strict : tiêu chuẩn kiểm tra rất chặt chẻ
746    critical  (adj)   /ˈkrɪtɪkəl/  phê bình, phê phán; khó tính
        Ex : Vo Dac Huy is critical.
747    criticism (n)  /´kriti¸sizəm/  sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
748    criticize (BrE also -ise)  (v)  /ˈkrɪtəˌsaɪz/   phê bình, phê phán, chỉ trích
749    crop (n)  /krop/  vụ mùa
        Ex : Farm have a good crop this year.
750    cross       (n)   (v)    /krɔs/  cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
751    crowd (n)  /kraud/  đám đông
752    crowded  (adj)   /kraudid/  đông đúc
753    crown (n)  /kraun/   vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
754    crucial  (adj)   /´kru:ʃəl/  quyết định, cốt yếu, chủ yếu
        Ex : The goal of Công Vinh is crucial to the results of the march.
755    cruel  (adj)   /'kru:ә(l)/  độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
        Ex : Kingkong and people, who is more cruel ?
756    crush  (v)  /krᴧ∫/  ép, vắt, đè nát, đè bẹp
        Ex : They treat us like "crush a lemon".
757    cry   (v) (n)  /krai/  khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
758    cultural  (adj)   /ˈkʌltʃərəl/  (thuộc) văn hóa
759    culture (n)  /ˈkʌltʃər/   văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
760    cup (n)  /kʌp/  tách, chén
761    cupboard (n)  /'kʌpbəd/  1 loại tủ có ngăn
762    curb  (v)  /kə:b/  kiềm chế, nén lại, hạn chế
        Ex : He cant curb the happiness.
763    cure   (v) (n)  /kjuə/  chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
        Ex : a cure for heart : liệu thuốc cho trái tim.
764    curious  (adj)   /'kjuəriəs/  ham muốn, tò mò, lạ lùng
765    curiously     (adv)   /'kjuəriəsli/  tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ
766    curl   (v) (n)  /kə:l/  quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
767    curly  (adj)   /´kə:li/  quăn, xoắn
        Ex : Le Minh Chau, my university frend, had a natural curly hair.
768    current adj., (n)  /'kʌrənt/  hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
769    currently     (adv)   /'kʌrəntli/  hiện thời, hiện nay
        Ex : = nowadays.
770    curtain (n)  /'kə:tn/  màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
        Ex : There are no curtain in our rend house.
771    curve   (n)   (v)    /kə:v/  đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
        Ex : Hai Van pass is the most curve pass in VN.  
772    curved  (adj)   /kə:vd/  cong
773    custom (n)  /'kʌstəm/  phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
774    customer (n)  /´kʌstəmə/  khách hàng
775    customs (n)  /´kʌstəmz/  thuế nhập khẩu, hải quan
        Ex :  The VN customs is very hight.
776    cut   (v) (n)  /kʌt/   cắt, chặt; sự cắt
777    cycle       (n)   (v)    /'saikl/   chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
778    cycling (n)  /'saikliŋ/  sự đi xe đạp

 

779    dad (n)  /dæd/  bố, cha
780    daily  (adj)   /'deili/  hàng ngày
781    damage       (n)   (v)    /'dæmidʤ/   mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
782    damp  (v)(n)(adj)   /dæmp/  ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
        Ex : When i kiss her, i found something damp in somewhere, he he :))
783    dance       (n)   (v)    /dɑ:ns/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
784    dancing (n)  /'dɑ:nsiɳ/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ
785    dancer (n)  /'dɑ:nsə/  diễn viên múa, người nhảy múa
786    danger (n)  /'deindʤə/  sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
787    dangerous  (adj)   /´deindʒərəs/  nguy hiểm
788    dare  (v)  /deər/  dám, dám đương đầu với; thách
        Ex : Dare to lead : dám dẫn đầu, Do you dare to face this challenge ?
789    dark adj., (n)  /dɑ:k/   tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
790    data (n)  /´deitə/  số liệu, dữ liệu
791    date       (n)   (v)    /deit/  ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
792    daughter (n)  /ˈdɔtər/   con gái
793    day (n)  /dei/  ngày, ban ngày
794    dead  (adj)   /ded/  chết, tắt
795    deaf  (adj)   /def/  điếc, làm thinh, làm ngơ
        Ex : My drawing teacher in Dalat is  deaf .
796    deal   (v) (n)  /di:l/  phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
797    deal with giải quyết
798    dear  (adj)   /diə/  thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
799    death (n)  /deθ/  sự chết, cái chết
800    debate  (n)(v)  /dɪˈbeɪt/  cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi, suy nghĩ, căn nhắc
        Ex : I debate to use the composite Kayak or inflatable for the club? So i decide to try both of them.
801    debt (n)  /det/   nợ
802    decade (n)  /'dekeid/  thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
        Ex : decade dis meet, decade miss much : 10 năm không gặp, 10 năm nhớ nhung
803    decay (n)(v)    /di'kei/  tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
        Ex : MU decay on the David Moyes age ???. Lets give him more time, even Feguson lost 6 years to have the first Premier League cup (1986 -1992).
804    December (n) (abbr. Dec.)  /di'sembə/  tháng mười hai, tháng Chạp
805    decide  (v)  /di'said/  quyết định, giải quyết, phân xử
806    decision (n)  /diˈsiʒn/  sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
807    declare  (v)  /di'kleə/  tuyên bố, công bố
        Ex :   Thế Anh feel difficult  to declare his's intentions. He's not good as speaking.
808    decline  (n)(v)    /di'klain/  sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
        Ex :  the decline of the moon : trăn tàn.
809    decorate  (v)  /´dekə¸reit/  trang hoàng, trang trí
810    decoration (n)  /¸dekə´reiʃən/  sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
811    decorative  (adj)   /´dekərətiv/  để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
812    decrease   (v) (n)  /  'di:kri:s/  giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
813    deep adj.,     (adv)   /di:p/   sâu, khó lường, bí ẩn
814    deeply     (adv)   /´di:pli/  sâu, sâu xa, sâu sắc
815    defeat   (v) (n)  /di'fi:t/  đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
816    defence (BrE) (NAmE defense) (n)  /di'fens/  cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
817    defend  (v)  /di'fend/   che chở, bảo vệ, bào chữa
        Ex : America promise to defend Japan, there ally, in frond of the risk of attack from China.
818    define  (v)  /di'fain/  định nghĩa
819    definite  (adj)   /dә'finit/   xác định, định rõ, rõ ràng
820    definitely     (adv)   /'definitli/  rạch ròi, dứt khoát
821    definition (n)  /defini∫n/  sự định nghĩa, lời định nghĩa
822    degree (n)  /dɪˈgri:/  mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
823    delay       (n) (v)    /dɪˈleɪ/  sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
824    deliberate  (adj)   /di'libәreit/  thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
825    deliberately     (adv)   /di´libəritli/  thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
        Ex : Mr Thanh Bss go step by step deliberately, slow but stable.
826    delicate  (adj)   /'delikeit/  thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
        Ex : Sex is a delicate subject but many people wan to talk about it (include me !!!)
827    delight  (n)(v)    /di'lait/  sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
        Ex : Thomas Edinson was delighted with science reseach when he was a child.
828    delighted  (adj)   /di'laitid/   vui mừng, hài lòng
829    deliver  (v)  /di'livə/   cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
830    delivery (n)  /di'livəri/  sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
        Ex :We have a problem on deliver the TCH to the class A users.
831    demand       (n)   (v)    /dɪ.ˈmænd/  sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
832    demonstrate  (v)  /ˈdɛmənˌstreɪt/   chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
833    dentist (n)  /'dentist/  nha sĩ
834    deny  (v)  /di'nai/  từ chối, phản đối, phủ nhận
835    department (n)  /di'pɑ:tmənt/  cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
836    departure (n)  /di'pɑ:tʃə/  sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
837    depend (on)  (v)  /di'pend/  phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
838    deposit (n)(v) /dɪˈpɒzɪt/   vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
        Ex : I deposited 2tr8 + 8tr for Miss Nga, the saler of china shipping company to order 2 composite kayak form Vicking Kayak factory.
839    depress  (v)  /di´pres/  làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
        Ex :  The kicking way of VN football team depress the VN fan on My Dinh stadium. 
840    depressing  (adj)   /di'presiη/  làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

841    depressed  (adj)   /di-'prest/  chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

842    depth (n)  /depθ/  chiều sâu, độ dày
843    derive  (v)  /di´raiv/  nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
        Ex : Vietnamese derive from Latin words.
844    describe  (v)  /dɪˈskraɪb/  diễn tả, miêu tả, mô tả
845    description (n)  /dɪˈskrɪpʃən/  sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
846    desert       (n)   (v)    /ˈdɛzərt/  sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
847    deserted  (adj)   /di'zз:tid/  hoang vắng, không người ở
        Ex : The 15th floor of Viettel Crowne tower is deserted.
848    deserve  (v)  /di'zз:v/  đáng, xứng đáng
        Ex : I deserve to be the King of Kayak in Viet Nam.
849    design       (n)   (v)    /di´zain/  sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
850    desire       (n)   (v)    /di'zaiə/  ước muốn; thèm muốn, ao ước
        Ex : I desire to ride a CBR250, but 160 million VND is a big number.
851    desk (n)  /desk/  bàn (học sinh, viết, làm việc)
852    desperate  (adj)   /'despərit/  liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
        Ex : Just desperate man like Tabalo can play white water Kayak.
853    desperately     (adv)   /'despəritli/  liều lĩnh, liều mạng
854    despite prep.  /dis'pait/  dù, mặc dù, bất chấp, (n) sự ghen ghét, thù oán.
        Ex :Dam Vinh Hưng said "people keep moving, despite dogs bark."
855    destroy  (v)  /dis'trɔi/  phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
856    destruction (n)  /dis'trʌk∫n/  sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
        Ex : The satisfaction'll destroy us.
857    detail (n)  /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ;    (v)   dɪˈteɪl/  chi tiết
858    in detail  tường tận, tỉ mỉ
859    detailed  (adj)   /'di:teild/  cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
860    determination (n)  /di,tə:mi'neiʃn/  sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

861    determine  (v)  /di'tз:min/  xác định, định rõ; quyết định
        Ex :I determine what i want, almost people cant.
862    determined  (adj)   /di´tə:mind/  đã được xác định, đã được xác định rõ
863    develop  (v)  /di'veləp/  phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ
864    development (n)  /di’velәpmәnt/   sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
865    device (n)  /di'vais/  kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
866    devote  (v)  /di'vout/  hiến dâng, dành hết cho
        Ex : Uncle Hồ devoted his all life for the freedom of VietNam.
867    devoted  (adj)   /di´voutid/  hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
868    diagram (n)  /ˈdaɪəˌgræm/   biểu đồ
869    diamond (n)  /´daiəmənd/  kim cương
870    diary (n)  /'daiəri/  sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
871    dictionary (n)  /'dikʃənəri/   từ điển
872    die  (v)  /daɪ/   chết, từ trần, hy sinh
873    dying  (adj)   /ˈdaɪɪŋ/  sự chết
874    diet (n)  /'daiət/  chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
875    difference (n)  /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/  sự khác nhau
876    different  (adj)   /'difrзnt/  khác, khác biệt, khác nhau
877    differently     (adv)   /'difrзntli/  khác, khác biệt, khác nhau
878    difficult  (adj)   /'difik(ə)lt/  khó, khó khăn, gay go
879    difficulty (n)  /'difikəlti/  sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
880    dig  (v)  /dɪg/  đào bới, xới
        Ex : Cat alway dig the land to hide their shit.
881    dinner (n)  /'dinə/  bữa trưa, chiều
882    direct adj.,  (v)  /di'rekt; dai'rekt/   trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển
883    directly     (adv)   /dai´rektli/  trực tiếp, thẳng
884    direction (n)  /di'rek∫n/   sự điều khiển, sự chỉ huy
885    director (n)  /di'rektə/  giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
886    dirt (n)  /də:t/  đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
887    dirty  (adj)   /´də:ti/  bẩn thỉu, dơ bẩn
888    disabled  (adj)   /dis´eibld/  bất lực, không có khă năng
        Ex : Mr fat Vũ have just post the status "disable" on his Facebook wall.
889    disantage (n)  /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
890    disagree  (v)  /¸disə´gri:/  bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
        Ex : My mother and my younger sister alway disagree together.
891    disagreement (n)  /¸disəg´ri:mənt/  sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
892    disappear  (v)  /disə'piə/  biến mất, biến đi
893    disappoint  (v)  /ˌdɪsəˈpɔɪnt/  không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
        Ex : What's happent yesterday in the assembly with General director Hoang Anh Xuan disappoint me and the solution team. 
894    disappointing  (adj)   /¸disə´pɔintiη/  làm chán ngán, làm thất vọng
895    disappointed  (adj)   /,disз'pointid/  thất vọng
896    disappointment (n)  /¸disə´pɔintmənt/  sự chán ngán, sự thất vọng
897    disapproval (n)  /¸disə´pru:vl/  sự phản đổi, sự không tán thành
898    disapprove (of)  (v)  /¸disə´pru:v/  không tán thành, phản đối, chê
899    disapproving  (adj)   /¸disə´pru:viη/  phản đối
        Ex : dis + approving : America and their Aisa allys disapproving the ban flying zone of China.
900    disaster (n)  /di'zɑ:stə/  tai họa, thảm họa
        Ex : Luzong island is a disaster land.
901    disc (also disk, especially in NAmE) (n)  /disk/  đĩa
902    discipline (n)  /'disiplin/  kỷ luật
        Ex : To teach for kids, we need to used the skill "No tear discipline"
903    discount (n)  /'diskaunt/  sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
904    discover  (v)  /dis'kʌvə/   khám phá, phát hiện ra, nhận ra
905    discovery (n)  /dis'kʌvəri/   sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
906    discuss  (v)  /dis'kΛs/  thảo luận, tranh luận
907    discussion (n)  /dis'kʌʃn/  sự thảo luận, sự tranh luận
908    disease (n)  /di'zi:z/  căn bệnh, bệnh tật
909    disgust   (v) (n)  /dis´gʌst/  làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
        Ex : Mr Linh disgust X&X room.
910    disgusting  (adj)   /dis´gʌstiη/  làm ghê tởm, kinh tởm
911    disgusted  (adj)   /dis´gʌstid/  chán ghét, phẫn nộ
         Ex :Mr Viet's disgusted his position now, he want to fight more and more.
912    dish (n)  /diʃ/   đĩa (đựng thức ăn)
913    dishonest  (adj)   /dis´ɔnist/  bất lương, không thành thật
        Ex : The undercover on the film Special ID look unhonest with many tattoos.
914    dishonestly     (adv)   /dis'onistli/  bất lương, không lương thiện
915    disk (n)  /disk/  đĩa, đĩa hát
916    dislike   (v) (n)  /dis'laik/  sự không ưa, không thích, sự ghét
917    dismiss  (v)  /dis'mis/  giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
918    display   (v) (n)  /dis'plei/  bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
919    dissolve  (v)  /dɪˈzɒlv/  tan rã, phân hủy, giải tán
        Ex :If there are nothing new and hot, may be M&E department will be dissolved on 2014.
920    distance (n)  /'distəns/  khoảng cách, tầm xa
921    distinguish  (v)  /dis´tiηgwiʃ/  phân biệt, nhận ra, nghe ra
        Ex :My co-worker think that i try to distinguish myself, but i dont try, it's real me.
922    distribute  (v)  /dis'tribju:t/  phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
923    distribution (n)  /,distri'bju:ʃn/  sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
924    district (n)  /'distrikt/  huyện, quận
925    disturb  (v)  /dis´tə:b/  làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
        Ex :When Xuan Mai & Minh Quan visited me on Da Lat, they disturb the neightbor so much, then Mrs Giang, the landlord had to remind them.
926    disturbing  (adj)   /dis´tə:biη/  xáo trộn
927    divide  (v)  /di'vaid/  chia, chia ra, phân ra
928    division (n)  /dɪ'vɪʒn/  sự chia, sự phân chia, sự phân loại
929    divorce       (n)   (v)    /di´vɔ:s/  sự ly dị
930    divorced  (adj)   /di'vo:sd/  đã ly dị
931    do   (v) auxiliary  (v)  /du:, du/   làm
932    undo  (v)  /ʌn´du:/  tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
933    doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.)  /'dɔktə/  bác sĩ y khoa, tiến sĩ
934    document (n)  /'dɒkjʊmənt/  văn kiện, tài liệu, tư liệu
935    dog (n)  /dɔg/   chó
936    dollar (n)  /´dɔlə/  đô la Mỹ
937    domestic  (adj)   /də'mestik/   vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
938    dominate  (v)  /ˈdɒməˌneɪt/  chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
939    door (n)  /dɔ:/   cửa, cửa ra vào
940    dot (n)  /dɔt/  chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
941    double adj., det.,(adv)., (n)   (v)    /'dʌbl/  đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
942    doubt       (n)   (v)    /daut/  sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
943    down     (adv)., prep.  /daun/  xuống
944    downstairs     (adv)., adj., (n)  /'daun'steзz/  ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
945    downwards (also downward especially in NAmE)     (adv)   /´daun¸wədz/  xuống, đi xuống
946    downward  (adj)   /´daun¸wəd/  xuống, đi xuống
        Ex : The stock is downward & downward  day by day.
947    dozen       (n)det.  /dʌzn/  tá (12)
948    draft       (n)adj.,  (v)  /dra:ft/  bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
949    drag  (v)  /drӕg/  lôi kéo, kéo lê
950    drama (n)  /drɑː.mə/  kịch, tuồng
        Ex : Dont play drama with me
951    dramatic  (adj)   /drə´mætik/  như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
952    dramatically     (adv)   /drə'mætikəli/  đột ngột
        Ex : Mr Xuân cancel the assembly on the morning, but dramatically, he set it againt at noon.
953    draw  (v)  /dro:/  vẽ, kéo
954    drawing (n)  /'dro:iŋ/  bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
955    drawer (n)  /´drɔ:ə/  người vẽ, người kéo
956    dream       (n)   (v)    /dri:m/   giấc mơ, mơ
957    dress       (n)   (v)    /dres/  quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
958    dressed  (adj)  cách ăn mặc
959    drink       (n)   (v)    /driɳk/   đồ uống; uống
960    drive   (v) (n)  /draiv/  lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)
961    driving (n)  /'draiviɳ/  sự lái xe, cuộc đua xe
962    driver (n)  /draivә(r)/  người lái xe
963    drop   (v) (n)  /drɒp/  chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
964    drug (n)  /drʌg/  thuốc, dược phẩm; ma túy
965    drugstore (n) (NAmE)  /'drʌgstɔ:/  hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
        Ex : There are many drugstore arount my apartment, i usually come to buy strepsil.
966    drum (n)  /drʌm/  cái trống, tiếng trống
        Ex : Mr Cao Dang Hieu can play a drum but Mr Tran Tương Chinh cant.
967    drunk  (adj)   /drʌŋk/  say rượu
        Ex :A drunk man alway said that "I'm not drunk, i could drink more" :(((
968    dry adj.,  (v)  /drai/   khô, cạn; làm khô, sấy khô
969    due  (adj)   /du, dyu/  đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
970    due to  vì, do, tại, nhờ có
971    dull  (adj)   /dʌl/  chậm hiểu, ngu đần
        Ex :Down disease make patient dully.
972    dump   (v) (n)  /dʌmp/  đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
973    during prep.  /'djuəriɳ/  trong lúc, trong thời gian
974    dust       (n)   (v)    /dʌst/  bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
975    duty (n)  /'dju:ti/   sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
976    DVD (n)


977    each det., pro(n)  /i:tʃ/  mỗi
978    each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
979    ear (n)  /iə/  tai
980    early adj.,     (adv)   /´ə:li/  sớm
981    earn  (v)  /ə:n/   kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
982    earth (n)  /ə:θ/  đất, trái đất
983    ease       (n)   (v)    /i:z/  sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
        Ex : ease a tense situation : làm dịu tình hình căng thẳng
984    east       (n)adj.,     (adv)   /i:st/  hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
985    eastern  (adj)   /'i:stən/  đông
986    easy  (adj)   /'i:zi/  dễ dàng, dễ tính, ung dung
987    easily     (adv)   /'i:zili/  dễ dàng
988    eat  (v)  /i:t/  ăn
989    economic  (adj)   /¸i:kə´nɔmik/  (thuộc) Kinh tế 
990    economy (n)  /ɪˈkɒnəmi/  sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
991    edge (n)  /edӡ/  lưỡi, cạnh sắc
992    edition (n)  /i'diʃn/  nhà xuất bản, sự xuất bản
993    editor (n)  /´editə/  người thu thập và xuất bản, chủ bút
994    educate  (v)  /'edju:keit/   giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
995    educated  (adj)   /'edju:keitid/   được giáo dục, được đào tạo
996    education (n)  /,edju:'keiʃn/  sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
997    effect (n)  /i'fekt/   hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
998    effective  (adj)   /'ifektiv/   có kết quả, có hiệu lực
999    effectively     (adv)   /i'fektivli/  có kết quả, có hiệu lực
1000    efficient  (adj)   /i'fiʃənt/  có hiệu lực, có hiệu quả
1001    efficiently     (adv)   /i'fiʃəntli/  có hiệu quả, hiệu nghiệm
1002    effort (n)  /´efə:t/  sự cố gắng, sự nỗ lực
1003    e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
        Ex : I have many mistakes in pass e.g. HL, TM, NA...
1004    egg (n)  /eg/  trứng
1005    either det., pro    (n)(adv) /´aiðə/  mỗi, một; cũng phải thế
1006    elbow (n)  /elbou/  khuỷu tay
        Ex : On the Thailan Film " The fighter", the man sait to the children that elbow is the strongest part in a human body.
1007    elderly  (adj)   /´eldəli/  có tuổi, cao tuổi
        Ex :When my parent are elderly, i'll come home to help them control the DaiLong hotel.
1008    elect  (v)  /i´lekt/  bầu, quyết định
        Ex : Mrs Shinawatra, the Prime Minister of Thailan decide to elect soon to avoid the the wave of demonstrate.
1009    election (n)  /i´lekʃən/  sự bầu cử, cuộc tuyển cử
1010    electric  (adj)   /ɪˈlɛktrɪk/  (thuộc) điện, có điện, phát điện
1011    electrical  (adj)   /i'lektrikəl/  (thuộc) điện
1012    electricity (n)  /ilek'trisiti/  điện, điện lực; điện lực học
1013    electronic  (adj)   /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/   (thuộc) điện tử
1014    elegant  (adj)   /´eligənt/  thanh lịch, tao nhã
1015    element (n)  /ˈɛləmənt/   yếu tôd, nguyên tố
1016    elevator (n) (NAmE)  /ˈɛləˌveɪtər/   máy nâng, thang máy
1017    else     (adv)   /els/  khác, nữa; nếu không
1018    elsewhere     (adv)   /¸els´wɛə/  ở một nơi nào khác
1019    email (also e-mail)       (n)   (v)    /'imeil/   thư điện tử; gửi thư điện tử
1020    embarrass  (v)  /im´bærəs/  lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
        Ex : Mr Nguyen Manh Hung alway embarrass for everyone he ask vie to his intellegen question.
1021    embarrassing  (adj)   /im´bærəsiη/  làm lúng túng, ngăn trở
1022    embarrassed  (adj)   /im´bærəst/  lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
1023    embarrassment (n)  /im´bærəsmənt/  sự lúng túng, sự bối rối
1024    emerge  (v)  /i´mə:dʒ/  nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
        Ex :People pray that the dead body of Mrs Huyen will emerge on Hồng river onceday.
1025    emergency (n)  /i'mз:dЗensi/  tình trạng khẩn cấp
1026    emotion (n)  /i'moƱʃ(ә)n/  xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
1027    emotional  (adj)   /i´mouʃənəl/  cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
        Ex :They are not emotional to take the Tiger beer form the poor driver.
1028    emotionally     (adv)   /i´mouʃənəli/  xúc động
1029    emphasis (n)  /´emfəsis/  sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

1030    emphasize (BrE also -ise)  (v)  /ˈɛmfəˌsaɪz/   nhấn mạnh, làm nổi bật
         Ex : Mr Thao say that Mr Viet need to have more action to emphasize himself at this troubled times.
1031    empire (n)  /'empaiə/  đế chế, đế quốc
         Ex :  Empire is a very popular Game, but i never play that...
1032    employ  (v)  /im'plɔi/   dùng, thuê ai làm gì
         Ex :  I need to employ 2 student to help me finish the Kayak project.
1033    unemployed  (adj)   /¸ʌnim´plɔid/  thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
        Ex :  = Jobless
1034    employee (n)  /¸emplɔi´i:/  người lao động, người làm công
1035    employer (n)  /em´plɔiə/  chủ, người sử dụng lao động
1036    employment (n)  /im'plɔimənt/  sự thuê mướn
1037    unemployment (n)  /'Δnim'ploimзnt/  sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
1038    empty adj.,  (v)  /'empti/  trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
1039    enable  (v)  /i'neibl/  làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
1040    encounter   (v) (n)  /in'kautә/  chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
        Ex :  Suddenly Sơn young encounter vice director HungNM on the stair   
1041    encourage  (v)  /in'kΔridЗ/  động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
1042    encouragement (n)  /in´kʌridʒmənt/  niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm
        Ex : Encouragement of H.L help me overcome many difficult on the Trương Sa working trip.
1043    end       (n)   (v)    /end/  giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
1044    in the end  cuối cùng, về sau
        Ex : In the end, she get married and have a baby now.
1045    ending (n)  /´endiη/  sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
1046    enemy (n)  /'enәmi/  kẻ thù, quân địch
        Ex : The biggest enemy of me is myself.
1047    energy (n)  /ˈɛnərdʒi/   năng lượng, nghị lực, sinh lực
1048    engage  (v)  /in'geidʤ/  hứa hẹn, cam kết, đính ước
1049    engaged  (adj)   /in´geidʒd/  đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
        Ex : I doubt that HL had a baby before she is engaged.
1050    engine (n)  /en'ʤin/  máy, động cơ
1051    engineer (n)  /endʒi'niər/   kỹ sư
1052    engineering (n)  /,enʤɪ'nɪərɪŋ/   nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
1053    enjoy  (v)  /in'dЗoi/  thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
1054    enjoyable  (adj)   /in´dʒɔiəbl/  thú vị, thích thú
        Ex : Kayak is a realy enjoyable sport.
1055    enjoyment (n)  /in´dʒɔimənt/  sự thích thú, sự có được, được hưởng
1056    enormous  (adj)   /i'nɔ:məs/  to lớn, khổng lồ
        Ex : I think her love for me is real and enormous.
1057    enough det., pro    (n)       (adv)      /i'nʌf/  đủ
1058    enquiry  (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn
        Ex : The enquiry of doctor Cat Tuong is unusefull up to now.
1059    ensure  (v)  /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/  bảo đảm, chắc chắn
1060    enter  (v)  /´entə/  đi vào, gia nhập
1061    entertain  (v)  /,entə'tein/   giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
        Ex :   Mr Thảo entertain Mr Viet very warm (niềm nở)/ enthusiastic
1062    entertaining  (adj)   /,entə'teiniɳ/  giải trí
1063    entertainer (n)  /¸entə´teinə/  người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
1064    entertainment (n)  /entə'teinm(ə)nt/  sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

1065    enthusiasm (n)  /ɛnˈθuziˌæzəm/  sự hăng hái, sự nhiệt tình
1066    enthusiastic  (adj)   /ɛnˌθuziˈæstɪk/  hăng hái, say mê, nhiệt tình
        Ex : như trên
1067    entire  (adj)   /in'taiə/  toàn thể, toàn bộ
        Ex : Uncle Hồ say that "Entire VN people will not fear.... "
1068    entirely     (adv)   /in´taiəli/  toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
1069    entitle  (v)  /in'taitl/  cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
1070    entrance (n)  /'entrəns/  sự đi vào, sự nhậm chức
        Ex : Mr Viet want to resign next year to entrance another position.
1071    entry (n)  /ˈɛntri/   sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
1072    envelope (n)  /'enviloup/  phong bì
        Ex : The envelope culture is very heavy in Viet Nam nowadays.
1073    environment (n)  /in'vaiərənmənt/  môi trường, hoàn cảnh xung quanh
1074    environmental  (adj)   /in,vairən'mentl/  thuộc về môi trường
1075    equal adj.,       (n)   (v)    /´i:kwəl/  ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
1076    equally     (adv)   /'i:kwзli  /  bằng nhau, ngang bằng
1077    equipment (n)  /i'kwipmənt/  trang, thiết bị
1078    equivalent adj., (n)  /i´kwivələnt/  tương đương; từ, vật tương đương
        Ex : In Java a == b mean a equivalent b.
1079    error (n)  /'erə/   lỗi, sự sai sót, sai lầm
1080    escape   (v) (n)  /is'keip/  trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
1081    especially     (adv)   /is'peʃəli/  đặc biệt là, nhất là
1082    essay (n)  /ˈɛseɪ/  bài tiểu luận
1083    essential adj., (n)  /əˈsɛnʃəl/  bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

1084    essentially     (adv)   /e¸senʃi´əli/  về bản chất, về cơ bản
        Ex :  You dont need to understand more & more, you need to understand essentially.
1085    establish  (v)  /ɪˈstæblɪʃ/  lập, thành lập
1086    estate (n)  /ɪˈsteɪt/  tài sản, di sản, bất động sản
1087    estimate       (n)   (v)    /'estimit - 'estimeit/   sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
1088    etc. (full form et cetera)  /et setərə/  vân vân
1089    euro (n)  /´ju:rou/  đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
1090    even     (adv).,  (adj)   /'i:vn/  ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
1091    evening (n)  /'i:vniɳ/  buổi chiều, tối
1092    event (n)  /i'vent/  sự việc, sự kiện
1093    eventually     (adv)   /i´ventjuəli/  cuối cùng, rốt cuộc
        Ex : Eventually, everyone will die...
1094    ever     (adv)   /'evә(r)/  từng, từ trước tới giờ
1095    every det.  /'evәri/  mỗi, mọi
1096    everyone (also everybody) pro(n)  /´evri¸wʌn/  mọi người
1097    everything pro(n)  /'evriθiɳ/  mọi vật, mọi thứ
1098    everywhere     (adv)   /´evri¸weə/  mọi nơi
1099    evidence (n)  /'evidəns/  điều hiển nhiên, điều rõ ràng, chứng cứ, bằng chứng

        Ex : The message is the evidence of my betray .
1100    evil adj., (n)  /'i:vl/  xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
1101    ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
1102    exact  (adj)   /ig´zækt/  chính xác, đúng
1103    exactly     (adv)   /ig´zæktli/  chính xác, đúng đắn
1104    exaggerate  (v)  /ig´zædʒə¸reit/  cường điệu, phóng đại
        Ex : On Facebook, people tend to exaggerate everything.
1105    exaggerated  (adj)   /ig'zædЗзreit/  cường điệu, phòng đại
1106    exam (n)  /ig´zæm/  viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
1107    examination  /ig¸zæmi´neiʃən/  (n) sự thi cử, kỳ thi
1108    examine  (v)  /ɪgˈzæmɪn/  thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
1109    example (n)  /ig´za:mp(ə)l/  thí dụ, ví dụ
1110    excellent  (adj)   /ˈeksələnt/   xuất sắc, xuất chúng
1111    except prep., conj.  /ik'sept/  trừ ra, không kể; trừ phi
1112    exception (n)  /ik'sepʃn/   sự trừ ra, sự loại ra
1113    exchange   (v) (n)  /iks´tʃeindʒ/  trao đổi; sự trao đổi
1114    in exchange (for) trong việc trao đổi về
1115    excite  (v)  /ik'sait/  kích thích, kích động
        Ex : She was excited by the dead of her husband.
1116    exciting  (adj)   /ik´saitiη/  hứng thú, thú vị
1117    excited  (adj)   /ɪkˈsaɪtɪd/   bị kích thích, bị kích động
1118    excitement (n)  /ik´saitmənt/  sự kích thích, sự kích động
1119    exclude  (v)  /iks´klu:d/  ngăn chạn, loại trừ, tống cổ.
        Ex : If you still be a bad boy, you will be excluded  from my house.
1120    excluding prep.  /iks´klu:diη/  ngoài ra, trừ ra
1121    excuse  (n) (v)    /iks´kju:z/   lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
        Ex : That is my mistake and i dont want to give any excuse.
1122    executive (n)(adj)  /ɪgˈzɛkyətɪv/   sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
1123    exercise (n)   (v)    /'eksəsaiz/   bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
1124    exhibit   (v) (n)  /ɪgˈzɪbɪt/  trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
1125    exhibition (n)  /ˌɛksəˈbɪʃən/  cuộc triển lãm, trưng bày
1126    exist  (v)  /ig'zist/   tồn tại, sống
1127    existence (n)  /ig'zistəns/  sự tồn tại, sự sống
        Ex :The diffence between earth and orther planets is existence.
1128    exit (n)  /´egzit/  lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
1129    expand  (v)  /iks'pænd/  mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
1130    expect  (v)  /ik'spekt/   chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
1131    expected  (adj)   /iks´pektid/  được chờ đợi, được hy vọng
        Ex : U19 HAGL is expected to get the SEAGAME gold medal for VietNam.
1132    unexpected  (adj)   /¸ʌniks´pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên
        Ex :What i have done is not unexpected anyone because they know my ability.
1133    unexpectedly     (adv)   /'Δniks'pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên
1134    expectation (n)  /,ekspek'tei∫n/  sự mong chờ, sự chờ đợi
1135    expense (n)  /ɪkˈspɛns/   chi phí
        Ex : The living expense in Ha Noi is much higher than Da Lat.
1136    expensive  (adj)   /iks'pensiv/   đắt
1137    experience       (n)   (v)    /iks'piəriəns/   kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
1138    experienced  (adj)   /eks´piəriənst/  có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
1139    experiment (n)(v)  /(n) ɪkˈspɛrəmənt ;    (v)   ɛkˈspɛrəˌmɛnt/   cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
        Ex : Viettel group have many real experiments in organization structure.
1140    expert       (n)   (adj)    /,ekspз'ti:z/  chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
1141    explain  (v)  /iks'plein/  giải nghĩa, giải thích

1142    explanation (n)  /,eksplə'neiʃn/   sự giải nghĩa, giải thích
1143    explode  (v)  /iks'ploud/  đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
        Ex : The number 11 of Thailand explode the Gold dream of Vietnam football women team by a very nice goal at the beginning of the second haft.
1144    explore  (v)  /iks´plɔ:/  thăm dò, thám hiểm
        Ex : I'll explore Trang An, Tam Coc àn Bich Dong to setup a Kayak tour in Ninh Binh provice.
1145    explosion (n)  /iks'plouʤn/   sự nổ, sự phát triển ồ ạt
1146    export   (v) (n)  /iks´pɔ:t/  xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
1147    expose  (v)  /ɪkˈspoʊz/   trưng bày, phơi bày
        Ex : I never believe that my secret love with HL will be expose once day. 
1148    express   (v)  (adj)   /iks'pres/  diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
1149    expression (n)  /iks'preʃn/  sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
1150    extend  (v)  /iks'tend/  giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
        Ex :The march will be extend more 5 minutes.
1151    extension (n)  /ɪkstent ʃən/  sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
1152    extensive  (adj)   /iks´tensiv/  rộng rãi, bao quát
        Ex : My wife talk to me that i'm never extensive with our childrent.
1153    extent (n) v  /ɪkˈstɛnt/  quy mô, phạm vi
        Ex : The Kayakviet project has a extent on over Vietnam, not only in Hanoi.
1154    extra adj.,     (n)       (adv)      /'ekstrə/   thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
1155    extraordinary  (adj)   /iks'trɔ:dnri/  đặc biệt, lạ thường, khác thường
        Ex : Mr Viet say that i'm an extraordinary guy.
1156    extreme adj., (n)  /iks'tri:m/   vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
1157    extremely     (adv)   /iks´tri:mli/  vô cùng, cực độ
1158    eye (n)  /ai/   mắt



1159    face       (n)   (v)    /feis/  mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
1160    facility (n)  /fəˈsɪlɪti/  điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
1161    fact (n)  /fækt/  việc, sự việc, sự kiện
1162    factor (n)  /'fæktə  /   nhân tố
1163    factory (n)  /'fæktəri/  nhà máy, xí nghiệp, xưởng
1164    fail  (v)  /feil/   sai, thất bại
1165    failure (n)  /ˈfeɪlyər/  sự thất bại, người thất bại
1166    faint  (adj)   /feɪnt/  nhút nhát, yếu ớt
1167    faintly     (adv)   /'feintli/  nhút nhát, yếu ớt
1168    fair  (adj)   /feə/  hợp lý, công bằng; thuận lợi
1169    fairly     (adv)   /'feəli/  hợp lý, công bằng
1170    unfair  (adj)   /ʌn´fɛə/  gian lận, không công bằng; bất lợi
1171    unfairly     (adv)   /ʌn´fɛəli/  gian lận, không công bằng; bất lợi
1172    faith (n)  /feiθ/  sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
1173    faithful  (adj)   /'feiθful/  trung thành, chung thủy, trung thực
1174    faithfully     (adv)   /'feiθfuli/  trung thành, chung thủy, trung thực
1175    yours faithfully (BrE) bạn chân thành
1176    fall   (v) (n)  /fɔl/  rơi, ngã, sự rơi, ngã
1177    fall over ngã lộn nhào, bị đổ
1178    false  (adj)   /fo:ls/  sai, nhầm, giả dối
1179    fame (n)  /feim/   tên tuổi, danh tiếng
1180    familiar  (adj)   /fəˈmiliər/   thân thiết, quen thộc
1181    family       (n)   (adj)    /ˈfæmili/  gia đình, thuộc gia đình
1182    famous  (adj)   /'feiməs/   nổi tiếng
1183    fan (n)  /fæn/  người hâm mộ
1184    fancy   (v)  (adj)   /ˈfænsi/  tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
1185    far     (adv).,  (adj)   /fɑ:/   xa
1186    further  (adj)   /'fə:ðə/  xa hơn nữa; thêm nữa
1187    farm (n)  /fa:m/  trang trại
1188    farming (n)  /'fɑ:miɳ/  công việc trồng trọt, đồng áng
1189    farmer (n)  /'fɑ:mə(r)/   nông dân, người chủ trại
1190    fashion (n)  /'fæ∫ən/   mốt, thời trang
1191    fashionable  (adj)   /'fæʃnəbl/  đúng mốt, hợp thời trang
1192    fast adj.,     (adv)   /fa:st/  nhanh
1193    fasten  (v)  /'fɑ:sn/  buộc, trói
1194    fat adj., (n)  /fæt/  béo, béo bở;  mỡ, chất béo
1195    father (n)  /'fɑ:ðə/   cha (bố)
1196    faucet (n) (NAmE)  /ˈfɔsɪt/   vòi (ở thùng rượu....)
1197    fault (n)  /fɔ:lt/   sự thiết sót, sai sót
1198    favour (BrE) (NAmE favor) (n)  /'feivз/   thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
1199    in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
1200    favourite (NAmE favorite) adj., (n)  /'feivзrit/  được ưa thích; người (vật) được ưa thích
1201    fear       (n)   (v)    /fɪər/   sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
1202    feather (n)  /'feðə/  lông chim
1203    feature       (n)   (v)    /'fi:tʃə/   nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
1204    February (n) (abbr. Feb.)  /´februəri/  tháng 2
1205    federal  (adj)   /'fedərəl/   liên bang
1206    fee (n)  /fi:/  tiền thù lao, học phí
1207    feed  (v)  /fid/  cho ăn, nuôi
1208    feel  (v)  /fi:l/   cảm thấy
1209    feeling (n)  /'fi:liɳ/  sự cảm thấy, cảm giác
1210    fellow (n)  /'felou/  anh chàng (đang yêu), đồng chí
1211    female adj., (n)  /´fi:meil/  thuộc giống cái; giống cái
1212    fence (n)  /fens/   hàng rào
1213    festival (n)  /'festivəl/   lễ hội, đại hội liên hoan
1214    fetch  (v)  /fetʃ/  tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
1215    fever (n)  /'fi:və/   cơn sốt, bệnh sốt
1216    few det., adj., pro(n)  /fju:/  ít,vài; một ít, một vài
1217    a few một ít, một vài
1218    field (n)  /fi:ld/   cánh đồng, bãi chiến trường
1219    fight   (v) (n)  /fait/  đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
1220    fighting (n)  /´faitiη/  sự chiến đấu, sự đấu tranh
1221    figure       (n)   (v)    /figә(r)/   hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
1222    file (n)  /fail/  hồ sơ, tài liệu
1223    fill  (v)  /fil/  làm đấy, lấp kín
1224    film       (n)   (v)    /film/   phim, được dựng thành phim
1225    final adj., (n)  /'fainl/  cuối cùng, cuộc đấu chung kết
1226    finally     (adv)   /´fainəli/  cuối cùng, sau cùng
1227    finance       (n)   (v)    /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/   tài chính; tài trợ, cấp vốn
1228    financial  (adj)   /fai'næn∫l/  thuộc (tài chính)
1229    find  (v)  /faind/  tìm, tìm thấy
1230    find out sth khám phá, tìm ra
1231    fine  (adj)   /fain/  tốt, giỏi
1232    finely     (adv)   /´fainli/  đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
1233    finger (n)  /'fiɳgə/  ngón tay
1234    finish   (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
1235    finished  (adj)   /ˈfɪnɪʃt/  hoàn tất, hoàn thành
1236    fire       (n)   (v)    /'faiə/  lửa; đốt cháy
1237    set fire to đốt cháy cái gì
1238    firm       (n)adj.,     (adv)   /'fə:m/  hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
1239    firmly     (adv)   /´fə:mli/  vững chắc, kiên quyết
1240    first det., ordinal number,     (adv)., (n)  /fə:st/  thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
1241    at first trực tiếp
1242    fish       (n)   (v)    /fɪʃ/  cá, món cá; câu cá, bắt cá
1243    fishing (n)  /´fiʃiη/  sự câu cá, sự đánh cá
1244    fit   (v)  (adj)   /fit/  hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
1245    fix  (v)  /fiks/  đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
1246    fixed  (adj)  đứng yên, bất động
1247    flag (n)  /'flæg/  quốc kỳ
1248    flame (n)  /fleim/   ngọn lửa
1249    flash   (v) (n)  /flæ∫/  loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
1250    flat adj., (n)  /flæt/  bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
1251    flavour (BrE) (NAmE flavor)       (n)   (v)    /'fleivə/  vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
1252    flesh (n)  /fle∫/   thịt
1253    flight (n)  /flait/   sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
1254    float  (v)  /floʊt/  nổi, trôi, lơ lửng
1255    flood       (n)   (v)    /flʌd/  lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
1256    floor (n)  /flɔ:/   sàn, tầng (nhà)
1257    flour (n)  /´flauə/  bột, bột mỳ
1258    flow       (n)   (v)    /flow/  sự chảy; chảy
1259    flower (n)  /'flauə/   hoa, bông, đóa, cây hoa
1260    flu (n)  /flu:/  bệnh cúm
1261    fly   (v) (n)  /flaɪ/  bay; sự bay, quãng đường bay
1262    flying adj., (n)  /´flaiiη/  biết bay; sự bay, chuyến bay
1263    focus   (v) (n)  /'foukəs/  tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
1264    fold   (v) (n)  /foʊld/  gấp, vén, xắn; nếp gấp
1265    folding  (adj)   /´fouldiη/  gấp lại được
1266    follow  (v)  /'fɔlou/  đi theo sau, theo, tiếp theo
1267    following adj.,       (n)prep.  /´fɔlouiη/  tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
1268    food (n)  /fu:d/   đồ ăn, thức, món ăn
1269    foot (n)  /fut/   chân, bàn chân
1270    football (n)  /ˈfʊtˌbɔl/   bóng đá
1271    for prep.  /fɔ:,fə/   cho, dành cho...
1272    force       (n)   (v)    /fɔ:s/  sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
1273    forecast       (n)   (v)    /fɔ:'kɑ:st/  sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo
1274    foreign  (adj)   /'fɔrin/  (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
1275    forest (n)  /'forist/  rừng
1276    forever (BrE also for ever)     (adv)   /fə'revə/   mãi mãi
1277    forget  (v)  /fə'get/  quên
1278    forgive  (v)  /fərˈgɪv/  tha, tha thứ
1279    fork (n)  /fɔrk/  cái nĩa
1280    form       (n)   (v)    /fɔ:m/  hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
1281    formal  (adj)   /fɔ:ml/  hình thức
1282    formally     (adv)   /'fo:mзlaiz/  chính thức
1283    former  (adj)   /´fɔ:mə/  trước, cũ, xưa, nguyên
1284    formerly     (adv)   /´fɔ:məli/  trước đây, thuở xưa
1285    formula (n)  /'fɔ:mjulə/  công thức, thể thức, cách thức
1286    fortune (n)  /ˈfɔrtʃən/   sự giàu có, sự thịnh vượng
1287    forward (also forwards)     (adv)   /ˈfɔrwərd/  về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
1288    forward  (adj)    /ˈfɔrwərd/  ở phía trước, tiến về phía trước
1289    found  (v)  /faund/  (q.k of find) tìm, tìm thấy
1290    foundation (n)  /faun'dei∫n/  sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
1291    frame       (n)   (v)    /freim/  cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
1292    free adj.,   (v)     (adv)   /fri:/  miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
1293    freely     (adv)   /´fri:li/  tự do, thoải mái
1294    freedom (n)  /'fri:dəm/  sự tự do; nền tự do
1295    freeze  (v)  /fri:z/  đóng băng, đông lạnh
1296    frozen  (adj)   /frouzn/  lạnh giá
1297    frequent  (adj)   /ˈfrikwənt/  thường xuyên
1298    frequently     (adv)   /´fri:kwəntli/  thường xuyên
1299    fresh  (adj)   /freʃ/   tươi, tươi tắn
1300    freshly     (adv)   /´freʃli/  tươi mát, khỏe khoắn
1301    Friday (n) (abbr. Fri.)  /´fraidi/  thứ Sáu
1302    fridge (n) (BrE)  /fridЗ/  tủ lạnh
1303    friend (n)  /frend/  người bạn
1304    make friends (with) kết bạn với
1305    friendly  (adj)   /´frendli/  thân thiện, thân mật
1306    unfriendly  (adj)   /ʌn´frendli/  không thân thiện, không có thiện cảm
1307    friendship (n)  /'frendʃipn/  tình bạn, tình hữu nghị
1308    frighten  (v)  /ˈfraɪtn/  làm sợ, làm hoảng sợ
1309    frightening  (adj)   /´fraiəniη/  kinh khủng, khủng khiếp
1310    frightened  (adj)   /'fraitnd/  hoảng sợ, khiếp sợ
1311    from prep.  /frɔm/  frəm/  từ
1312    front       (n)   (adj)    /frʌnt/  mặt; đằng trước, về phía trước
1313    in front (of) ở phía trước
1314    freeze       (n)   (v)     /fri:z/  sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
1315    fruit (n)  /fru:t/   quả, trái cây
1316    fry   (v) (n)  /frai/  rán, chiên; thịt rán
1317    fuel (n)  /ˈfyuəl/   chất đốt, nhiên liệu
1318    full  (adj)   /ful/  đầy, đầy đủ
1319    fully     (adv)   /´fuli/  đầy đủ, hoàn toàn
1320    fun       (n)   (adj)    /fʌn/   sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
1321    make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
1322    function       (n)   (v)    /ˈfʌŋkʃən/   chức năng; họat động, chạy (máy)
1323    fund       (n)   (v)    /fʌnd/  kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
1324    fundamental  (adj)   /,fʌndə'mentl/   cơ bản, cơ sở, chủ yếu
1325    funeral (n)  /ˈfju:nərəl/   lễ tang, đám  tang
1326    funny  (adj)   /´fʌni/  buồn cười, khôi hài
1327    fur (n)  /fə:/  bộ da lông thú
1328    furniture (n)  /'fə:nitʃə/  đồ đạc (trong nhà)
1329    further, furthest cấp so sánh của far
1330    future       (n)   (adj)    /'fju:tʃə/   tương lai



1331    gain   (v) (n)  /geɪn/  lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
1332    gallon (n)  /'gælən/  Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
1333    gamble   (v) (n)  /'gæmbl/   đánh bạc; cuộc đánh bạc
1334    gambling (n)  /'gæmbliɳ/  trò cờ bạc
1335    game (n)  /geim/  trò chơi
1336    gap (n)  /gæp/  đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
1337    garage (n)  /´gæra:ʒ/  nhà để ô tô
1338    garbage (n) (especially NAmE)  /ˈgɑrbɪdʒ/   lòng, ruột (thú)
1339    garden (n)  /'gɑ:dn/  vườn
1340    gas (n)  /gæs/  khí, hơi đốt
1341    gasoline (n) (NAmE)  /gasolin/  dầu lửa, dầu hỏa, xăng
1342    gate (n)  /geit/  cổng
1343    gather  (v)  /'gæðə/  tập hợp; hái, lượm, thu thập
1344    gear (n)  /giə/  cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
1345    general  (adj)   /'ʤenər(ə)l/   chung, chung chung; tổng
1346    generally     (adv)   /'dʒenərəli/  nói chung, đại thể
1347    in general nói chung, đại khái
1348    generate  (v)  /'dʒenəreit/  sinh, đẻ ra
1349    generation (n)  /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/  sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
1350    generous  (adj)   /´dʒenərəs/  rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
1351    generously     (adv)   /'dʒenərəsli/  rộng lượng, hào phóng
1352    gentle  (adj)   /dʒentl/  hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
1353    gently     (adv)   /'dʤentli/   nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
1354    gentleman (n)  /ˈdʒɛntlmən/   người quý phái, người thượng lưu
1355    genuine  (adj)   /´dʒenjuin/  thành thật, chân thật; xác thực
1356    genuinely     (adv)   /´dʒenjuinli/  thành thật, chân thật
1357    geography (n)  /dʒi´ɔgrəfi/  địa lý, khoa địa lý
1358    get  (v)  /get/  được, có được
1359    get on leo, trèo lên
1360    get off  ra khỏi, thoát khỏi
1361    giant       (n)   (adj)    /ˈdʒaiənt/   người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
1362    gift (n)  /gift/  quà tặng
1363    girl (n)  /g3:l/  con gái
1364    girlfriend (n)  /'gз:lfrend/  bạn gái, người yêu
1365    give  (v)  /giv/   cho, biếu, tặng
1366    give sth away cho, phát
1367    give sth out chia, phân phối
1368    give (sth) up bỏ, từ bỏ
1369    glad  (adj)   /glæd/  vui lòng, sung sướng
1370    glass (n)  /glɑ:s/   kính, thủy tinh, cái cốc, ly
1371    glasses (n) kính đeo mắt
1372    global  (adj)  v  /´gloubl/  toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
1373    glove (n)  /glʌv/   bao tay, găng tay
1374    glue       (n)   (v)    /glu:/   keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
1375    gram (n)  /'græm/  đậu xanh
1376    go  (v)  /gou/   đi
1377    go down đi xuống
1378    go up đi lên
1379    be going to sắp sửa, có ý định
1380    goal (n)  /goƱl/ 
1381    god (n)  /gɒd/  thần, Chúa
1382    gold       (n)   (adj)    /goʊld/  vàng; bằng vàng
1383    good adj., (n)  /gud/  tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
1384    good at tiến bộ ở
1385    good for có lợi cho
1386    goodbye exclamation, (n)  /¸gud´bai/  tạm biệt; lời chào tạm biệt
1387    goods (n)  /gudz/  của cải, tài sản, hàng hóa
1388    govern  (v)  /´gʌvən/  cai trị, thống trị, cầm quyền
1389    government (n)  /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/  chính phủ, nội các; sự cai trị
1390    governor (n)  /´gʌvənə/  thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
1391    grab  (v)  /græb/  túm lấy, vồ, chộp lấy
1392    grade       (n)   (v)    /greɪd/  điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
1393    gradual  (adj)   /´grædjuəl/  dần dần, từng bước một
1394    gradually     (adv)   /'grædzuәli/  dần dần, từ từ
1395    grain (n)  /grein/  thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
1396    gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm)  /'græm/  ngữ pháp
1397    grammar (n)  /ˈgræmər/   văn phạm
1398    grand  (adj)   /grænd/  rộng lớn, vĩ đại
1399    grandchild (n)  /´græn¸tʃaild/  cháu (của ông bà)
1400    granddaughter (n)  /'græn,do:tз/  cháu gái
1401    grandfather (n)  /´græn¸fa:ðə/  ông
1402    grandmother (n)  /'græn,mʌðə/  bà
1403    grandparent (n)  /´græn¸pɛərənts/  ông bà
1404    grandson (n)  /´grænsʌn/  cháu trai
1405    grant   (v) (n)  /grα:nt/  cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
1406    grass (n)  /grɑ:s/   cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
1407    grateful  (adj)   /´greitful/  biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
1408    grave       (n)   (adj)    /greiv/  mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
1409    gray(NAmE)  /grei/  xám, hoa râm (tóc)
1410    grey  /grei/  xám, hoa râm (tóc)
1411    great  (adj)   /greɪt/  to, lớn, vĩ đại
1412    greatly     (adv)   /´greitli/  rất, lắm; cao thượng, cao cả
1413    green adj., (n)  /grin/  xanh lá cây
1414    grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)
1415    grocery (NAmE usually grocery store) (n)  /´grousəri/  cửa hàng tạp phẩm
1416    groceries (n)  /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/  hàng tạp hóa
1417    ground (n)  /graund/  mặt đất, đất,  bãi đất
1418    group (n)  /gru:p/  nhóm
1419    grow  (v)  /grou/  mọc, mọc lên
1420    grow up lớn lên, trưởng thành
1421    growth (n)  /grouθ/  sự lớn lên, sự phát triển
1422    guarantee       (n)   (v)    /ˌgærənˈti/  sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
1423    guard       (n)   (v)    /ga:d/  cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
1424    guess   (v) (n)  /ges/  đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
1425    guest (n)  /gest/  khách, khách mời
1426    guide       (n)   (v)    /gaɪd/  điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
1427    guilty  (adj)   /ˈgɪlti/  có tội, phạm tội, tội lỗi
1428    gun (n)  /gʌn/  súng
1429    guy (n)  /gai/  bù nhìn, anh chàng, gã



1430    habit (n)  /´hæbit/  thói quen, tập quán
1431    hair (n)  /heə/  tóc
1432    hairdresser (n)  /'heədresə/  thợ làm tóc
1433    half       (n)det., pro    (n)       (adv)      /hɑ:f/  một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
1434    hall (n)  /hɔ:l/  đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
1435    hammer (n)  /'hæmə/  búa
1436    hand       (n)   (v)    /hænd/  tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
1437    handle   (v) (n)  /'hændl/  cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
1438    hang  (v)  /hæŋ/  treo, mắc
1439    happen  (v)  /'hæpən/   xảy ra, xảy đến
1440    happiness (n)  /'hæpinis/   sự sung sướng, hạnh phúc
1441    unhappiness (n)  /ʌn´hæpinis/  nỗi buồn, sự bất hạnh
1442    happy  (adj)   /ˈhæpi/   vui sướng, hạnh phúc
1443    happily     (adv)   /'hæpili/  sung sướng, hạnh phúc
1444    unhappy  (adj)   /ʌn´hæpi/  buồn rầu, khốn khổ
1445    hard adj.,     (adv)   /ha:d/   cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
1446    hardly     (adv)   /´ha:dli/  khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
1447    harm       (n)   (v)    /hɑ:m/  thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
1448    harmful  (adj)   /´ha:mful/  gây tai hại, có hại
1449    harmless  (adj)   /´ha:mlis/  không có hại
1450    hat (n)  /hæt/   cái mũ
1451    hate   (v) (n)  /heit/   ghét; lòng căm ghét, thù hận
1452    hatred (n)  /'heitrid/   lòng căm thì, sự căm ghét
1453    have   (v) auxiliary  (v)  /hæv, həv/   có
1454    have to modal    (v)   phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
1455    he pro(n)  /hi:/  nó, anh ấy, ông ấy
1456    head       (n)   (v)    /hed/  cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
1457    headache (n)  /'hedeik/   chứng nhức đầu
1458    heal  (v)  /hi:l/  chữa khỏi, làm lành
1459    health (n)  /hɛlθ/  sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
1460    healthy  (adj)   /'helθi/  khỏe mạnh, lành mạnh
1461    hear  (v)  /hiə/   nghe
1462    hearing (n)  /ˈhɪərɪŋ/  sự nghe, thính giác
1463    heart (n)  /hɑ:t/  tim, trái tim
1464    heat       (n)   (v)    /hi:t/  hơi nóng, sức nóng
1465    heating (n)  /'hi:tiη/  sự đốt nóng, sự làm nóng
1466    heaven (n)  /ˈhɛvən/   thiên đường
1467    heavy  (adj)   /'hevi/  nặng, nặng nề
1468    heavily     (adv)   /´hevili/  nặng, nặng nề
1469    heel (n)  /hi:l/   gót chân
1470    height (n)  /hait/  chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
1471    hell (n)  /hel/  địa ngục
1472    hello exclamation, (n)  /hз'lou/  chào, xin chào; lời chào
1473    help   (v) (n)  /'help/  giúp đỡ; sự giúp đỡ
1474    helpful  (adj)   /´helpful/  có ích; giúp đỡ
1475    hence     (adv)   /hens/  sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
1476    her pro      (n)det.  /hз:/  nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
1477    hers pro(n)  /hə:z/  cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
1478    here     (adv)   /hiə/  đây, ở đây
1479    hero (n)  /'hiərou/   người anh hùng
1480    herself pro(n)  /hə:´self/  chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
1481    hesitate  (v)  /'heziteit/   ngập ngừng, do dự
1482    hi exclamation  /hai/  xin chào
1483    hide  (v)  /haid/  trốn, ẩn nấp; che giấu
1484    high adj.,     (adv)   /hai/   cao, ở mức độ cao
1485    highly     (adv)   /´haili/  tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
1486    highlight   (v) (n)  /ˈhaɪˌlaɪt/  làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
1487    highway (n) (especially NAmE)  /´haiwei/  đường quốc lộ
1488    hill (n)  /hil/  đồi
1489    him pro(n)  /him/  nó, hắn, ông ấy, anh ấy
1490    himself pro(n)  /him´self/  chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
1491    hip (n)  /hip/  hông
1492    hire   (v) (n)  /haiə/  thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
1493    his det., pro(n)  /hiz/  của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
1494    historical  (adj)   /his'tɔrikəl/  lịch sử, thuộc lịch sử
1495    history (n)  /´histəri/  lịch sử, sử học
1496    hit   (v) (n)  /hit/  đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
1497    hobby (n)  /'hɒbi/  sở thích riêng
1498    hold   (v) (n)  /hould/  cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
1499    hole (n)  /'houl/  lỗ, lỗ trống; hang
1500    holiday (n)  /'hɔlədi/   ngày lễ, ngày nghỉ
1501    hollow  (adj)   /'hɔlou/  rỗng, trống rỗng
1502    holy  (adj)   /ˈhoʊli/   linh thiêng; sùng đạo
1503    home     (n)  (adv)..  /hoʊm/  nhà; ở tại nhà, nước mình
1504    homework (n)  /´houm¸wə:k/  bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
1505    honest  (adj)   /'ɔnist/  lương thiện, trung thực, chân thật
1506    honestly     (adv)   /'ɔnistli/  lương thiện, trung thực, chân thật
1507    honour (BrE) (NAmE honor) (n)  /'onз/  danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
1508    in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
1509    hook (n)  /huk/  cái móc; bản lề; lưỡi câu
1510    hope   (v) (n)  /houp/   hy vọng; nguồn hy vọng
1511    horizontal  (adj)   /,hɔri'zɔntl/  (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
1512    horn (n)  /hɔ:n/  sừng (trâu, bò...)
1513    horror (n)  /´hɔrə/  điều kinh khủng, sự ghê rợn
1514    horse (n)  /hɔrs/   ngựa
1515    hospital (n)  /'hɔspitl/  bệnh viện, nhà thương
1516    host       (n)   (v)    /houst/  chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
1517    hot  (adj)   /hɒt/  nóng, nóng bức
1518    hotel (n)  /hou´tel/  khách sạn
1519    hour (n)  /'auз/  giờ
1520    house (n)  /haus/   nhà, căn nhà, toàn nhà
1521    housing (n)  /´hauziη/  nơi ăn chốn ở
1522    household       (n)   (adj)    /´haushould/  hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
1523    how     (adv)   /hau/  thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
1524    however     (adv)   /hau´evə/  tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
1525    huge  (adj)   /hjuːdʒ/  to lớn, khổng lồ
1526    human adj., (n)  /'hju:mən/   (thuộc) con người, loài người
1527    humorous  (adj)   /´hju:mərəs/  hài hước, hóm hỉnh
1528    humour (BrE) (NAmE humor) (n)  /´hju:mə/  sự hài hước, sự hóm hỉnh
1529    hungry  (adj)   /'hΔŋgri/  đó
1530    hunt  (v)  /hʌnt/  săn, đi săn
1531    hunting (n)  /'hʌntiɳ/  sự đi săn
1532    hurry   (v) (n)  /ˈhɜri , ˈhʌri/  sự vội vàng, sự gấp rút



1533    in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút
1534    hurt  (v)  /hɜrt/   làm bị thương, gây thiệt hại
1535    husband (n)  /´hʌzbənd/  người chồng
1536    ice (n)  /ais/  băng, nước đá
1537    ice cream (n) kem
1538    idea (n)  /ai'diз/  ý tưởng, quan niệm
1539    ideal adj., (n)  /aɪˈdiəl, aɪˈdil/  (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
1540    ideally     (adv)   /aɪˈdiəli/  lý tưởng, đúng như lý tưởng
1541    identify  (v)  /ai'dentifai/  nhận biết, nhận ra, nhận dạng
1542    identity (n)  /aɪˈdɛntɪti/  cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
1543    i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
1544    if conj.  /if/  nếu, nếu như
1545    ignore  (v)  /ig'no:(r)/  phớt lờ, tỏ ra không biết đến
1546    ill  (adj)  (especially BrE)  /il/  ốm
1547    illegal  (adj)   /i´li:gl/  trái luật, bất hợp pháp
1548    illegally     (adv)   /i´li:gəli/  trái luật, bất hợp pháp
1549    illness (n)  /´ilnis/  sự đau yếu, ốm, bệnh tật
1550    illustrate  (v)  /´ilə¸streit/  minh họa, làm rõ ý
1551    image (n)  /´imidʒ/  ảnh, hình ảnh
1552    imaginary  (adj)   /i´mædʒinəri/  tưởng tượng, ảo
1553    imagination (n)  /i,mædʤi'neiʃn/  trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
1554    imagine  (v)  /i'mæʤin/  tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
1555    immediate  (adj)   /i'mi:djət/  lập tức, tức thì
1556    immediately     (adv)   /i'mi:djətli/  ngay lập tức
1557    immoral  (adj)   /i´mɔrəl/  trái đạo đức, luân lý; xấu xa
1558    impact (n)  /ˈɪmpækt/  sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
1559    impatient  (adj)   /im'peiʃən/   thiếu kiên nhẫn, nóng vội
1560    impatiently     (adv)   /im'pei∫зns/  nóng lòng, sốt ruột
1561    implication (n)  /¸impli´keiʃən/  sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
1562    imply  (v)  /im'plai/  ngụ ý, bao hàm
1563    import       (n)   (v)   import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
1564    importance (n)  /im'pɔ:təns/  sự quan trọng, tầm quan trọng
1565    important  (adj)   /im'pɔ:tənt/   quan trọng, hệ trọng
1566    importantly     (adv)   /im'pɔ:təntli/  quan trọng, trọng yếu
1567    unimportant  (adj)   /¸ʌnim´pɔ:tənt/  khônh quan trọng, không trọng đại
1568    impose  (v)  /im'pouz/  đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
1569    impossible  (adj)   /im'pɔsəbl/  không thể làm được, không thể xảy ra
1570    impress  (v)  /im'pres/  ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
1571    impressed  (adj)  được ghi, khắc, in sâu vào
1572    impression (n)  /ɪmˈprɛʃən/  ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
1573    impressive  (adj)   /im'presiv/  gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
1574    improve  (v)  /im'pru:v/  cải thiện, cái tiến, mở mang
1575    improvement (n)  /im'pru:vmənt/  sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
1576    in prep.,     (adv)   /in/  ở, tại, trong; vào
1577    inability (n)  /¸inə´biliti/  sự bất lực, bất tài
1578    inch (n)  /intʃ/  insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
1579    incident (n)  /´insidənt/  việc xảy ra, việc có liên quan
1580    include  (v)  /in'klu:d/   bao gồm, tính cả
1581    including prep.  /in´klu:diη/  bao gồm, kể cả
1582    income (n)  /'inkəm/  lợi tức, thu nhập
1583    increase   (v) (n)  /in'kri:s/or/'inkri:s/   tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
1584    increasingly     (adv)   /in´kri:siηli/  tăng thêm
1585    indeed     (adv)   /ɪnˈdid/  thật vậy, quả thật
1586    independence (n)  /,indi'pendəns/  sự độc lập, nền độc lập
1587    independent  (adj)   /,indi'pendənt/  độc lập
1588    independently     (adv)   /,indi'pendзntli/  độc lập
1589    index (n)  /'indeks/  chỉ số, sự biểu thị
1590    indicate  (v)  /´indikeit/  chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
1591    indication (n)  /,indi'kei∫n/  sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
1592    indirect  (adj)   /¸indi´rekt/  gián tiếp
1593    indirectly     (adv)   /,indi'rektli/  gián tiếp
1594    individual adj., (n)  /indivídʤuəl/   riêng, riêng biệt; cá nhân
1595    indoors     (adv)   /¸in´dɔ:z/  ở trong nhà
1596    indoor  (adj)   /´in¸dɔ:/  trong nhà
1597    industrial  (adj)   /in´dʌstriəl/  (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
1598    industry (n)  /'indəstri/  công nghiệp, kỹ nghệ
1599    inevitable  (adj)   /in´evitəbl/  không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
1600    inevitably     (adv)   /in’evitəbli/  chắc chắn
1601    infect  (v)  /in'fekt/  nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
1602    infected  (adj)  bị nhiễm, bị đầu độc
1603    infection (n)  /in'fekʃn/  sự nhiễm, sự đầu độc
1604    infectious  (adj)   /in´fekʃəs/  lây, nhiễm
1605    influence       (n)   (v)    /ˈɪnfluəns/  sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
1606    inform  (v)  /in'fo:m/  báo cho biết, cung cấp tin tức
1607    informal  (adj)   /in´fɔ:məl/  không chính thức, không nghi thức
1608    information (n)  /,infə'meinʃn/   tin tức, tài liệu, kiến thức
1609    ingredient (n)  /in'gri:diәnt/  phần hợp thành, thành phần
1610    initial adj., (n)  /i'ni∫зl/  ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
1611    initially     (adv)   /i´niʃəli/  vào lúc ban đầu, ban đầu
1612    initiative (n)  /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/  bước đầu, sự khởi đầu
1613    injure  (v)  /in'dӡә(r)/  làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
1614    injured  (adj)   /´indʒə:d/  bị tổn thương, bị xúc phạm
1615    injury (n)  /'indʤəri/  sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
1616    ink (n)  /iηk/  mực
1617    inner  (adj)   /'inə/  ở trong, nội bộ; thân cận
1618    innocent  (adj)   /'inəsnt/  vô tội, trong trắng, ngây thơ
1619    (enquiry (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn)
1620    insect (n)  /'insekt/  sâu bọ, côn trùng
1621    insert  (v)  /'insə:t/  chèn vào, lồng vào
1622    inside prep.,     (adv).,       (n)   (adj)    /'in'said/  mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
1623    insist (on)  (v)  /in'sist/  cứ nhất định, cứ khăng khăng
1624    install  (v)  /in'stɔ:l/   đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
1625    instance (n)  /'instəns/  thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
1626    for instance ví dụ chẳng hạn
1627    instead     (adv)   /in'sted/  để thay thế
1628    instead of thay cho
1629    institute (n)  /ˈ´institju:t/  viện, học viện
1630    institution (n)  /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/   sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
1631    instruction (n)  /ɪn'strʌkʃn/  sự dạy, tài liệu cung cấp
1632    instrument (n)  /'instrumənt/  dụng cụ âm nhạc khí
1633    insult   (v) (n)  /'insʌlt/  lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
1634    insulting  (adj)   /in´sʌltiη/  lăng mạ, xỉ nhục
1635    insurance (n)  /in'ʃuərəns/   sự bảo hiểm
1636    intelligence (n)  /in'telidʒəns/   sự hiểu biết, trí thông minh
1637    intelligent  (adj)   /in,teli'dЗen∫зl/  thông minh, sáng trí
1638    intend  (v)  /in'tend/  ý định, có ý định
1639    intended  (adj)   /in´tendid/  có ý định, có dụng ý
1640    intention (n)  /in'tenʃn/  ý định, mục đích
1641    interest       (n)   (v)    /ˈɪntərest/  or  /ˈɪntrest/  sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
1642    interesting  (adj)   /'intristiŋ/  làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
1643    interested  (adj)  có thích thú, có quan tâm, có chú ý
1644    interior       (n)   (adj)    /in'teriə/  phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
1645    internal  (adj)   /in'tə:nl/  ở trong, bên trong, nội địa
1646    international  (adj)   /intə'næʃən(ə)l/  quốc tế
1647    internet (n)  /'intə,net/  liên mạng
1648    interpret  (v)  /in'tз:prit/  giải thích
1649    interpretation (n)  /in,tə:pri'teiʃn/   sự giải thích
1650    interrupt  (v)  /ɪntǝ'rʌpt/  làm gián đoạn, ngắt lời
1651    interruption (n)  /,intə'rʌp∫n/  sự gián đoạn, sự ngắt lời
1652    interval (n)  /ˈɪntərvəl/   khoảng (k-t.gian), khoảng cách
1653    interview       (n)   (v)    /'intəvju:/  cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
1654    into prep.  /'intu/  or  /'intə/  vào, vào trong
1655    introduce  (v)  /'intrədju:s/  giới thiệu
1656    introduction (n)  /¸intrə´dʌkʃən/  sự giới thiệu, lời giới thiệu
1657    invent  (v)  /in'vent/   phát minh, sáng chế
1658    invention (n)  /ɪnˈvɛnʃən/  sự phát minh, sự sáng chế
1659    invest  (v)  /in'vest/  đầu tư
1660    investigate  (v)  /in'vestigeit/  điều tra, nghiên cứu
1661    investigation (n)  /in¸vesti´geiʃən/  sự điều tra, nghiên cứu
1662    investment (n)  /in'vestmənt/  sự đầu tư, vốn đầu tư
1663    invitation (n)  /,invi'teiʃn/   lời mời, sự mời
1664    invite  (v)  /in'vait  /   mời
1665    involve  (v)  /ɪnˈvɒlv/   bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
1666    involved in để hết tâm trí vào
1667    involvement (n)  /in'vɔlvmənt/  sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
1668    iron       (n)   (v)    /aɪən  /  sắt; bọc sắt
1669    irritate  (v)  /´iri¸teit/  làm phát cáu, chọc tức
1670    irritating  (adj)   /´iriteitiη/  làm phát cáu, chọc tức
1671    irritated  (adj)   /'iriteitid/  tức giận, cáu tiết
1672    -ish suffix
1673    island (n)  /´ailənd/  hòn đảo
1674    issue       (n)   (v)    /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/   sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
1675    it pro      (n)det.  /it/  cái đó, điều đó, con vật đó
1676    its det.  /its/  của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
1677    item (n)  /'aitəm/  tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
1678    itself pro(n)  /it´self/  chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó

 
1679    jacket (n)  /'dʤækit/   áo vét
1680    jam (n)  /dʒæm/  mứt
1681    January (n) (abbr. Ja(n))  /'ʤænjuəri/  tháng giêng
1682    jealous  (adj)   /'ʤeləs/  ghen,, ghen tị
1683    jeans (n)  /dЗeins/  quần bò, quần zin
1684    jelly (n)  /´dʒeli/  thạch
1685    jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n)  /'dʤu:əlri/  nữ trang, kim hoàn
1686    job (n)  /dʒɔb/   việc, việc làm
1687    join  (v)  /ʤɔin/  gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
1688    joint adj., (n)  /dʒɔɪnt/  chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
1689    jointly     (adv)   /ˈdʒɔɪntli/  cùng nhau, cùng chung
1690    joke       (n)   (v)    /dʒouk/   trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
1691    journalist (n)  /´dʒə:nəlist/  nhà báo
1692    journey (n)  /'dʤə:ni/  cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
1693    joy (n)  /dʒɔɪ/  niềm vui, sự vui mừng
1694    judge       (n)   (v)    /dʒʌdʒ/   xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
1695    judgement (also judgment especially in NAmE) (n)  /'dʤʌdʤmənt/   sự xét xử
1696    juice (n)  /ʤu:s/  nước ép (rau, củ, quả)
1697    July (n) (abbr. Jul.)  /dʒu´lai/  tháng 7
1698    jump   (v) (n)  /dʒʌmp/   nhảy; sự nhảy, bước nhảy
1699    June (n) (abbr. Ju(n))  /dЗu:n/  tháng 6
1700    junior adj., (n)  /´dʒu:niə/  trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
1701    just     (adv)   /dʤʌst/  đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
1702    justice (n)  /'dʤʌstis/  sự công bằng
1703    justify  (v)  /´dʒʌsti¸fai/  bào chữa, biện hộ
1704    justified  (adj)   /'dʒʌstɪfaɪd/  hợp lý, được chứng minh là đúng


1705    keen  (adj)   /ki:n/  sắc, bén
1706    keen on say mê, ưa thích
1707    keep  (v)  /ki:p/  giữ, giữ lại
1708    key       (n)   (adj)    /ki:/  chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
1709    keyboard (n)  /'ki:bɔ:d/  bàn phím
1710    kick   (v) (n)  /kick/  đá; cú đá
1711    kid (n)  /kid/   con dê non
1712    kill  (v)  /kil/  giết, tiêu diệt
1713    killing (n)  /´kiliη/  sự giết chóc, sự tàn sát
1714    kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg)  /´kilou¸græm/  Kilôgam
1715    kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km)  /´kilə¸mi:tə/  Kilômet
1716    kind       (n)   (adj)    /kaind/  loại, giống; tử tế, có lòng tốt
1717    kindly     (adv)   /´kaindli/  tử tế, tốt bụng
1718    unkind  (adj)   /ʌn´kaind/  độc ác, tàn nhẫn
1719    kindness (n)  /'kaindnis/   sự tử tế, lòng tốt
1720    king (n)  /kiɳ/   vua, quốc vương
1721    kiss   (v) (n)  /kis/  hôn, cái hôn
1722    kitchen (n)  /´kitʃin/  bếp
1723    kilometre (n)  /´kilə¸mi:tə/  Kilômet
1724    knee (n)  /ni:/  đầu gối
1725    knife (n)  /naif/  con dao
1726    knit  (v)  /nit/  đan, thêu
1727    knitted  (adj)   /nitid/  được đan, được thêu
1728    knitting (n)  /´nitiη/  việc đan; hàng dệt kim
1729    knock   (v) (n)  /nɔk/  đánh, đập; cú đánh
1730    knot (n)  /nɔt/  cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
1731    know  (v)  /nou/   biết
1732    unknown  (adj)   /'ʌn'noun/   không biết
1733    well known  (adj)   /´wel´noun/  nổi tiếng, được nhiều người biết đến
1734    knowledge (n)  /'nɒliʤ/  sự hiểu biết, tri thức



1735    litre (n)  /´li:tə/  lít
1736    label       (n)   (v)    /leibl/  nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
1737    laboratory, lab (n)  /ˈlæbrəˌtɔri/  phòng thí nghiệm
1738    labour (BrE) (NAmE labor) (n)  /'leibз/  lao động; công việc
1739    lack       (n)   (v)    /læk/  sự thiếu; thiếu
1740    lacking  (adj)   /'lækiη/  ngu đần, ngây ngô
1741    lady (n)  /ˈleɪdi/   người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
1742    lake (n)  /leik/  hồ
1743    lamp (n)  /læmp/  đèn
1744    land       (n)   (v)    /lænd/  đất, đất canh tác, đất đai
1745    landscape (n)  /'lændskeip/   phong cảnh
1746    lane (n)  /lein/  đường nhỏ (làng, hẻm phố)
1747    language (n)  /ˈlæŋgwɪdʒ/   ngôn ngữ
1748    large  (adj)   /la:dʒ/  rộng, lớn, to
1749    largely     (adv)   /´la:dʒli/  phong phú, ở mức độ lớn
1750    last det.,     (adv).,       (n)   (v)    /lɑ:st/  lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài
1751    late adj.,     (adv)   /leit/  trễ, muộn
1752    later     (adv).,  (adj)   /leɪtə(r)/  chậm hơn
1753    latest adj., (n)  /leitist/  muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
1754    latter adj., (n)  /´lætə/  sau cùng, gần đây, mới đây
1755    laugh   (v) (n)  /lɑ:f/   cười; tiếng cười
1756    launch   (v) (n)  /lɔ:ntʃ/  hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
1757    law (n)  /lo:/  luật
1758    lawyer (n)  /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/   luật sư
1759    lay  (v)  /lei/  xếp, đặt, bố trí
1760    layer (n)  /'leiə/  lớp
1761    lazy  (adj)   /'leizi/  lười biếng
1762    lead  /li:d/    (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
1763    leading  (adj)   /´li:diη/  lãnh đạo, dẫn đầu
1764    leader (n)  /´li:də/  người lãnh đạo, lãnh tụ
1765    leaf (n)  /li:f/  lá cây, lá (vàng...)
1766    league (n)  /li:g/  liên minh, liên hoàn
1767    lean  (v)  /li:n/  nghiêng, dựa, ỷ vào
1768    learn  (v)  /  lə:n/   học, nghiên cứu
1769    least det., pro    (n)       (adv)      /li:st/   tối thiểu; ít nhất
1770    at least ít ra, ít nhất, chí ít
1771    leather (n)  /'leðə/  da thuộc
1772    leave  (v)  /li:v/  bỏ đi, rời đi, để lại
1773    leave out bỏ quên, bỏ sót
1774    lecture (n)  /'lekt∫ә(r)/  bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
1775    left adj.,     (adv)., (n)  /left/  bên trái; về phía trái
1776    leg (n)  /´leg/  chân (người, thú, bà(n)..)
1777    legal  (adj)   /ˈligəl/  hợp pháp
1778    legally     (adv)   /'li:gзlizm/  hợp pháp
1779    lemon (n)  /´lemən/  quả chanh
1780    lend  (v)  /lend/   cho vay, cho mượn
1781    length (n)  /leɳθ/  chiều dài, độ dài
1782    less det., pro    (n)       (adv)      /les/  nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
1783    lesson (n)  /'lesn/  bài học
1784    let  (v)  /lεt/  cho phép, để cho
1785    letter (n)  /'letə/   thư; chữ cái, mẫu tự
1786    level       (n)   (adj)    /'levl/   trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
1787    library (n)  /'laibrəri/   thư viện
1788    licence (BrE) (NAmE license) (n)  /ˈlaɪsəns/  bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
1789    license  (v)  /'laisзns/  cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
1790    lid (n)  /lid/  nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
1791    lie   (v) (n)  /lai/   nói dối; lời nói dối, sự dối trá
1792    life (n)  /laif/  đời, sự sống
1793    lift   (v) (n)  /lift/  giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
1794    light       (n)adj.,  (v)  /lait/  ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
1795    lightly     (adv)   /´laitli/  nhẹ nhàng
1796    like prep.,   (v) conj.  /laik/  giống như; thích; như
1797    unlike prep.,  (adj)   /ʌn´laik/  khác, không giống
1798    likely adj.,     (adv)   /´laikli/  có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
1799    unlikely  (adj)   /ʌnˈlaɪkli/  không thể xảy ra, không chắc xảy ra
1800    limit       (n)   (v)    /'limit/  giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế
1801    limited  (adj)   /ˈlɪmɪtɪd/  hạn chế, có giới hạn
1802    line (n)  /lain/  dây, đường, tuyến
1803    link       (n)   (v)    /lɪɳk/  mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
1804    lip (n)  /lip/  môi
1805    liquid       (n)   (adj)    /'likwid/   chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
1806    list       (n)   (v)    /list/  danh sách; ghi vào danh sách
1807    listen (to)  (v)  /'lisn/  nghe, lắng nghe
1808    literature (n)  /ˈlɪtərətʃər/  văn chương, văn học
1809    litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l)  /´li:tə/  lít
1810    little adj., det., pro    (n)       (adv)      /'lit(ә)l/  nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
1811    a little det., pro(n) nhỏ, một ít
1812    live adj.,     (adv)   /liv/  sống, hoạt động
1813    live  (v)  /liv/  sống
1814    living  (adj)   /'liviŋ/  sống, đang sống
1815    lively  (adj)   /'laivli/  sống, sinh động
1816    load       (n)   (v)    /loud/  gánh nặng, vật nặng; chất, chở
1817    unload  (v)  /ʌn´loud/  cất gánh nặng, dỡ hàng
1818    loan (n)  /ləʊn/   sự vay mượn
1819    local  (adj)   /'ləʊk(ə)l/  địa phương, bộ phận, cục bộ
1820    locally     (adv)   /ˈloʊkəli/  có tính chất địa phương, cục bộ
1821    locate  (v)  /loʊˈkeɪt/  xác định vị trí, định vị
1822    located  (adj)   /loʊˈkeɪtid/  định vị
1823    location (n)  /louk´eiʃən/  vị trí, sự định vị
1824    lock   (v) (n)  /lɔk/   khóa; khóa
1825    logic (n)  /'lɔdʤik/   lô gic
1826    logical  (adj)   /'lɔdʤikəl/  hợp lý, hợp logic
1827    lonely  (adj)   /´lounli/  cô đơn, bơ vơ
1828    long adj.,     (adv)   /lɔɳ/  dài, xa; lâu
1829    look   (v) (n)  /luk/  nhìn; cái nhìn
1830    look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
1831    look at nhìn, ngắm, xem
1832    look for tìm kiếm
1833    look forward to mong đợi cách hân hoan
1834    loose  (adj)   /lu:s/  lỏng, không chặt
1835    loosely     (adv)   /´lu:sli/  lỏng lẻo
1836    lord (n)  /lɔrd/   Chúa, vua
1837    lorry (n) (BrE)  /´lɔ:ri/  xe tải
1838    lose  (v)  /lu:z/  mất, thua, lạc
1839    lost  (adj)   /lost/  thua, mất
1840    loss (n)  /lɔs , lɒs/   sự mất, sự thua
1841    lot: a lot (of) (also lots (of)) pro      (n)det.,     (adv)   /lɒt/  số lượng lớn; rất nhiều
1842    loud adj.,     (adv)   /laud/  to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
1843    loudly     (adv)   /'laudili/  ầm ĩ, inh ỏi
1844    love       (n)   (v)    /lʌv/  tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
1845    lovely  (adj)   /ˈlʌvli/  đẹp, xinh xắn, có duyên
1846    lover (n)  /´lʌvə/  người yêu, người tình
1847    low adj.,     (adv)   /lou/  thấp, bé, lùn
1848    loyal  (adj)   /'lɔiəl/  trung thành, trung kiên
1849    luck (n)  /lʌk/  may mắn, vận may
1850    lucky  (adj)   /'lʌki/  gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
1851    unlucky  (adj)   /ʌn´lʌki/  không gặp may, bất hạnh
1852    luggage (n) (especially BrE)  /'lʌgiʤ/   hành lý
1853    lump (n)  /lΛmp/  cục, tảng, miếng; cái bướu
1854    lunch (n)  /lʌntʃ/   bữa ăn trưa
1855    lung (n)  /lʌη/  phổi



1856    machine (n)  /mə'ʃi:n/  máy, máy móc
1857    machinery (n)  /mə'ʃi:nəri/  máy móc, thiết bị
1858    mad  (adj)   /mæd/  điên, mất trí; bực điên người
1859    magazine (n)  /,mægə'zi:n/  tạp chí
1860    magic       (n)   (adj)    /'mæʤik/  ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
1861    mail       (n)   (v)    /meil/  thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
1862    main  (adj)   /mein/  chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
1863    mainly     (adv)   /´meinli/  chính, chủ yếu, phần lớn
1864    maintain  (v)  /mein´tein/  giữ gìn, duy trì, bảo vệ
1865    major  (adj)   /ˈmeɪdʒər/  lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
1866    majority (n)  /mə'dʒɔriti/  phần lớn, đa số, ưu thế
1867    make   (v) (n)  /meik/  làm, chế tạo; sự chế tạo
1868    make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
1869    make-up (n)  /´meik¸ʌp/  đồ hóa trang, son phấn
1870    male adj., (n)  /meil/  trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
1871    mall (n) (especially NAmE)  /mɔ:l/  búa
1872    man (n)  /mæn/  con người; đàn ông
1873    manage  (v)  /'mæniʤ/  quản lý, trông nom, điều khiển
1874    management (n)  /'mænidʒmənt/  sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
1875    manager (n)  /ˈmænɪdʒər/  người quản lý, giám đốc
1876    manner (n)  /'mænз/  cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
1877    manufacture   (v) (n)  /,mænju'fæktʃə/ 
1878    manufacturing (n)  /¸mænju´fæktʃəriη/  sự sản xuất, sự chế tạo
1879    manufacturer (n)  /¸mæni´fæktʃərə/  người chế tạo, người sản xuất
1880    many det., pro(n)  /'meni/  nhiều
1881    map (n)  /mæp/   bản đồ
1882    March (n) (abbr. Mar.)  /mɑ:tʃ/  tháng ba
1883    march   (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
1884    mark       (n)   (v)    /mɑ:k/  dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
1885    market (n)  /'mɑ:kit/   chợ, thị trường
1886    marketing (n)  /'mα:kitiη/  ma-kết-tinh
1887    marriage (n)  /ˈmærɪdʒ/  sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
1888    marry  (v)  /'mæri/   cưới (vợ), lấy (chồng)
1889    married  (adj)   /´mærid/  cưới, kết hôn
1890    mass       (n)   (adj)    /mæs/  khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
1891    massive  (adj)   /'mæsiv/   to lớn, đồ sộ
1892    master (n)  /'mɑ:stə/   chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
1893    match       (n)   (v)    /mætʃ/  trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
1894    matching  (adj)   /´mætʃiη/  tính địch thù, thi đấu
1895    mate       (n)   (v)    /meit/  bạn, bạn nghề; giao phối
1896    material       (n)   (adj)    /mə´tiəriəl/  nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
1897    mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n)  /,mæθi'mætiks/  toán học, môn toán
1898    matter       (n)   (v)    /'mætə/  chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
1899    maximum adj., (n)  /´mæksiməm/  cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
1900    may modal  (v)  /mei/  có thể, có lẽ
1901    May (n)  /mei/  tháng 5
1902    maybe     (adv)   /´mei¸bi:/  có thể, có lẽ
1903    mayor (n)  /mɛə/  thị trưởng
1904    me pro(n)  /mi:/  tôi, tao, tớ
1905    meal (n)  /mi:l/  bữa ăn
1906    mean  (v)  /mi:n/  nghĩa, có nghĩa là
1907    meaning (n)  /'mi:niɳ/  ý, ý nghĩa
1908    means (n)  /mi:nz/  của cải, tài sản, phương tiện
1909    by means of bằng phương tiện
1910    meanwhile     (adv)   /miː(n)waɪl/  trong lúc đó, trong lúc ấy
1911    measure   (v) (n)  /'meʤə/  đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
1912    measurement (n)  /'məʤəmənt/  sự đo lường, phép đo
1913    meat (n)  /mi:t/  thịt
1914    media (n)  /´mi:diə/  phương tiện truyền thông đại chúng
1915    medical  (adj)   /'medikə/   (thuộc) y học
1916    medicine (n)  /'medisn/  y học, y khoa; thuốc
1917    medium adj., (n)  /'mi:djəm/  trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
1918    meet  (v)  /mi:t/  gặp, gặp gỡ
1919    meeting (n)  /'mi:tiɳ/  cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
1920    melt  (v)  /mɛlt/  tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
1921    member (n)  /'membə/  thành viên, hội viên
1922    membership (n)  /'membəʃip/  tư cách hội viên, địa vị hội  viên
1923    memory (n)  /'meməri/  bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
1924    in memory of sự tưởng nhớ
1925    mental  (adj)   /'mentl/  (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
1926    mentally     (adv)   /´mentəli/  về mặt tinh thần
1927    mention  (v)  /'menʃn/  kể ra, nói đến, đề cập
1928    menu (n)  /'menju/  thực đơn
1929    mere  (adj)   /miə/  chỉ là
1930    merely     (adv)   /'miәli/  chỉ, đơn thuần
1931    mess (n)  /mes/  tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
1932    message (n)  /ˈmɛsɪdʒ/  tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
1933    metal (n)  /'metl/  kim loại
1934    method (n)  /'meθəd/  phương pháp, cách thức
1935    metre (BrE) (NAmE meter) (n)  /´mi:tə/  mét
1936    mid- combining form tiền tố: một nửa
1937    midday (n)  /´mid´dei/  trưa, buổi trưa
1938    middle       (n)   (adj)    /'midl/  giữa, ở giữa
1939    midnight (n)  /'midnait/   nửa đêm, 12h đêm
1940    might modal  (v)  /mait/  qk. may có thể, có lẽ
1941    mild  (adj)   /maɪld/  nhẹ, êm dịu, ôn hòa
1942    mile (n)  /mail/  dặm (đo lường)
1943    military  (adj)   /'militəri/  (thuộc) quân đội, quân sự
1944    milk (n)  /milk/  sữa
1945    milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg)  /´mili¸græm/  mi-li-gam
1946    millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm)  /´mili¸mi:tə/  mi-li-met
1947    mind       (n)   (v)    /maid/  tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
1948    mine pro      (n)(n) của tôi
1949    mineral       (n)   (adj)    /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/   công nhân, thợ mỏ; khoáng
1950    minimum adj., (n)  /'miniməm/  tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
1951    minister (n)  /´ministə/  bộ trưởng
1952    ministry (n)  /´ministri/  bộ
1953    minor  (adj)   /´mainə/  nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
1954    minority (n)  /mai´nɔriti/  phần ít, thiểu số
1955    minute (n)  /'minit/  phút
1956    mirror (n)  /ˈmɪrər/  gương
1957    miss   (v) (n)  /mis/  lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
1958    Miss (n)  /mis/  cô gái, thiếu nữ
1959    missing  (adj)   /´misiη/  vắng, thiếu, thất lạc
1960    mistake       (n)   (v)    /mis'teik/  lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
1961    mistaken  (adj)   /mis´teiken/  sai lầm, hiểu lầm
1962    mix   (v) (n)  /miks/  pha, trộn lẫn; sự pha trộn
1963    mixed  (adj)   /mikst/  lẫn lộn, pha trộn
1964    mixture (n)  /ˈmɪkstʃər/  sự pha trộn, sự hỗn hợp
1965    mobile  (adj)   /'məʊbail; 'məʊbi:l/   chuyển động, di động
1966    mobile phone (also mobile) (n) (BrE)  điện thoại đi động
1967    model (n)  /ˈmɒdl/  mẫu, kiểu mẫu
1968    modern  (adj)   /'mɔdən/  hiện đại, tân tiến
1969    mum (n)  /mʌm/  mẹ
1970    moment (n)  /'məum(ə)nt/   chốc, lát
1971    Monday (n) (abbr. Mo(n))  /'mʌndi/   thứ 2
1972    money (n)  /'mʌni/   tiền
1973    monitor       (n)   (v)    /'mɔnitə/  lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
1974    month (n)  /mʌnθ/   tháng
1975    mood (n)  /mu:d/  lối, thức, điệu
1976    moon (n)  /mu:n/  mặt trăng
1977    moral  (adj)   /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/   (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
1978    morally          (adv)     có đạo đức
1979    more det., pro    (n)       (adv)      /mɔ:/  hơn, nhiều hơn
1980    moreover     (adv)   /mɔ:´rouvə/  hơn nữa, ngoài ra, vả lại
1981    morning (n)  /'mɔ:niɳ/  buổi sáng
1982    most det., pro    (n)       (adv)      /moust/  lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
1983    mostly     (adv)   /´moustli/  hầu hết, chủ yếu là
1984    mother (n)  /'mΔðз/  mẹ
1985    motion (n)  /´mouʃən/   sự chuyển động, sụ di động
1986    motor (n)  /´moutə/  động cơ mô tô
1987    motorcycle (BrE also motorbike) (n)  /'moutə,saikl/  xe mô tô
1988    mount   (v) (n)  /maunt/  leo, trèo; núi
1989    mountain (n)  /ˈmaʊntən/  núi
1990    mouse (n)  /maus - mauz/  chuột
1991    mouth (n)  /mauθ - mauð/   miệng
1992    move   (v) (n)  /mu:v/   di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
1993    moving  (adj)   /'mu:viɳ/  động, hoạt động
1994    movement (n)  /'mu:vmənt/  sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
1995    movie (n) (especially NAmE)  /´mu:vi/  phim xi nê
1996    movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim
1997    Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
1998    Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
1999    Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
2000    much det., pro    (n)       (adv)      /mʌtʃ/  nhiều, lắm
2001    mud (n)  /mʌd/   bùn
2002    multiply  (v)  /'mʌltiplai/  nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
2003    mum (BrE) (NAmE mom) (n)  /mʌm/  mẹ
2004    murder       (n)   (v)    /'mə:də/  tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
2005    muscle (n)  /'mʌsl/   cơ, bắp thịt
2006    museum (n)  /mju:´ziəm/  bảo tàng
2007    music (n)  /'mju:zik/   nhạc, âm nhạc
2008    musical  (adj)   /ˈmyuzɪkəl/  (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
2009    musician (n)  /mju:'ziʃn/  nhạc sĩ
2010    must modal  (v)  /mʌst/  phải, cần, nên làm
2011    my det.  /mai/  của tôi
2012    myself pro(n)  /mai'self/  tự tôi, chính tôi
2013    mysterious  (adj)   /mis'tiəriəs/   thần bí, huyền bí, khó hiểu
2014    mystery (n)  /'mistəri/  điều huyền bí, điều thần bí


 2015   nail (n)  /neil/  móng (tay, chân) móng vuốt
2016    naked  (adj)   /'neikid/  trần, khỏa thân, trơ trụi
2017    name       (n)   (v)    /neim/  tên; đặt tên, gọi tên
2018    narrow  (adj)   /'nærou/  hẹp, chật hẹp
2019    nation (n)  /'nei∫n/  dân tộc, quốc gia
2020    national  (adj)   /'næʃən(ə)l/   (thuộc) quốc gia, dân tộc
2021    natural  (adj)   /'nætʃrəl/   (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
2022    naturally     (adv)   /'næt∫rəli/  vốn, tự nhiên, đương nhiên
2023    nature (n)  /'neitʃə/  tự nhiên, thiên nhiên
2024    navy (n)  /'neivi/  hải quân
        Ex : The navi of Japan is stronger than China at this time. 
2025    near adj.,     (adv)., prep.  /niə/  gần, cận; ở gần
2026    nearby adj.,     (adv)   /´niə¸bai/  gần
2027    nearly     (adv)   /´niəli/  gần, sắp, suýt
2028    neat  (adj)    /ni:t/  sạch, ngăn nắp; rành mạch
        Ex : The room of Mr Viet is alway neat.
2029    neatly     (adv)   /ni:tli/  gọn gàng, ngăn nắp
2030    necessary  (adj)   /'nesəseri/  cần, cần thiết, thiết yếu
2031    necessarily     (adv)   /´nesisərili/  tất yếu, nhất thiết
2032    unnecessary  (adj)   /ʌn'nesisəri/   không cần thiết, không mong muốn
2033    neck (n)  /nek/  cổ

2034    need   (v) modal   (v) (n)  /ni:d/   cần, đòi hỏi; sự cần
2035    needle (n)  /´ni:dl/   cái kim, mũi nhọn
        Ex : The needle in the box, soon or later will be exposed.
2036    negative  (adj)   /´negətiv/  phủ định
2037    neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n)  /'neibə/  hàng xóm
2038    neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n)  /´neibəhud/  hàng xóm, làng giềng
2039    neither det., pro    (n)       (adv)      /'naiðə/  không này mà cũng không kia
2040    nephew (n)  /´nevju:/  cháu trai (con anh, chị, em)
2041    nerve (n)  /nɜrv/  khí lực, thần kinh, can đảm, dây thần kinh
        Ex : U23 Viet Nam alway lose their nerve when getting the lost goal. (Mất tinh thần)
2042    nervous  (adj)   /ˈnɜrvəs/  hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
        Ex :    Most of the children are nervous in the dark. 
2043    nervously     (adv)   /'nз:vзstli/  bồn chồn, lo lắng
2044    nest       (n)   (v)    /nest/  tổ, ổ; làm tổ
2045    net (n)  /net/  lưới, mạng
2046    network (n)  /'netwə:k/   mạng lưới, hệ thống
2047    never     (adv)   /'nevə/  không bao giờ, không khi nào
2048    nevertheless     (adv)   /,nevəðə'les/  tuy nhiên, tuy thế mà
        Ex :The women Vn football team losed the final march, nevertheless, they also get 3 billion award form VFF. 
2049    new  (adj)   /nju:/  mới, mới mẻ, mới lạ
2050    newly     (adv)   /´nju:li/  mới
2051    news (n)  /nju:z/  tin, tin tức
2052    newspaper (n)  /'nju:zpeipə/  báo
2053    next adj.,     (adv)., (n)  /nekst/  sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
2054    next to prep. gần
2055    nice  (adj)   /nais/  đẹp, thú vị, dễ chịu
2056    nicely     (adv)   /´naisli/  thú vị, dễ chịu
2057    niece (n)  /ni:s/  cháu gái
2058    night (n)  /nait/  đêm, tối
2059    no exclamation, det.  /nou/   không
2060    nobody (also no one) pro(n)  /'noubədi/  không ai, không người nào
2061    noise (n)  /nɔiz/  tiếng ồn, sự huyên náo
2062    noisy  (adj)   /´nɔizi/  ồn ào, huyên náo
2063    noisily     (adv)   /´nɔizili/  ồn ào, huyên náo
2064    non- prefix
2065    none pro(n)  /nʌn/  không ai, không người, vật gì
2066    nonsense (n)  /´nɔnsəns/  lời nói vô lý, vô nghĩa
        Ex :In the film, Teo em alway talk nonsense to his big brother.
2067    nor conj.,     (adv)   /no:/  cũng không
2068    normal adj., (n)  /'nɔ:məl/  thường, bình thường; tình trạng bình thường
2069    normally     (adv)   /'no:mзli/  thông thường, như thường lệ
2070    north       (n)adj.,     (adv)   /nɔ:θ/  phía bắc, phương bắc
2071    northern  (adj)   /'nɔ:ðən/  Bắc
2072    nose (n)  /nouz/  mũi
2073    not     (adv)   /nɔt/  không
2074    note       (n)   (v)    /nout/  lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
2075    nothing pro(n)  /ˈnʌθɪŋ/  không gì, không cái gì
2076    notice       (n)   (v)    /'nәƱtis/  thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
2077    take notice of chú ý
2078    noticeable  (adj)   /ˈnoʊtɪsəbəl/  đáng chú ý, đáng để ý
        Ex :With an eyes of a bussiness man, Mr Thao said that my Kayak project is noticeable.
2079    novel (n)  /ˈnɒvəl/   tiểu thuyết, truyện
2080    November (n) (abbr. Nov.)  /nou´vembə/  tháng 11
2081    now     (adv)   /nau/  bây giờ, hiện giờ, hiện nay
2082    nowhere     (adv)   /´nou¸wɛə/  không nơi nào, không ở đâu
2083    nuclear  (adj)   /'nju:kliз/  (thuộc) hạt nhân
2084    number (abbr. No., no.) (n)  /´nʌmbə/  số
2085    nurse (n)  /nə:s/  y tá
2086    nut (n)  /nʌt/  quả hạch; đầu



2087    obey  (v)  /o'bei/   vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
2088    object       (n)   (v)    /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ;    (v)   əbˈdʒɛkt/  vật, vật thể; phản đối, chống lại
2089    objective       (n)   (adj)    /əb´dʒektiv/  mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
2090    observation (n)  /obzә:'vei∫(ә)n/   sự quan sát, sự theo dõi
2091    observe  (v)  /əbˈzə:v/   quan sát, theo dõi
2092    obtain  (v)  /əb'tein/  đạt được, giành được
2093    obvious  (adj)   /'ɒbviəs/  rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
2094    obviously     (adv)   /'ɔbviəsli/  một cách rõ ràng, có thể thấy được
2095    occasion (n)  /əˈkeɪʒən/   dịp, cơ hội
2096    occasionally     (adv)   /з'keiЗnзli/  thỉnh thoảng, đôi khi
2097    occupy  (v)  /'ɔkjupai/  giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
2098    occupied  (adj)   /'ɔkjupaid/  đang sử dụng, đầy (người)
2099    occur  (v)  /ə'kə:/   xảy ra, xảy đến, xuất hiện
2100    ocean (n)  /'əuʃ(ə)n/   đại dương
2101    o’clock     (adv)   /klɔk/  đúng giờ
2102    October (n) (abbr. Oct.)  /ɔk´toubə/  tháng 10
2103    odd  (adj)   /ɔd/  kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
2104    oddly     (adv)   /´ɔdli/  kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
2105    of prep.  /ɔv/  or  /əv/  của
2106    off     (adv)., prep.  /ɔ:f/  tắt; khỏi, cách, rời
2107    offence (BrE) (NAmE offense) (n)  /ə'fens/   sự vi phạm, sự phạm tội
2108    offend  (v)  /ə´fend/  xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
2109    offensive  (adj)   /ə´fensiv/  sự tấn công, cuộc tấn công
2110    offer   (v) (n)  /´ɔfə/  biếu, tặng, cho; sự trả giá
2111    office (n)  /'ɔfis/  cơ quan, văn phòng, bộ
2112    officer (n)  /´ɔfisə/  viên chức, cảnh sát, sĩ quan
2113    official adj., (n)  /ə'fiʃəl/  (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
2114    officially     (adv)   /ə'fi∫əli/  một cách trịnh trọng, một cách chính thức
2115    often     (adv)   /'ɔ:fn/  thường, hay, luôn
2116    oh exclamation  /ou/  chao, ôi chao, chà, này..
2117    oil (n)  /ɔɪl/  dầu
2118    OK (also okay) exclamation, adj.,     (adv)   /əʊkei/  đồng ý, tán thành
2119    old  (adj)   /ould/   già
2120    old-fashioned  (adj)  lỗi thời
2121    on prep.,     (adv)   /on/   trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
2122    once     (adv)., conj.  /wʌns/   một lần;  khi mà, ngay khi, một khi
2123    one number, det., pro(n)  /wʌn/   một; một người, một vật nào đó
2124    each other nhau, lẫn nhau
2125    onion (n)  /ˈʌnjən/  củ hành
2126    only adj.,     (adv)   /'ounli/  chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
2127    onto prep.  /´ɔntu/  về phía trên, lên trên
2128    open adj.,  (v)  /'oupən/   mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
2129    openly     (adv)   /´oupənli/  công khai, thẳng thắn
2130    opening (n)  /´oupniη/  khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
2131    operate  (v)  /'ɔpəreit/  hoạt động, điều khiển
2132    operation (n)  /,ɔpə'reiʃn/  sự hoạt động, quá trình hoạt động
2133    opinion (n)  /ə'pinjən/  ý kiến, quan điểm
2134    opponent (n)  /əpəʊ.nənt/  địch thủ, đối thủ, kẻ thù
2135    opportunity (n)  /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/  cơ hội, thời cơ
2136    oppose  (v)  /əˈpoʊz/  đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
2137    opposing  (adj)   /з'pouziη/  tính đối kháng, đối chọi
2138    opposed to  /ə´pouzd/  chống lại, phản đối
2139    opposite adj.,     (adv).,       (n)prep.  /'ɔpəzit/  đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
2140    opposition (n)  /¸ɔpə´ziʃən/  sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
2141    option (n)  /'ɔpʃn/  sự lựa chọn
2142    orange       (n)   (adj)    /ɒrɪndʒ/  quả cam; có màu da cam
2143    order       (n)   (v)    /'ɔ:də/  thứ, bậc; ra lệnh
2144    in order to hợp lệ
2145    ordinary  (adj)   /'o:dinәri/   thường, thông thường
2146    organ (n)  /'ɔ:gən/  đàn óoc gan
2147    organization (BrE also -isation) (n)  /,ɔ:gənai'zeiʃn/   tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
2148    organize (BrE also -ise)  (v)  /´ɔ:gə¸naiz/  tổ chức, thiết lập
2149    organized  (adj)   /'o:gзnaizd/  có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
2150    origin (n)  /'ɔridӡin/  gốc, nguồn gốc, căn nguyên
2151    original adj., (n)  /ə'ridʒənl/  (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
2152    originally     (adv)   /ə'ridʒnəli/  một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
2153    other adj., pro(n)  /ˈʌðər/   khác
2154    otherwise     (adv)   /´ʌðə¸waiz/  khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
2155    ought to modal  (v)  /ɔ:t/  phải, nên, hẳn là
2156    our det.  /auə/  của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
2157    ours pro(n)  /auəz/  của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
2158    ourselves pro(n)  /´awə´selvz/  bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
2159    out (of)     (adv)., prep.  /aut/  ngoài, ở ngoài, ra ngoài
2160    outdoors     (adv)   /¸aut´dɔ:z/  ở ngoài trời, ở ngoài nhà
2161    outdoor  (adj)   /'autdɔ:/   ngoài trời, ở ngoài
2162    outer  (adj)  outer ở phía ngoài, ở xa hơn
2163    outline   (v) (n)  /´aut¸lain/  vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
2164    output (n)  /'autput/  sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
2165    outside       (n)adj., prep.,     (adv)   /'aut'said/   bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
2166    outstanding  (adj)   /¸aut´stændiη/  nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
2167    oven (n)  /ʌvn/  lò (nướng)
2168    over     (adv)., prep.  /'ouvə/  bên trên, vượt qua;  lên, lên trên
2169    overall adj.,     (adv)   /          (adv)     ˈoʊvərˈɔl ;  (adj)  ˈoʊvərˌɔl/   toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
2170    overcome  (v)  /ˌoʊvərˈkʌm/  thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
2171    owe  (v)  /ou/  nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
2172    own adj., pro      (n)   (v)    /oun/  của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
2173    owner (n)  /´ounə/  người chủ, chủ nhân



2174    pace (n)  /peis/  bước chân, bước
2175    pack   (v) (n)  /pæk/  gói, bọc; bó, gói
2176    package       (n)   (v)    /pæk.ɪdʒ/  gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
2177    packaging (n)  /"pækidzŋ/  bao bì
2178    packet (n)  /'pækit/  gói nhỏ
2179    page (n) (abbr. p)  /peidʒ/   trang (sách)
2180    pain (n)  /pein/   sự đau đớn, sự đau khổ
2181    painful  (adj)   /'peinful/  đau đớn, đau khổ
2182    paint       (n)   (v)    /peint/  sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
2183    painting (n)  /'peintiɳ/   sự sơn; bức họa, bức tranh
2184    painter (n)  /peintə/  họa sĩ
2185    pair (n)  /pɛə/  đôi, cặp
2186    palace (n)  /ˈpælɪs/  cung điện, lâu đài
2187    pale  (adj)   /peil/  taí, nhợt
2188    pan (n)  /pæn - pɑ:n/  xoong, chảo
2189    panel (n)  /'pænl/  ván ô (cửa, tường), pa nô
2190    pants (n)  /pænts/  quần lót, đùi
2191    paper (n)  /´peipə/  giấy
2192    parallel  (adj)   /'pærəlel/   song song, tương đương
2193    parent (n)  /'peərənt/  cha, mẹ
2194    park       (n)   (v)    /pa:k/  công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
2195    parliament (n)  /'pɑ:ləmənt/   nghi viện, quốc hội
2196    part (n)  /pa:t/  phần, bộ phận
2197    take part (in)  tham gia (vào)
2198    particular  (adj)   /pə´tikjulə/  riêng biệt, cá biệt
2199    particularly     (adv)   /pə´tikjuləli/  một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
2200    partly     (adv)   /´pa:tli/  đến chừng mực nào đó, phần nào đó
2201    partner (n)  /'pɑ:tnə/  đối tác, cộng sự
2202    partnership (n)  /´pa:tnəʃip/  sự chung phần, sự cộng tác
2203    party (n)  /ˈpɑrti/   tiệc, buổi liên hoan; đảng
2204    pass  (v)  /´pa:s/  qua, vượt qua, ngang qua
2205    passing       (n)   (adj)    /´pa:siη/  sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
2206    passage (n)  /ˈpæsɪdʒ/  sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
2207    passenger (n)  /'pæsindʤə/  hành khách
2208    passport (n)  /´pa:spɔ:t/  hộ chiếu
2209    past adj.,       (n)prep.,     (adv)   /pɑ:st/  quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
2210    path (n)  /pɑ:θ/  đường mòn; hướng đi
2211    patience (n)  /´peiʃəns/  tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
2212    patient       (n)   (adj)    /'peiʃənt/   bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
2213    pattern (n)  /'pætə(r)n/  mẫu, khuôn mẫu
2214    pause   (v) (n)  /pɔ:z/  tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
2215    pay   (v) (n)  /pei/  trả, thanh toán, nộp; tiền lương
2216    payment (n)  /'peim(ə)nt/  sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
2217    peace (n)  /pi:s/  hòa bình, sự hòa thuận
2218    peaceful  (adj)   /'pi:sfl/  hòa bình, thái bình, yên tĩnh
2219    peak (n)  /pi:k/  lưỡi trai; đỉnh, chóp
2220    pen (n)  /pen/  bút
2221    pence (n)  /pens/  đồng xu
2222    penny  /´peni/  đồng xu
2223    pencil (n)  /´pensil/  bút chì
2224    penny (n) (abbr. p)  /´peni/  số tiền
2225    pension (n)  /'penʃn/  tiền trợ cấp, lương hưu
2226    people (n)  /ˈpipəl/  dân tộc, dòng giống; người
2227    pepper (n)  /´pepə/  hạt tiêu, cây ớt
2228    per prep.  /pə:/  cho mỗi
2229    per cent (NAmE usually percent)       (n)adj.,          (adv)     phần trăm
2230    perfect  (adj)   /  pə'fekt/  hoàn hảo
2231    perfectly     (adv)   /´pə:fiktli/  một cách hoàn hảo
2232    perform  (v)  /pə´fɔ:m/  biểu diễn; làm, thực hiện
2233    performance (n)  /pə'fɔ:məns/  sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
2234    performer (n)  /pə´fɔ:mə/  người biểu diễn, người trình diễn
2235    perhaps     (adv)   /pə'hæps/  có thể, có lẽ
2236    period (n)  /'piəriəd/  kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
2237    permanent  (adj)   /'pə:mənənt/  lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
2238    permanently     (adv)   /'pə:mənəntli/  cách thường xuyên, vĩnh cửu
2239    permission (n)  /pə'miʃn/  sự cho phép, giấy phép
2240    permit  (v)  /'pə:mit/   cho phép, cho cơ hội
2241    person (n)  /ˈpɜrsən/  con người, người
2242    personal  (adj)   /'pə:snl/  cá nhân, tư, riêng tư
2243    personally     (adv)   /´pə:sənəli/  đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
2244    personality (n)  /pə:sə'næləti/   nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
2245    persuade  (v)  /pə'sweid/  thuyết phục
2246    pet (n)  /pet/  cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
2247    petrol (n) (BrE)  /ˈpɛtrəl/  xăng dầu
2248    phase (n)  /feiz/  tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
2249    philosophy (n)  /fɪˈlɒsəfi/   triết học, triết lý
2250    photocopy       (n)   (v)    /´foutə¸kɔpi/  bản sao chụp; sao chụp
2251    photograph       (n)   (v)   (also photo (n))  /´foutə¸gra:f/  ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
2252    photographer (n)  /fə´tɔgrəfə/  thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
2253    photography (n)  /fə´tɔgrəfi/  thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
2254    phrase (n)  /freiz/  câu; thành ngữ, cụm từ
2255    physical  (adj)   /´fizikl/  vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
2256    physically     (adv)   /´fizikli/  về thân thể, theo luật tự nhiên
2257    physics (n)  /'fiziks/  vật lý học
2258    piano (n)  /'pjænou/  đàn pianô, dương cầm
2259    pick  (v)  /pik/  cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
2260    pick sth up cuốc, vỡ, xé
2261    picture (n)  /'piktʃə/  bức vẽ, bức họa
2262    piece (n)  /pi:s/   mảnh, mẩu; đồng tiền
2263    pig (n)  /pig/   con lợn
2264    pile       (n)   (v)    /paɪl/  cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
2265    pill (n)  /´pil/  viên thuốc
2266    pilot (n)  /´paiələt/  phi công
2267    pin       (n)   (v)    /pin/  đinh ghim; ghim., kẹp
2268    pink adj., (n)  /piηk/  màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
2269    pint (n) (abbr. pt)  /paint/  Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
2270    pipe (n)  /paip/  ống dẫn (khí, nước...)
2271    pitch (n)  /pit∫/  sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
2272    pity (n)  /´piti/  lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương
2273    place       (n)   (v)    /pleis/  nơi, địa điểm; quảng trường
2274    take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
2275    plain  (adj)   /plein/  ngay thẳng, đơn giản, chất phác
2276    plan       (n)   (v)    /plæn/  bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
2277    planning (n)  /plænniη/  sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
2278    plane (n)  /plein/  mặt phẳng, mặt bằng
2279    planet (n)  /´plænit/  hành tinh
2280    plant       (n)   (v)    /plænt , plɑnt/  thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
2281    plastic       (n)   (adj)    /'plæstik/  chất dẻo, làm bằng chất dẻo
2282    plate (n)  /pleit/  bản, tấm kim loại
2283    platform (n)  /'plætfɔ:m/  nền, bục, bệ; thềm, sân ga
2284    play   (v) (n)  /plei/  chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
2285    player (n)  /'pleiз/  người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
2286    pleasant  (adj)   /'pleznt/  vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
2287    pleasantly     (adv)   /'plezəntli/  vui vẻ, dễ thương; thân mật
2288    unpleasant  (adj)   /ʌn'plezənt/  không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
2289    please exclamation,  (v)  /pli:z/  làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
2290    pleasing  (adj)   /´pli:siη/  mang lại niềm vui thích; dễ chịu
2291    pleased  (adj)   /pli:zd/  hài lòng
2292    pleasure (n)  /ˈplɛʒuə(r)/  niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
2293    plenty pro    (n)  (adv).,       (n)det.  /'plenti/  nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
2294    plot       (n)   (v)    /plɔt/  mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
2295    plug (n)  /plʌg/  nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
2296    plus prep.,       (n)adj., conj.  /plʌs/  cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
2297    p.m. (NAmE also P.M.) abbr.  /pip'emз/  quá trưa, chiều, tối
2298    pocket (n)  /'pɔkit/  túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
2299    poem (n)  /'pouim/  bài thơ
2300    poetry (n)  /'pouitri/  thi ca; chất thơ
2301    point       (n)   (v)   point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
2302    pointed  (adj)   /´pɔintid/  nhọn, có đầu nhọn
2303    poison       (n)   (v)    /ˈpɔɪzən/  chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
2304    poisonous  (adj)   /pɔɪ.zə(n)əs/  độc, có chất độc, gây chết, bệnh
2305    pole (n)  /poul/  người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
2306    police (n)  /pə'li:s/  cảnh sát, công an
2307    policy (n)  /'pol.ə si/  chính sách
2308    polish       (n)   (v)    /'pouliʃ/   nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
2309    polite  (adj)   /pəˈlaɪt/  lễ phép, lịch sự
2310    politely     (adv)   /pəˈlaɪtli/  lễ phép, lịch sự
2311    political  (adj)   /pə'litikl/  về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
2312    politically     (adv)   /pə'litikəli/  về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
2313    politician (n)  /¸pɔli´tiʃən/  nhà chính trị, chính khách
2314    politics (n)  /'pɔlitiks/  họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
2315    pollution (n)  /pəˈluʃən/  sự ô nhiễm
2316    pool (n)  /pu:l/  vũng nước; bể bơi, hồ bơi
2317    poor  (adj)   /puə/  nghèo
2318    pop       (n)   (v)    /pɒp; NAmE pɑːp/  tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
2319    popular  (adj)   /´pɔpjulə/  có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
2320    population (n)  /,pɔpju'leiʃn/  dân cư, dân số; mật độ dân số
2321    port (n)  /pɔ:t/  cảng
2322    pose   (v) (n)  /pouz/  đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
2323    position (n)  /pəˈzɪʃən/  vị trí, chỗ
2324    positive  (adj)   /'pɔzətiv/   xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
2325    possess  (v)  /pә'zes/  có, chiếm hữu
2326    possession (n)  /pə'zeʃn/  quyền sở hữu, vật sở hữu
2327    possibility (n)  /¸pɔsi´biliti/  khă năng, triển vọng
2328    possible  (adj)   /'pɔsibəl/   có thể, có thể thực hiện
2329    possibly     (adv)   /´pɔsibli/  có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
2330    post       (n)   (v)    /poʊst/  thư, bưu kiện; gửi thư
2331    post office (n)  /'ɔfis/   bưu điện
2332    pot (n)  /pɒt/  can, bình, lọ...
2333    potato (n)  /pə'teitou/  khoai tây
2334    potential adj., (n)  /pəˈtɛnʃəl/   tiềm năng; khả năng, tiềm lực
2335    potentially     (adv)   /pəˈtɛnʃəlli/  tiềm năng, tiềm ẩn
2336    pound (n)  /paund/  pao - đơn vị đo lường
2337    pour  (v)  /pɔ:/  rót, đổ, giội
2338    powder (n)  /'paudə/  bột, bụi
2339    power (n)  /ˈpauə(r)/  khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
2340    powerful  (adj)   /´pauəful/  hùng mạnh, hùng cường
2341    practical  (adj)   /ˈpræktɪkəl/  thực hành; thực tế
2342    practically     (adv)   /´præktikəli/  về mặt thực hành; thực tế
2343    practice (n) (BrE, NAmE),    (v)   (NAmE)  /´præktis/  thực hành, thực tiễn
2344    practise    (v)   (BrE)  /´præktis/  thực hành, tập luyện
2345    praise       (n)   (v)    /preiz/  sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
2346    prayer (n)  /prɛər/  sự cầu nguyện
2347    precise  (adj)   /pri´sais/  rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
2348    precisely     (adv)   /pri´saisli/  đúng, chính xác, cần thận
2349    predict  (v)  /pri'dikt/  báo trước, tiên đoán, dự báo
2350    prefer  (v)  /pri'fə:/   thích hơn
2351    preference (n)  /'prefərəns/  sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
2352    pregnant  (adj)   /'pregnənt/  mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
2353    premises (n)  /'premis/  biệt thự
2354    preparation (n)  /¸prepə´reiʃən/  sự sửa soạn, sự chuẩn bị
2355    prepare  (v)  /pri´peə/  sửa soạn, chuẩn bị
2356    prepared  (adj)   /pri'peəd/  đã được chuẩn bị
2357    presence (n)  /'prezns/  sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
2358    present adj.,       (n)   (v)    /(v)pri'zent/  and  /(n)'prezәnt/  có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
2359    presentation (n)  /,prezen'teiʃn/  bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
2360    preserve  (v)  /pri'zə:v/  bảo quản, giữ gìn
2361    president (n)  /´prezidənt/  hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
2362    press       (n)   (v)    /pres/  sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
2363    pressure (n)  /'preʃə/  sức ép, áp lực, áp suất
2364    presumably     (adv)   /pri'zju:məbli/  có thể được, có lẽ
2365    pretend  (v)  /pri'tend/  giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
2366    pretty     (adv).,  (adj)   /'priti/  khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
2367    prevent  (v)  /pri'vent/  ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
2368    previous  (adj)   /ˈpriviəs/  vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
2369    previously     (adv)   /´pri:viəsli/  trước, trước đây
2370    price (n)  /prais/  giá
2371    pride (n)  /praid/  sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
2372    priest (n)  /pri:st/  linh mục, thầy tu
2373    primary  (adj)   /'praiməri/  nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
2374    primarily     (adv)   /´praimərili/  trước hết, đầu tiên
2375    prime minister (n)  /´ministə/  thủ tướng
2376    prince (n)  /prins/  hoành tử
2377    princess (n)  /prin'ses/  công chúa
2378    principle (n)  /ˈprɪnsəpəl/  cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
2379    print   (v) (n)  /print/  in, xuất bản; sự in ra
2380    printing (n)  /´printiη/  sự in, thuật in, kỹ sảo in
2381    printer (n)  /´printə/  máy in, thợ in
2382    prior  (adj)   /'praɪə(r)/  trước, ưu tiên
2383    priority (n)  /prai´ɔriti/  sự ưu tế, quyền ưu tiên
2384    prison (n)  /ˈprɪzən/  nhà tù
2385    prisoner (n)  /ˈprɪzənə(r)/  tù nhân
2386    private  (adj)   /ˈpraɪvɪt/   cá nhân, riêng
2387    privately     (adv)   /ˈpraɪvɪtli/  riêng tư, cá nhân
2388    prize (n)  /praiz/  giải, giải thưởng
2389    probable  (adj)   /´prɔbəbl/  có thể, có khả năng
2390    probably     (adv)   /´prɔbəbli/  hầu như chắc chắn
2391    problem (n)  /'prɔbləm/  vấn đề, điều khó giải quyết
2392    procedure (n)  /prə´si:dʒə/  thủ tục
2393    proceed  (v)  /proceed/  tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
2394    process       (n)   (v)    /'prouses/  quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
2395    produce  (v)  /'prɔdju:s/  sản xuất, chế tạo
2396    producer (n)  /prə´dju:sə/  nhà sản xuất
2397    product (n)  /´prɔdʌkt/  sản phẩm
2398    production (n)  /prə´dʌkʃən/  sự sản xuất, chế tạo
2399    profession (n)  /prə´feʃ(ə)n/  nghề, nghề nghiệp
2400    professional adj., (n)  /prə'feʃənl/  (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
2401    professor (n)  /prəˈfɛsər/   giáo sư, giảng viên
2402    profit (n)  /ˈprɒfɪt/  thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
2403    program       (n)   (v)    /´prougræm/  chương trình; lên chương trình
2404    programme (n) (BrE)  /´prougræm/  chương trình
2405    progress       (n)   (v)    /'prougres/  sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
2406    project       (n)   (v)    /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ;    (v)   prəˈdʒɛkt/  đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
2407    promise   (v) (n) hứa, lời hứa
2408    promote  (v)  /prəˈmoʊt/  thăng chức, thăng cấp
2409    promotion (n)  /prə'mou∫n/  sự thăng chức, sự thăng cấp
2410    prompt adj.,  (v)  /prɒmpt/  mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
2411    promptly     (adv)   /´prɔmptli/  mau lẹ, ngay lập tức
2412    pronounce  (v)  /prəˈnaʊns/  tuyên bố, thông báo, phát âm
2413    pronunciation (n)  /prə¸nʌnsi´eiʃən/  sự phát âm
2414    proof (n)  /pru:f/  chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
2415    proper  (adj)   /'prɔpə/  đúng, thích đáng, thích hợp
2416    properly     (adv)   /´prɔpəli/  một cách đúng đắn, một cách thích đáng
2417    property (n)  /'prɔpəti/  tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
2418    proportion (n)  /prə'pɔ:ʃn/  sự cân xứng, sự cân đối
2419    proposal (n)  /prə'pouzl/  sự đề nghị, đề xuất
2420    propose  (v)  /prǝ'prouz/  đề nghị, đề xuất, đưa ra
2421    prospect (n)  /´prɔspekt/  viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
2422    protect  (v)  /prə'tekt/  bảo vệ, che chở
2423    protection (n)  /prə'tek∫n/  sự bảo vệ, sự che chở
2424    protest       (n)   (v)    /ˈprəʊ.test/  sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
2425    proud  (adj)   /praud/  tự hào, kiêu hãnh
2426    proudly     (adv)   /proudly/  một cách tự hào, một cách hãnh diện
2427    prove  (v)  /pru:v/  chứng tỏ, chứng minh
2428    provide  (v)  /prə'vaid/  chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
2429    provided (also providing) conj.  /prə´vaidid/  với điều kiện là, miễn là
2430    pint (n)  /paint/  panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
2431    pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
2432    public adj., (n)  /'pʌblik/  chung, công cộng; công chúng, nhân dân
2433    in public giữa công chúng, công khai
2434    publicly     (adv)   /'pΔblikli/  công khai, công cộng
2435    publication (n)  /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/  sự công bố; sự xuất bản
2436    publicity (n)  /pʌb'lɪsətɪ  /  sự công khai, sự quảng cáo
2437    publish  (v)  /'pʌbli∫/  công bố, ban bố; xuất bản
2438    publishing (n)  /´pʌbliʃiη/  công việc, nghề xuất bản
2439    pull   (v) (n)  /pul/  lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
2440    punch   (v) (n)  /pʌntʃ/  đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
2441    punish  (v)  /'pʌniʃ/  phạt, trừng phạt
2442    punishment (n)  /'pʌniʃmənt/   sự trừng phạt, sự trừng trị
2443    pupil (n) (especially BrE)  /ˈpju:pl/  học sinh
2444    purchase       (n)   (v)    /'pə:t∫əs/  sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
2445    pure  (adj)   /pjuə(r)/  nguyên chất, tinh khiết, trong lành
2446    purely     (adv)   /´pjuəli/  hoàn toàn, chỉ là
2447    purple adj., (n)  /ˈpɜrpəl/  tía, có màu tía;  màu tía
2448    purpose (n)  /'pə:pəs/  mục đích, ý định
2449    on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
2450    pursue  (v)  /pә'sju:/  đuổi theo, đuổi bắt
2451    push   (v) (n)  /puʃ/  xô đẩy; sự xô đẩy
2452        put  (v)  /put/  đặt, để, cho vào
2453    put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
2454    put sth out tắt, dập tắt



2455    qualification (n)  /,kwalifi'keiSn/  phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
        Ex : What's your best qualification ? Passion, determined & creative.
2456    qualify  (v)  /'´kwɔli¸fai/  đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
2457    qualified  (adj)   /ˈkwɒləˌfaɪd/  đủ tư cách, điều kiện, khả năng
2458    quality (n)  /'kwɔliti/  chất lượng, phẩm chất
2459    quantity (n)  /ˈkwɒntɪti/  lượng, số lượng
2460    quarter (n)  /'kwɔ:tə/  1/4, 15 phút
2461    queen (n)  /kwi:n/   nữ hoàng
2462    question       (n)   (v)    /ˈkwɛstʃən/   câu hỏi; hỏi, chất vấn
2463    quick  (adj)   /kwik/  nhanh
2464    quickly     (adv)   /´kwikli/   nhanh
2465    quiet  (adj)   /'kwaiət/  lặng, yên lặng, yên tĩnh
2466    quietly     (adv)   /'kwiətli/  lặng, yên lặng, yên tĩnh
2467    quit  (v)  /kwit/  thoát, thoát ra
2468    quite     (adv)   /kwait/  hoàn toàn, hầu hết
2469    quote  (v,n)  /kwout/  trích dẫn
        Ex :You need to give the root of the quote.




2470    race       (n)   (v)    /reis/  loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
2471    racing (n)  /´reisiη/  cuộc đua
2472    radio (n)  /´reidiou/  sóng vô tuyến, radio
2473    rail (n)  /reil/  đường ray
2474    railway (BrE) (NAmE railroad) (n)  /'reilwei/  đường sắt
2475    rain       (n)   (v)    /rein/   mưa, cơn mưa; mưa
2476    raise  (v)  /reiz/  nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
2477    range (n)  /reɪndʒ/   dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
2478    rank       (n)   (v)    /ræɳk/  hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
2479    rapid  (adj)   /'ræpid/  nhanh, nhanh chóng
2480    rapidly     (adv)   /  'ræpidli  /  nhanh, nhanh chóng
2481    rare  (adj)   /reə/   hiếm, ít
2482    rarely     (adv)   /'reзli/  hiếm khi, ít khi
2483    rate       (n)   (v)    /reit/  tỷ lệ, tốc độ
2484    rather     (adv)   /'rɑ:ðə/  thà.. còn hơn, thích... hơn
2485    rather than hơn là
2486    raw  (adj)   /rɔ:/  sống (# chín), thô, còn nguyên chất
2487    re- prefix
2488    reach  (v)  /ri:tʃ/  đến, đi đến, tới
2489    react  (v)  /ri´ækt/  tác động trở lại, phản ứng
2490    reaction (n)  /ri:'ækʃn/   sự phản ứng; sự phản tác dụng
2491    read  (v)  /ri:d/  đọc
2492    reading (n)  /´ri:diη/  sự đọc
2493    reader (n)  /´ri:də/  người đọc, độc giả
2494    ready  (adj)   /'redi/  sẵn sàng
2495    real  (adj)   /riəl/  thực, thực tế, có thật
2496    really     (adv)   /'riəli/  thực, thực ra, thực sự
2497    realistic  (adj)   /ri:ə'listik; BrE also riə-/  hiện thực
2498    reality (n)  /ri:'æliti/  sự thật, thực tế, thực tại
2499    realize (BrE also -ise)  (v)  /'riәlaiz/  thực hiện, thực hành
2500    rear       (n)   (adj)    /rɪər/  phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
2501    reason (n)  /'ri:zn/  lý do, lý lẽ
2502    reasonable  (adj)   /´ri:zənəbl/  có lý, hợp lý
2503    reasonably     (adv)   /´ri:zənəblli/  hợp lý
2504    unreasonable  (adj)   /ʌnˈrizənəbəl/  vô lý
2505    recall  (v)  /ri´kɔ:l/  gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
2506    receipt (n)  /ri´si:t/  công thức; đơn thuốc
2507    receive  (v)  /ri'si:v/  nhận, lĩnh, thu
2508    recent  (adj)   /´ri:sənt/  gần đây, mới đây
2509    recently     (adv)   /´ri:səntli/  gần đây, mới đây
2510    reception (n)  /ri'sep∫n/  sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
2511    reckon  (v)  /'rekən/  tính, đếm
2512    recognition (n)  /,rekəg'niʃn/  sự công nhận, sự thừa nhận
2513    recognize (BrE also -ise)  (v)  /'rekəgnaiz/   nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
2514    recommend  (v)  /rekə'mend/  giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
2515    record       (n)   (v)    /´rekɔ:d/  bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
2516    recording (n)  /ri´kɔ:diη/  sự ghi, sự thu âm
2517    recover  (v)  /'ri:'kʌvə/  lấy lại, giành lại
2518    red adj., (n)  /red/  đỏ; màu đỏ
2519    reduce  (v)  /ri'dju:s/  giảm, giảm bớt
2520    reduction (n)  /ri´dʌkʃən/  sự giảm giá, sự hạ giá
2521    refer to    (v)   xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
2522    reference (n)  /'refərəns/  sự tham khảo, hỏi ýe kiến
2523    reflect  (v)  /ri'flekt/  phản chiếu, phản hồi, phản ánh
2524    reform   (v) (n)  /ri´fɔ:m/  cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
2525    refrigerator (n)  /ri'fridЗзreitз/  tủ lạnh
2526    refusal (n)  /ri´fju:zl/  sự từ chối, sự khước từ
2527    refuse  (v)  /rɪˈfyuz/  từ chối, khước từ
2528    regard   (v) (n)  /ri'gɑ:d/  nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
2529    regarding prep.  /ri´ga:diη/  về, về việc, đối với (vấn đề...)
2530    region (n)  /'ri:dʒən/  vùng, miền
2531    regional  (adj)   /ˈridʒənl/  vùng, địa phương
2532    register   (v) (n)  /'redʤistə/   đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
2533    regret   (v) (n)  /ri'gret/  đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
2534    regular  (adj)   /'rəgjulə/  thường xuyên, đều đặn
2535    regularly     (adv)   /´regjuləli/  đều đặn, thường xuyên
2536    regulation (n)  /¸regju´leiʃən/  sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
2537    reject  (v)  /'ri:ʤekt/  không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
2538    relate  (v)  /ri'leit/  kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
2539    related (to)  (adj)   /ri'leitid/  có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
2540    relation (n)  /ri'leiʃn/  mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
2541    relationship (n)  /ri'lei∫әn∫ip/   mối quan hệ, mối liên lạc
2542    relative adj., (n)  /'relətiv/   có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
2543    relatively     (adv)   /'relətivli/  có liên quan, có quan hệ
2544    relax  (v)  /ri´læks/  giải trí, nghỉ ngơi
2545    relaxed  (adj)   /ri´lækst/  thanh thản, thoải mái
2546    relaxing  (adj)   /ri'læksiɳ/  làm giảm, bớt căng thẳng
2547    release   (v) (n)  /ri'li:s/  làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
2548    relevant  (adj)   /´reləvənt/  thích hợp, có liên quan
2549    relief (n)  /ri'li:f/  sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
2550    religion (n)  /rɪˈlɪdʒən/   tôn giáo
2551    religious  (adj)   /ri'lidʒəs/  (thuộc) tôn giáo
2552    rely on  (v)  /ri´lai/  tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
2553    remain  (v)  /riˈmein/  còn lại, vẫn còn như cũ
2554    remaining  (adj)   /ri´meiniη/  còn lại
2555    remains (n)  /re'meins/  đồ thừa, cái còn lại
2556    remark       (n)   (v)    /ri'mɑ:k/  sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý
2557    remarkable  (adj)   /ri'ma:kәb(ә)l/  đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2558    remarkably     (adv)   /ri'ma:kәb(ә)li/  đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2559    remember  (v)  /rɪˈmɛmbər/   nhớ, nhớ lại
2560    remind  (v)  /riˈmaind/  nhắc nhở, gợi nhớ
2561    remote  (adj)   /ri'mout/  xa, xa xôi, xa cách
2562    removal (n)  /ri'mu:vəl/  viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
2563    remove  (v)  /ri'mu:v/  dời đi, di chuyển
2564    rent       (n)   (v)    /rent/  sự thuê mướn; cho thuê, thuê
2565    rented  (adj)   /rentid/  được thuê, được mướn
2566    repair   (v) (n)  /ri'peə/  sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
2567    repeat  (v)  /ri'pi:t/   /ri'pi:t/  nhắc lại, lặp lại
2568    repeated  (adj)   /ri´pi:tid/  được nhắc lại, được lặp lại
2569    repeatedly     (adv)   /ri´pi:tidli/  lặp đi lặp lại nhiều lần
2570    replace  (v)  /rɪpleɪs/  thay thế
2571    reply       (n)   (v)    /ri'plai/  sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
2572    report   (v) (n)  /ri'pɔ:t/  báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
2573    represent  (v)  /repri'zent/  miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
2574    representative       (n)   (adj)    /,repri'zentətiv/  điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
2575    reproduce  (v)  /,ri:prə'dju:s/  tái sản xuất
2576    reputation (n)  /,repju:'teiʃn/  sự nổi tiếng, nổi danh
2577    request       (n)   (v)    /ri'kwest/  lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
2578    require  (v)  /ri'kwaiə(r)/  đòi hỏi, yêu cầu, quy định
2579    requirement (n)  /rɪˈkwaɪərmənt/   nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
2580    rescue   (v) (n)  /´reskju:/  giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
2581    research (n)  /ri'sз:tʃ/  sự nghiên cứu
2582    reservation (n)  /rez.əveɪ.ʃən/  sự hạn chế, điều kiện hạn chế
2583    reserve   (v) (n)  /ri'zЗ:v/  dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
2584    resident       (n)   (adj)    /'rezidənt/  người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
2585    resist  (v)  /ri'zist/  chống lại, phản đổi, kháng cự
2586    resistance (n)  /ri´zistəns/  sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
2587    resolve  (v)  /ri'zɔlv/  quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
2588    resort (n)  /ri´zɔ:t/  kế sách, phương kế
2589    resource (n)  /ri'so:s/  tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
2590    respect       (n)   (v)    /riˈspekt/  sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
2591    respond  (v)  /ri'spond/  hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
2592    response (n)  /rɪˈspɒns/  sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
2593    responsibility (n)  /ris,ponsз'biliti/  trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
2594    responsible  (adj)   /ri'spɔnsəbl/  chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
2595    rest       (n)   (v)    /rest  /  sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
2596    the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
2597    restaurant (n)  /´restərɔn/  nhà hàng ăn, hiệu ăn
2598    restore  (v)  /ris´tɔ:/  hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
2599    restrict  (v)  /ris´trikt/  hạn chế, giới hạn
2600    restricted  (adj)   /ris´triktid/  bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
2601    restriction (n)  /ri'strik∫n/  sự hạn chế, sự giới hạn
2602    result       (n)   (v)    /ri'zʌlt/  kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
2603    retain  (v)  /ri'tein/  giữ lại, nhớ được
2604    retire  (v)  /ri´taiə  /  rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
2605    retired  (adj)   /ri´taiəd/  ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
2606    retirement (n)  /rɪˈtaɪərmənt/  sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
2607    return   (v) (n)  /ri'tə:n/  trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
2608    reveal  (v)  /riˈvi:l/  bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
2609    reverse   (v) (n)  /ri'və:s/  đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
2610    review       (n)   (v)    /ri´vju:/  sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
2611    revise  (v)  /ri'vaiz/  đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
2612    revision (n)  /ri´viʒən/  sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
2613    revolution (n)  /,revə'lu:ʃn/  cuộc cách mạng
2614    reward       (n)   (v)    /ri'wɔ:d/  sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
2615    rhythm (n)  /'riðm/  nhịp điệu
2616    rice (n)  /raɪs/  gạo, thóc, cơm; cây lúa
2617    rich  (adj)   /ritʃ/  giàu, giàu có
2618    rid  (v)  /rid/   giải thoát (get rid of : tống khứ)
2619    ride   (v) (n)  /raid/  đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
2620    riding (n)  /´raidiη/  môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
2621    rider (n)  /´raidə/  người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
2622    ridiculous  (adj)   /rɪˈdɪkyələs/  buồn cười, lố bịch, lố lăng
2623    right adj.,     (adv)., (n)  /rait/  thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
2624    rightly     (adv)   /´raitli/  đúng, phải, có lý
2625    ring       (n)   (v)    /riɳ/  chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
2626    rise       (n)   (v)    /raiz/  sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
2627    risk       (n)   (v)    /risk/  sự liều, mạo hiểm; liều
2628    rival       (n)   (adj)    /raivl/  đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
2629    river (n)  /'rivə/  sông
2630    road (n)  /roʊd/  con đường, đường phố
2631    rob  (v)  /rɔb/  cướp, lấy trộm
2632    rock (n)  /rɔk/  đá
2633    role (n)  /roul/  vai (diễn), vai trò
2634    roll       (n)   (v)    /'roul/  cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
2635    romantic  (adj)   /roʊˈmæntɪk/  lãng mạn
2636    roof (n)  /ru:f/  mái nhà, nóc
2637    room (n)  /rum/  phòng, buồng
2638    root (n)  /ru:t/  gốc, rễ
2639    rope (n)  /roʊp/  dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
2640    rough  (adj)   /rᴧf/  gồ ghề, lởm chởm
2641    roughly     (adv)   /'rʌfli/  gồ ghề, lởm chởm
2642    round adj.,     (adv)., prep., (n)  /raund/  tròn, vòng quanh, xung quanh
2643    rounded  (adj)   /´raundid/  bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
2644    route (n)  /ru:t/  đường đi, lộ trình, tuyến đường
2645    routine       (n)   (adj)    /ru:'ti:n/  thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
2646    row  NAmE  (n)  /rou/  hàng, dãy
2647    royal  (adj)   /ˈrɔɪəl/  (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
2648    rub  (v)  /rʌb/  cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
2649    rubber (n)  /´rʌbə/  cao su
2650    rubbish (n) (especially BrE)  /ˈrʌbɪʃ/  vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
2651    rude  (adj)   /ru:d/  bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2652    rudely     (adv)   /ru:dli/  bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2653    ruin   (v) (n)  /ru:in/  làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
2654    ruined  (adj)   /ru:ind/  bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
2655    rule       (n)   (v)    /ru:l/  quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
2656    ruler (n)  /´ru:lə/  người cai trị, người trị vì; thước kẻ
2657    rumour (n)  /ˈrumər/  tin đồn, lời đồn
2658    run   (v) (n)  /rʌn/  chạy; sự chạy
2659    running (n)  /'rʌniɳ/  sự chạy, cuộc chạy đua
2660    runner (n)  /´rʌnə/  người chạy
2661    rural  (adj)   /´ruərəl/  (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
2662    rush   (v) (n)  /rʌ∫/  xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy



2663    sack       (n)   (v)    /sæk/  bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
2664    sad  (adj)   /sæd/  buồn, buồn bã
2665    sadly     (adv)   /'sædli/  một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
2666    sadness (n)  /'sædnis/  sự buồn rầu, sự buồn bã
2667    safe  (adj)   /seif/  an toàn, chắc chắn, đáng tin
2668    safely     (adv)   /seifli/  an toàn, chắc chắn, đáng tin
2669    safety (n)  /'seifti/  sự an toàn, sự chắc chăn
2670    sail   (v) (n)  /seil/  đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
2671    sailing (n)  /'seiliɳ/  sự đi thuyền
2672    sailor (n)  /seilə/  thủy thủ
2673    salad (n)  /'sæləd/  sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
2674    salary (n)  /ˈsæləri/   tiền lương
2675    sale (n)  /seil/  việc bán hàng
2676    salt (n)  /sɔ:lt/  muối
2677    salty  (adj)   /´sɔ:lti/  chứ vị muối, có muối, mặn
2678    same adj., pro(n)  /seim/  đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
2679    sample (n)  /´sa:mpl/  mẫu, hàng mẫu
2680    sand (n)  /sænd/  cát
2681    satisfaction (n)  /,sætis'fæk∫n/  sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
2682    satisfy  (v)  /'sætisfai/  làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
2683    satisfied  (adj)   /'sætisfaid/  cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
2684    satisfying  (adj)   /'sætisfaiiη/  đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
2685    Saturday (n) (abbr. Sat.)  /'sætədi/  thứ 7
2686    sauce (n)  /sɔ:s/  nước xốt, nước chấm
2687    save  (v)  /seiv/  cứu, lưu
2688    saving (n)  /´seiviη/  sự cứu, sự tiết kiệm
2689    say  (v)  /sei/  nói
2690    scale (n)  /skeɪl/  vảy (cá..)
2691    scare   (v) (n)  /skɛə/  làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
2692    scared  (adj)   /skerd/  bị hoảng sợ, bị sợ hãi
2693    scene (n)  /si:n/  cảnh, phong cảnh
2694    schedule       (n)   (v)    /´ʃkedju:l/  kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
2695    scheme (n)  /ski:m/  sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
2696    school (n)  /sku:l/  đàn cá, bầy cá
2697    science (n)  /'saiəns/  khoa học, khoa học tự nhiên
2698    scientific  (adj)   /,saiən'tifik/  (thuộc) khoa học, có tính khoa học
2699    scientist (n)  /'saiəntist/  nhà khoa học
2700    scissors (n)  /´sizəz/  cái kéo
2701    score       (n)   (v)    /skɔ:/  điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
2702    scratch   (v) (n)  /skrætʃ/  cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
2703    scream   (v) (n)  /skri:m/  gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
2704    screen (n)  /skrin/  màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
2705    screw       (n)   (v)    /skru:/  đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
2706    sea (n)  /si:/  biển
2707    seal       (n)   (v)    /si:l/  hải cẩu; săn hải cẩu
2708    search       (n)   (v)    /sə:t∫/  sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
2709    season (n)  /´si:zən/  mùa
2710    seat (n)  /si:t/  ghế, chỗ ngồi
2711    second det., ordinal number,     (adv)., (n)  /ˈsɛkənd/  thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
2712    secondary  (adj)   /´sekəndəri/  trung học, thứ yếu
2713    secret adj., (n)  /'si:krit/  bí mật; điều bí mật
2714    secretly     (adv)   /'si:kritli/  bí mật, riêng tư
2715    secretary (n)  /'sekrətri/  thư ký
2716    section (n)  /'sekʃn/  mục, phần
2717    sector (n)  /ˈsɛktər/  khu vực, lĩnh vực
2718    secure adj.,  (v)  /si'kjuə/  chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
2719    security (n)  /siˈkiuəriti/  sự an toàn, sự an ninh
2720    see  (v)  /si:/  nhìn, nhìn thấy, quan sát
2721    seed (n)  /sid/  hạt, hạt giống
2722    seek  (v)  /si:k/  tìm, tìm kiếm, theo đuổi
2723    seem linking  (v)  /si:m/  có vẻ như, dường như
2724    select  (v)  /si´lekt/  chọn lựa, chọn lọc
2725    selection (n)  /si'lekʃn/  sự lựa chọn, sự chọc lọc
2726    self (n)  /self/  bản thân mình
2727    self- combining form
2728    sell  (v)  /sel/  bán
2729    senate (n)  /´senit/  thượng nghi viện, ban giám hiệu
2730    senator (n)  /ˈsɛnətər/  thượng nghị sĩ
2731    send  (v)  /send/  gửi, phái đi
2732    senior adj., (n)  /'si:niə/  nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
2733    sense (n)  /sens/  giác quan, tri giác, cảm giác
2734    sensible  (adj)   /'sensəbl/  có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
2735    sensitive  (adj)   /'sensitiv/  dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
2736    sentence (n)  /'sentəns/  câu
2737    separate adj.,  (v)  /'seprət/  khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
2738    separated  (adj)   /'seprətid/  ly thân
2739    separately     (adv)   /'seprətli/  không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
2740    separation (n)  /¸sepə´reiʃən/  sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
2741    September (n) (abbr. Sept.)  /sep´tembə/  tháng 9
2742    series (n)  /ˈsɪəriz/  loạt, dãy, chuỗi
2743    serious  (adj)   /'siәriәs/  đứng đắn, nghiêm trang
2744    seriously     (adv)   /siəriəsli/  đứng đắn, nghiêm trang
2745    servant (n)  /'sə:vənt/   người hầu, đầy tớ
2746    serve  (v)  /sɜ:v/  phục vụ, phụng sự
2747    service (n)  /'sə:vis/  sự phục vụ, sự hầu hạ
2748    session (n)  /'seʃn/  buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
2749    set       (n)   (v)    /set/  bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
2750    settle  (v)  /ˈsɛtl/  giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
2751    several det., pro(n)  /'sevrəl/  vài
2752    severe  (adj)   /səˈvɪər/  khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2753    severely     (adv)   /sə´virli/  khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2754    sew  (v)  /soʊ/  may, khâu
2755    sewing (n)  /´souiη/  sự khâu, sự may vá
2756    sex (n)  /seks/  giới, giống
2757    sexual  (adj)   /'seksjuəl/  giới tính, các vấn đề sinh lý
2758    sexually     (adv)   /'sekSJli/  giới tính, các vấn đề sinh lý
2759    shade (n)  /ʃeid/  bóng, bóng tối
2760    shadow (n)  /ˈʃædəu/   bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
2761    shake   (v) (n)  /ʃeik/  rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
2762    shall modal  (v)  /ʃæl/  dự đoán tương lai: sẽ
2763    shallow  (adj)   /ʃælou/  nông, cạn
2764    shame (n)  /ʃeɪm/  sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
2765    shape       (n)   (v)    /ʃeip/  hình, hình dạng, hình thù
2766    shaped  (adj)   /ʃeipt/  có hình dáng được chỉ rõ
2767    share   (v) (n)  /ʃeə/  đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
2768    sharp  (adj)   /ʃɑrp/  sắc, nhọn, bén
2769    sharply     (adv)   /ʃɑrpli/  sắc, nhọn, bén
2770    shave  (v)  /ʃeiv/  cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
2771    she pro(n)  /ʃi:/  nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
2772    sheep (n)  /ʃi:p/   con cừu
2773    sheet (n)  /ʃi:t/  chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
2774    shelf (n)  /ʃɛlf/  kệ, ngăn, giá
2775    shell (n)  /ʃɛl/  vỏ, mai; vẻ bề ngoài
2776    shelter       (n)   (v)    /'ʃeltə/  sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
2777    shift   (v) (n)  /ʃift/   đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
2778    shine  (v)  /ʃain/  chiếu sáng, tỏa sáng
2779    shiny  (adj)   /'∫aini/  sáng chói, bóng
2780    ship (n)  /ʃɪp/  tàu, tàu thủy
2781    shirt (n)  /ʃɜːt/  áo sơ mi
2782    shock       (n)   (v)    /Sok/  sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
2783    shocking  (adj)   /´ʃɔkiη/  gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
2784    shocked  (adj)   /Sok/  bị kích động, bị va chạm, bị sốc
2785    shoe (n)  /ʃu:/  giày
2786    shoot  (v)  /ʃut/  vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
2787    shooting (n)  /'∫u:tiη/  sự bắn, sự phóng đi
2788    shop       (n)   (v)    /ʃɔp/  cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
2789    shopping (n)  /'ʃɔpiɳ/  sự mua sắm
2790    short  (adj)   /ʃɔ:t/  ngắn, cụt
2791    shortly     (adv)   /´ʃɔ:tli/  trong thời gian ngắn, sớm
2792    shot (n)  /ʃɔt/  đạn, viên đạn
2793    should modal  (v)  /ʃud, ʃəd, ʃd/  nên
2794    shoulder (n)  /'ʃouldə/  vai
2795    shout   (v) (n)  /ʃaʊt/  hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
2796    show   (v) (n)  /ʃou/  biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
2797    shower (n)  /´ʃouə/  vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
2798    shut   (v)  (adj)   /ʃʌt/  đóng, khép, đậy; tính khép kín
2799    shy  (adj)   /ʃaɪ/  nhút nhát, e thẹn
2800    sick  (adj)   /sick/  ốm, đau, bệnh
2801    be sick (BrE) bị ốm
2802    feel sick (especially BrE) buồn nôn
2803    side (n)  /said/  mặt, mặt phẳng
2804    sideways adj.,     (adv)   /´saidwə:dz/  ngang, từ một bên; sang bên
2805    sight (n)  /sait/  cảnh đẹp; sự nhìn
2806    sign       (n)   (v)    /sain/  dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
2807    signal       (n)   (v)    /'signəl/  dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
2808    signature (n)  /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/  chữ ký
2809    significant  (adj)   /sɪgˈnɪfɪkənt/  nhiều ý nghĩa, quan trọng
2810    significantly     (adv)   /sig'nifikəntli/  đáng kể
2811    silence (n)  /ˈsaɪləns/  sự im lặng, sự yên tĩnh
2812    silent  (adj)   /ˈsaɪlənt/  im lặng, yên tĩnh
2813    silk (n)  /silk/  tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
2814    silly  (adj)   /´sili/  ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
2815    silver       (n)   (adj)    /'silvə/  bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
2816    similar  (adj)   /´similə/  giống như, tương tự như
2817    similarly     (adv)   /´similəli/  tương tự, giống nhau
2818    simple  (adj)   /'simpl/  đơn, đơn giản, dễ dàng
2819    simply     (adv)   /´simpli/  một cách dễ dàng, giản dị
2820    since prep., conj.,     (adv)   /sins/  từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
2821    sincere  (adj)   /sin´siə/  thật thà, thẳng thắng, chân thành
2822    sincerely     (adv)   /sin'siəli/  một cách chân thành
2823    Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
2824    sing  (v)  /siɳ/   hát, ca hát
2825    singing (n)  /´siηiη/  sự hát, tiếng hát
2826    singer (n)  /´siηə/  ca sĩ
2827    single  (adj)   /'siɳgl/  đơn, đơn độc, đơn lẻ
2828    sink  (v)  /sɪŋk/  chìm, lún, đắm
2829    sir (n)  /sə:/  xưng hô lịch sự Ngài, Ông
2830    sister (n)  /'sistə/  chị, em gái
2831    sit  (v)  /sit/  ngồi
2832    sit down ngồi xuống
2833    site (n)  /sait/  chỗ, vị trí
2834    situation (n)  /,sit∫u'ei∫n/  hoàn cảnh, địa thế, vị trí
2835    size (n)  /saiz/  cỡ
2836    sized  /saizd/  đã được định cỡ
2837    skilful (BrE) (NAmE skillful)  (adj)   /´skilful/  tài giỏi, khéo tay
2838    skilfully (BrE) (NAmE skillfully)     (adv)   /´skilfulli/  tài giỏi, khéo tay
2839    skill (n)  /skil/  kỹ năng, kỹ sảo
2840    skilled  (adj)   /skild/  có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
2841    skin (n)  /skin/  da, vỏ
2842    skirt (n)  /skɜːrt/  váy, đầm
2843    sky (n)  /skaɪ/  trời, bầu trời
2844    sleep   (v) (n)  /sli:p/  ngủ; giấc ngủ
2845    sleeve (n)  /sli:v/  tay áo, ống tay
2846    slice       (n)   (v)    /slais/  miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
2847    slide  (v)  /slaid/  trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
2848    slight  (adj)   /slait/  mỏng manh, thon, gầy
2849    slightly     (adv)   /'slaitli/  mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
2850    slip  (v)  /slip/  trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
2851    slope       (n)   (v)    /sloup/  dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
2852    slow  (adj)   /slou/  chậm, chậm chạp
2853    slowly     (adv)   /'slouli/  một cách chậm chạp, chậm dần
2854    small  (adj)   /smɔ:l/   nhỏ, bé
2855    smart  (adj)   /sma:t/  mạnh, ác liệt
2856    smash   (v) (n)  /smæʃ/  đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
2857    smell   (v) (n)  /smɛl/  ngửi; sự ngửi, khứu giác
2858    smile   (v) (n)  /smail/  cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
2859    smoke       (n)   (v)    /smouk/  khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
2860    smoking (n)  /smoukiη/  sự hút thuốc
2861    smooth  (adj)   /smu:ð/  nhẵn, trơn, mượt mà
2862    smoothly     (adv)   /smu:ðli/  một cách êm ả, trôi chảy
2863    snake (n)  /sneik/  con rắn; người nham hiểm, xảo trá
2864    snow       (n)   (v)    /snou/  tuyết; tuyết rơi
2865    so     (adv)., conj.  /sou/  như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
2866    so that  để, để cho, để mà
2867    soap (n)  /soup/  xà phòng
2868    social  (adj)   /'sou∫l/  có tính xã hội
2869    socially     (adv)   /´souʃəli/  có tính xã hội
2870    society (n)  /sə'saiəti/   xã hội
2871    sock (n)  /sɔk/  tất ngăns, miếng lót giày
2872    soft  (adj)   /sɔft/  mềm, dẻo
2873    softly     (adv)   /sɔftli/  một cách mềm dẻo
2874    software (n)  /'sɔfweз/  phần mềm (m.tính)
2875    soil (n)  /sɔɪl/  đất trồng; vết bẩn
2876    soldier (n)  /'souldʤə/  lính, quân nhân
2877    solid adj., (n)  /'sɔlid/  rắn; thể rắn, chất rắnh
2878    solution (n)  /sə'lu:ʃn/  sự giải quyết, giải pháp
2879    solve  (v)  /sɔlv/  giải, giải thích, giải quyết
2880    some det., pro(n)  /sʌm/  or  /səm/  một it, một vài
2881    somebody (also someone) pro(n)  /'sʌmbədi/  người nào đó
2882    somehow     (adv)   /´sʌm¸hau/  không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
2883    something pro(n)  /'sʌmθiɳ/  một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
2884    sometimes     (adv)   /´sʌm¸taimz/  thỉnh thoảng, đôi khi
2885    somewhat     (adv)   /´sʌm¸wɔt/  đến mức độ nào đó, hơi, một chút
2886    somewhere     (adv)   /'sʌmweə/  nơi nào đó. đâu đó
2887    son (n)  /sʌn/  con trai
2888    song (n)  /sɔɳ/  bài hát
2889    soon     (adv)   /su:n/  sớm, chẳng bao lâu nữa
2890    as soon as ngay khi
2891    sore  (adj)   /sɔr , soʊr/  đau, nhức
2892    sorry  (adj)   /'sɔri/  xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
2893    sort       (n)   (v)    /sɔ:t/  thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
2894    soul (n)  /soʊl/  tâm hồn, tâm trí, linh hồn
2895    sound       (n)   (v)    /sound/  âm thanh; nghe
2896    soup (n)  /su:p/  xúp, canh, cháo
2897    sour  (adj)   /'sauə/  chua, có vị giấm
2898    source (n)  /sɔ:s/  nguồn
2899    south       (n)adj.,     (adv)   /sauθ/  phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
2900    southern  (adj)   /´sʌðən/  thuộc phương Nam
2901    space (n)  /speis/  khoảng trống, khoảng cách
2902    spare adj., (n)  /speə/  thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
2903    speak  (v)  /spi:k/  nói
2904    spoken  (adj)   /spoukn/  nói theo 1 cách nào đó
2905    speaker (n)  /ˈspikər/  người nói, người diễn thuyết
2906    special  (adj)   /'speʃəl/   đặc biệt, riêng biệt
2907    specially     (adv)   /´speʃəli/  đặc biệt, riêng biệt
2908    specialist (n)  /'spesʃlist/  chuyên gia, chuyên viên
2909    specific  (adj)   /spi'sifik/  đặc trưng, riêng biệt
2910    specifically     (adv)   /spi'sifikəli/  đặc trưng, riêng biệt
2911    speech (n)  /spi:tʃ/   sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
2912    speed (n)  /spi:d/  tốc độ, vận tốc
2913    spell   (v) (n)  /spel/  đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
2914    spelling (n)  /´speliη/  sự viết chính tả
2915    spend  (v)  /spɛnd/  tiêu, xài
2916    spice (n)  /spais/  gia vị
2917    spicy  (adj)   /´spaisi/  có gia vị
2918    spider (n)  /´spaidə/  con nhện
2919    spin  (v)  /spin/  quay, quay tròn
2920    spirit (n)  /ˈspɪrɪt/  tinh thần, tâm hồn, linh hồn
2921    spiritual  (adj)   /'spiritjuəl/  (thuộc) tinh thần, linh hồn
2922    spite (n)/spait/  sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp
2923    split   (v) (n)  /split/  chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
2924    spoil  (v)  /spɔil/  cướp, cướp đọat
2925    spoon (n)  /spu:n/  cái thìa
2926    sport (n)  /spɔ:t/  thể thao
2927    spot (n)  /spɔt/  dấu, đốm, vết
2928    spray       (n)   (v)    /spreɪ/  máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
2929    spread  (v)  /spred/  trải, căng ra, bày ra; truyền bá
2930    spring (n)  /sprɪŋ/  mùa xuân
2931    square adj., (n)  /skweə/  vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
2932    squeeze   (v) (n)  /skwi:z/  ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
2933    stable adj., (n)  /steibl/  ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
2934    staff (n)  /sta:f  /  gậy
2935    stage (n)  /steɪdʒ/  tầng, bệ
2936    stair (n)  /steə/  bậc thang
2937    stamp       (n)   (v)    /stæmp/  tem; dán tem
2938    stand   (v) (n)  /stænd/  đứng, sự đứng
2939    stand up đứng đậy
2940    standard       (n)   (adj)    /'stændəd/  tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
2941    star       (n)   (v)    /stɑ:/  ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
2942    stare   (v) (n)  /'steә(r)/  nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
2943    start   (v) (n)  /stɑ:t/  bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
2944    state       (n)adj.,  (v)  /steit/  nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
2945    statement (n)  /'steitmənt/  sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
2946    station (n)  /'steiʃn/  trạm, điểm, đồn
2947    statue (n)  /'stæt∫u:/  tượng
2948    status (n)  /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/  tình trạng
2949    stay   (v) (n)  /stei/  ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
2950    steady  (adj)   /'stedi/  vững chắc, vững vàng, kiến định
2951    steadily     (adv)   /'stedili/  vững chắc, vững vàng, kiên định
2952    unsteady  (adj)   /ʌn´stedi/  không chắc, không ổn định
2953    steal  (v)  /sti:l/  ăn cắp, ăn trộm
2954    steam (n)  /stim/  hơi nước
2955    steel (n)  /sti:l/  thép, ngành thép
2956    steep  (adj)   /sti:p/  dốc, dốc đứng
2957    steeply     (adv)   /'sti:pli/  dốc, cheo leo
2958    steer  (v)  /stiə/  lái (tàu, ô tô...)
2959    step       (n)   (v)    /step/  bước; bước, bước đi
2960    stick   (v) (n)  /stick/  đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
2961    stick out (for) đòi, đạt được cái gì
2962    sticky  (adj)   /'stiki/  dính, nhớt
2963    stiff  (adj)   /stif/  cứng, cứng rắn, kiên quyết
2964    stiffly     (adv)   /'stifli/  cứng, cứng rắn, kiên quyết
2965    still     (adv).,  (adj)   /stil/  đứng yên; vẫn, vẫn còn
2966    sting   (v) (n)  /stiɳ/  châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
2967    stir  (v)  /stə:/  khuấy, đảo
2968    stock (n)  /stə:/  kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
2969    stomach (n)  /ˈstʌmək/  dạ dày
2970    stone (n)  /stoun/  đá
2971    stop   (v) (n)  /stɔp/  dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
2972    store       (n)   (v)    /stɔ:/  cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
2973    storm (n)  /stɔ:m/  cơn giông, bão
2974    story (n)  /'stɔ:ri/  chuyện, câu chuyện
2975    stove (n)  /stouv/  bếp lò, lò sưởi
2976    straight     (adv).,  (adj)   /streɪt/  thẳng, không cong
2977    strain (n)  /strein/  sự căng thẳng, sự căng
2978    strange  (adj)   /streindʤ/  xa lạ, chưa quen
2979    strangely     (adv)   /streindʤli/  lạ, xa lạ, chưa quen
2980    stranger (n)  /'streinʤə/  người lạ
2981    strategy (n)  /'strætəʤɪ/  chiến lược
2982    stream (n)  /stri:m/  dòng suối
2983    street (n)  /stri:t/  phố, đườmg phố
2984    strength (n)  /'streɳθ/  sức mạnh, sức khỏe
2985    stress       (n)   (v)   sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
2986    stressed  (adj)   /strest/  bị căng thẳng, bị ép, bị căng
2987    stretch  (v)  /strɛtʃ/  căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
2988    strict  (adj)   /strikt/  nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
2989    strictly     (adv)   /striktli/   một cách nghiêm khắc
2990    strike   (v) (n)  /straik/  đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
2991    striking  (adj)   /'straikiɳ/  nổi bật, gây ấn tượng
2992    string (n)  /strɪŋ/  dây, sợi dây
2993    strip   (v) (n)  /strip/  cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
2994    stripe (n)  /straɪp/  sọc, vằn, viền
2995    striped  (adj)   /straipt/  có sọc, có vằn
2996    stroke       (n)   (v)    /strouk/   cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
2997    strong  (adj)   /strɔŋ , strɒŋ/  khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
2998    strongly     (adv)    /strɔŋli/  khỏe, chắc chắn
2999    structure (n)  /'strʌkt∫ə/  kết cấu, cấu trúc
3000    struggle   (v) (n)  /'strʌg(ә)l/  đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
3001    student (n)  /'stju:dnt/  sinh viên
3002    studio (n)  /´stju:diou/  xưởng phim, trường quay; phòng thu
3003    study       (n)   (v)    /'stʌdi/  sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
3004    stuff (n)  /stʌf/  chất liệu, chất
3005    stupid  (adj)   /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/  ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
3006    style (n)  /stail/  phong cách, kiểu, mẫu, loại
3007    subject (n)  /ˈsʌbdʒɪkt  /  chủ đề, đề tài; chủ ngữ
3008    substance (n)  /'sʌbstəns/  chất liệu; bản chất; nội dung
3009    substantial  (adj)   /səb´stænʃəl/  thực tế, đáng kể, quan trọng
3010    substantially     (adv)   /səb´stænʃəli/  về thực chất, về căn bản
3011    substitute       (n)   (v)    /´sʌbsti¸tju:t/  người, vật thay thế; thay thế
3012    succeed  (v)  /sәk'si:d/  nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
3013    success (n)  /sәk'si:d/  sự thành công,, sự thành đạt
3014    successful  (adj)   /səkˈsɛsfəl/  thành công, thắng lợi, thành đạt
3015    successfully     (adv)   /səkˈsɛsfəlli/  thành công, thắng lợi, thành đạt
3016    unsuccessful  (adj)   /¸ʌnsək´sesful/  không thành công, thất bại
3017    such det., pro(n)  /sʌtʃ/  như thế, như vậy, như là
3018    such as đến nỗi, đến mức
3019    suck  (v)  /sʌk/  bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
3020    sudden  (adj)   /'sʌdn/  thình lình, đột ngột
3021    suddenly     (adv)   /'sʌdnli/  thình lình, đột ngột
3022    suffer  (v)  /'sΛfә(r)/  chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
3023    suffering (n)  /'sΛfәriŋ/  sự đau đớn, sự đau khổ
3024    sufficient  (adj)   /sə'fi∫nt/  (+ for) đủ, thích đáng
3025    sufficiently     (adv)   /sə'fiʃəntli/  đủ, thích đáng
3026    sugar (n)  /'ʃugə/  đường
3027    suggest  (v)  /sə'dʤest/  đề nghị, đề xuất; gợi
3028    suggestion (n)  /sə'dʤestʃn/  sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
3029    suit       (n)   (v)    /su:t/  bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
3030    suited  (adj)   /´su:tid/  hợp, phù hợp, thích hợp với
3031    suitable  (adj)   /´su:təbl/  hợp, phù hợp, thích hợp với
3032    suitcase (n)  /´su:t¸keis/  va li
3033    sum (n)  /sʌm/  tổng, toàn bộ
3034    summary (n)  /ˈsʌməri/  bản tóm tắt
3035    summer (n)  /ˈsʌmər/  mùa hè
3036    sun (n)  /sʌn/  mặt trời
3037    Sunday (n) (abbr. Su(n))  /´sʌndi/  Chủ nhật
3038    superior  (adj)   /su:'piәriә(r)/  cao, chất lượng cao
3039    supermarket (n)  /´su:pə¸ma:kit/  siêu thị
3040    supply       (n)   (v)    /sə'plai/  sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
3041    support       (n)   (v)    /sə´pɔ:t/  sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
3042    supporter (n)  /sə´pɔ:tə/  vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
3043    suppose  (v)  /sә'pәƱz/  cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
3044    sure adj.,     (adv)   /ʃuə/  chắc chắn, xác thực
3045    make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
3046    surely     (adv)   /´ʃuəli/  chắc chắn
3047    surface (n)  /ˈsɜrfɪs/  mặt, bề mặt
3048    surname (n) (especially BrE)  /ˈsɜrˌneɪm/  họ
3049    surprise       (n)   (v)    /sə'praiz/  sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
3050    surprising  (adj)   /sə:´praiziη/  làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
3051    surprisingly     (adv)   /sə'praiziηli/  làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
3052    surprised  (adj)   /sə:´praizd/  ngạc nhiên (+ at)
3053    surround  (v)  /sә'raƱnd/  vây quanh, bao quanh
3054    surrounding  (adj)   /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/  sự vây quanh, sự bao quanh
3055    surroundings (n)  /sə´raundiηz/  vùng xung quanh, môi trường xung quanh
3056    survey       (n)   (v)    /'sə:vei/  sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
3057    survive  (v)  /sə'vaivə/  sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
3058    suspect   (v)   (n)   /səs´pekt/  nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
3059    suspicion   (n)   /səs'pi∫n/  sự nghi ngờ, sự ngờ vực
3060    suspicious  (adj)   /səs´piʃəs/  có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
3061    swallow  (v)  /'swɔlou/  nuốt, nuốt chửng
3062    swear  (v)  /sweə/  chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
3063    swearing   (n)  lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
3064    sweat       (n)   (v)    /swet/  mồ hôi; đổ mồ hôi
3065    sweater   (n)   /'swetз/  người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
3066    sweep  (v)  /swi:p/   quét
3067    sweet adj.,   (n)   /swi:t/  ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
3068    swell  (v)  /swel/  phồng, sưng lên
3069    swelling   (n)   /´sweliη/  sự sưng lên, sự phồng ra
3070    swollen  (adj)   /´swoulən/  sưng phồng, phình căng
3071    swim  (v)  /swim/  bơi lội
3072    swimming   (n)   /´swimiη/  sự bơi lội
3073    swimming pool   (n)  bể nước
3074    swing  (n)  ,  (v)  /swiŋ/  sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
3075    switch  (n)  ,  (v)  /switʃ/  công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
3076    switch sth off ngắt điện
3077    switch sth on bật điện
3078    swollen swell  (v)  /´swoulən/   /swel/  phồng lên, sưng lên
3079    symbol   (n)   /simbl/  biểu tượng, ký hiệu
3080    sympathetic  (adj)   /¸simpə´θetik/  đồng cảm, đáng mến, dễ thương
3081    sympathy   (n)   /´simpəθi/  sự đồng cảm, sự đồng ý
3082    system   (n)   /'sistim/  hệ thống, chế độ



3083    table   (n)   /'teibl/  cái bàn
3084    tablet   (n)   /'tæblit/  tấm, bản, thẻ phiến
3085    tackle   (v)   (n)    /'tækl/  or  /'teikl/  giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
3086    tail   (n)   /teil/  đuôi, đoạn cuối
3087    take  (v)  /teik/  sự cầm nắm, sự lấy
3088    take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
3089    take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
3090    talk   (v)   (n)   /tɔ:k/  nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
3091    tall  (adj)   /tɔ:l/  cao
3092    tank   (n)   /tæŋk/  thùng, két, bể
3093    tap   (v)  (n)  .  /tæp/  mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
3094    tape   (n)   /teip/  băng, băng ghi âm; dải, dây
3095    target   (n)   /'ta:git/  bia, mục tiêu, đích
3096    task   (n)   /tɑːsk/  nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
3097    taste  (n)  ,  (v)  /teist/  vị, vị giác; nếm
3098    tax  (n)  ,  (v)  /tæks/  thuế; đánh thuế
3099    taxi   (n)   /'tæksi/  xe tắc xi
3100    tea   (n)   /ti:/  cây chè, trà, chè
3101    teach  (v)  /ti:tʃ/  dạy
3102    teaching   (n)   /'ti:t∫iŋ/  sự dạy, công việc dạy học
3103    teacher   (n)   /'ti:t∫ə/   giáo viên
3104    team   (n)   /ti:m/  đội, nhóm
3105    tear ( NAmE )     (v)  (n)     /tiə/  xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
3106    technical  (adj)   /'teknikl/  (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
3107    technique   (n)   /tek'ni:k/  kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
3108    technology   (n)   /tek'nɔlədʤi/  kỹ thuật học, công nghệ học
3109    telephone (also phone)  (n)  ,  (v)  /´telefoun/   máy điện thoại, gọi điện thoại
3110    television (also TV)   (n)   /´televiʒn/  vô tuyến truyền hình
3111    tell  (v)  /tel/  nói, nói với
3112    temperature   (n)   /´tempritʃə/  nhiệt độ
3113    temporary  (adj)   /ˈtɛmpəˌrɛri/  tạm thời, nhất thời
3114    temporarily     (adv)   /'tempзrзlti/  tạm
3115    tend  (v)  /tend/  trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
3116    tendency   (n)   /ˈtɛndənsi/  xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
3117    tension   (n)   /'tenʃn/  sự căng, độ căng, tình trạng căng
3118    tent   (n)   /tent/  lều, rạp
3119    term   (n)   /tɜ:m/  giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
3120    terrible  (adj)   /'terəbl/  khủng khiếp, ghê sợ
3121    terribly     (adv)   /'terəbli/  tồi  tệ, không chịu nổi
3122    test  (n)  ,  (v)  /test/  bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
3123    text   (n)   /tɛkst/  nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
3124    than prep., conj.  /ðæn/  hơn
3125    thank  (v)  /θæŋk/  cám ơn
3126    thanks exclamation,   (n)   /'θæŋks/  sự cảm ơn, lời cảm ơn
3127    thank you exclamation,   (n)  cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
3128    that det., pro      (n)conj.  /ðæt/  người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
3129    the definite article  /ði:, ði, ðз/  cái, con, người, ấy này....
3130    theatre (BrE) (NAmE theater)   (n)   /ˈθiətər/  rạp hát, nhà hát
3131    their det.  /ðea(r)/  của chúng, của chúng nó, của họ
3132    theirs pro  (n)   /ðeəz/  của chúng, của chúng nó, của họ
3133    them pro  (n)   /ðem/  chúng, chúng nó, họ
3134    theme   (n)   /θi:m/   đề tài, chủ đề
3135    themselves pro  (n)   /ðəm'selvz/  tự chúng, tự họ, tự
3136    then     (adv)   /ðen/  khi đó, lúc đó, tiếp đó
3137    theory   (n)   /'θiəri/  lý thuyết, học thuyết
3138    there     (adv)   /ðeз/  ở nơi đó, tại nơi đó
3139    therefore     (adv)   /'ðeəfɔ:(r)/  bởi vậy, cho nên, vì thế
3140    they pro  (n)   /ðei/  chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
3141    thick  (adj)   /θik/  dày; đậm
3142    thickly     (adv)   /θikli/  dày; dày đặc; thành lớp dày
3143    thickness   (n)   /´θiknis/  tính chất dày, độ dày, bề dày
3144    thief   (n)   /θi:f/  kẻ trộm, kẻ cắp
3145    thin  (adj)   /θin/  mỏng, mảnh
3146    thing   (n)   /θiŋ/  cái, đồ, vật
3147    think  (v)  /θiŋk/  nghĩ, suy nghĩ
3148    thinking   (n)   /'θiŋkiŋ/  sự suy nghĩ, ý nghĩ
3149    thirsty  (adj)   /´θə:sti/  khát, cảm thấy khát
3150    this det., pro  (n)   /ðis/  cái này, điều này, việc này
3151    thorough  (adj)   /'θʌrə/  cẩn thận, kỹ lưỡng
3152    thoroughly     (adv)   /'θʌrəli/  kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
3153    though conj.,     (adv)   /ðəʊ/  dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
3154    thought   (n)   /θɔ:t/  sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
3155    thread   (n)   /θred/  chỉ, sợi chỉ, sợi dây
3156    threat   (n)   /θrɛt/  sự đe dọa, lời đe dọa
3157    threaten  (v)  /'θretn/  dọa, đe dọa
3158    threatening  (adj)   /´θretəniη/  sự đe dọa, sự hăm dọa
3159    throat   (n)   /θrout/  cổ, cổ họng
3160    through prep.,     (adv)   /θru:/  qua, xuyên qua
3161    throughout prep.,     (adv)   /θru:'aut/  khắp, suốt
3162    throw  (v)  /θrou/  ném, vứt, quăng
3163    throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
3164    thumb   (n)   /θʌm/  ngón tay cái
3165    Thursday   (n)  (abbr. Thur., Thurs.)  /´θə:zdi/  thứ 5
3166    thus     (adv)   /ðʌs/  như vậy, như thế, do đó
3167    ticket   (n)   /'tikit/  vé
3168    tidy adj.,  (v)  /´taidi/  sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
3169    untidy  (adj)   /ʌn´taidi/  không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
3170    tie   (v)   (n)   /tai/  buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
3171    tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
3172    tight adj.,     (adv)   /tait/  kín, chặt, chật
3173    tightly     (adv)   /'taitli/  chặc chẽ, sít sao
3174    till until  /til/  cho đến khi, tới lúc mà
3175    time   (n)   /taim/  thời gian, thì giờ
3176    timetable   (n)  (especially BrE)  /´taimteibl/  kế hoạch làm việc, thời gian biểu
3177    tin   (n)   /tɪn/  thiếc
3178    tiny  (adj)   /'taini/  rất nhỏ, nhỏ xíu
3179    tip  (n)  ,  (v)  /tip/  đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
3180    tire    (v)   (BrE, NAmE),   (n)  (NAmE) (BrE tyre  /'taiз/)  /´taiə/  làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
3181    tiring  (adj)   /´taiəriη/  sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
3182    tired  (adj)   /'taɪəd/  mệt, muốn ngủ, nhàm chán
3183    title   (n)   /ˈtaɪtl/  đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
3184    to prep., infinitive marker  /tu:, tu, tз/  theo hướng, tới
3185    today     (adv).,   (n)   /tə'dei/  vào ngày này; hôm nay, ngày nay
3186    toe   (n)   /tou/  ngón chân (người)
3187    together     (adv)   /tə'geðə/  cùng nhau, cùng với
3188    toilet   (n)   /´tɔilit/  nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
3189    tomato   (n)   /tə´ma:tou/  cà chua
3190    tomorrow     (adv).,   (n)   /tə'mɔrou/  vào ngày mai; ngày mai
3191    ton   (n)   /tΔn/  tấn
3192    tone   (n)   /toun/  tiếng, giọng
3193    tongue   (n)   /tʌη/  lưỡi
3194    tonight     (adv).,   (n)   /tə´nait/  vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
3195    tonne   (n)   /tʌn/  tấn
3196    too     (adv)   /tu:/  cũng
3197    tool   (n)   /tu:l/  dụng cụ, đồ dùng
3198    tooth   (n)   /tu:θ/  răng
3199    top  (n)  ,  (adj)   /tɒp/  chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
3200    topic   (n)   /ˈtɒpɪk/  đề tài, chủ đề
3201    Total  (adj)  (n)   /'toutl/  tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
3202    totally     (adv)   /toutli/  hoàn toàn
3203    touch  (v)   (n)   /tʌtʃ/  sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
3204    tough  (adj)   /tʌf/chắc, bền, dai
3205    tour  (n)  ,  (v)  /tuə/  cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
3206    tourist   (n)   /'tuərist/  khách du lịch
3207    towards (also toward especially in NAmE) prep.  /tə´wɔ:dz/  theo hướng, về hướng
3208    towel   (n)   /taʊəl/  khăn tắm, khăn lau
3209    tower   (n)   /'tauə/  tháp
3210    town   (n)   /taun/  thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
3211    toy  (n)  ,  (adj)   /tɔi/  đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
3212    trace   (v)   (n)   /treis/  phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
3213    track   (n)   /træk/  phần của đĩa; đường mòn, đường đua
3214    trade  (n)  ,  (v)  /treid/  thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
3215    trading   (n)   /treidiη/  sự kinh doanh, việc mua bán
3216    tradition   (n)   /trə´diʃən/  truyền thống
3217    traditional  (adj)   /trə´diʃənəl/  theo truyền thống, theo lối cổ
3218    traditionally     (adv)   /trə´diʃənəlli/  (thuộc) truyền thống, là truyền thống
3219    traffic   (n)   /'træfik/  sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
3220    train  (n)  ,  (v)  /trein/  xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
3221    training   (n)   /'trainiŋ/  sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
3222    transfer   (v)   (n)   /'trænsfə:/  dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
3223    transform  (v)  /træns'fɔ:m/  thay đổi, biến đổi
3224    translate  (v)  /træns´leit/  dịch, biên dịch, phiên dịch
3225    translation   (n)   /træns'leiʃn/  sự dịch
3226    transparent  (adj)   /træns´pærənt/  trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
3227    transport   (n)  (BrE) (NAmE transportation)  /'trænspɔ:t/  sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
3228    transport    (v)   (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
3229    trap  (n)  ,  (v)  /træp/  đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
3230    travel   (v)   (n)   /'trævl/  đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
3231    traveller (BrE) (NAmE traveler)   (n)   /'trævlə/  người đi, lữ khách
3232    treat  (v)  /tri:t/  đối xử, đối đãi, cư xử
3233    treatment   (n)   /'tri:tmənt/  sự đối xử, sự cư xử
3234    tree   (n)   /tri:/  cây
3235    trend   (n)   /trend/  phương hướng, xu hướng, chiều hướng
3236    trial   (n)   /'traiəl/  sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
3237    triangle   (n)   /´trai¸æηgl/  hình tam giác
3238    trick  (n)  ,  (v)  /trik/  mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
3239    trip  (n)  ,  (v)  /trip/  cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
3240    tropical  (adj)   /´trɔpikəl/  nhiệt đới
3241    trouble   (n)   /'trʌbl/  điều lo lắng, điều muộn phiền
3242    trousers   (n)  (especially BrE)  /´trauzə:z/  quần
3243    truck   (n)  (especially NAmE)  /trʌk/  rau quả tươi
3244    true  (adj)   /tru:/  đúng, thật
3245    truly     (adv)   /'tru:li/  đúng sự thật, đích thực, thực sự
3246    Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
3247    trust  (n)  ,  (v)  /trʌst/  niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
3248    truth   (n)   /tru:θ/  sự thật
3249    try  (v)  /trai/  thử, cố gắng
3250    tube   (n)   /tju:b/  ống, tuýp
3251    Tuesday   (n)  (abbr. Tue., Tues.)  /´tju:zdi/  thứ 3
3252    tune  (n)  ,  (v)  /tun , tyun/  điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
3253    tunnel   (n)   /'tʌnl/  đường hầm, hang
3254    turn   (v)   (n)   /tə:n/  quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
3255    TV television vô tuyến truyền hình
3256    twice     (adv)   /twaɪs/  hai lần
3257    twin  (n)  ,  (adj)   /twɪn/  sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
3258    twist   (v)   (n)   /twist/  xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
3259    twisted  (adj)   /twistid/  được xoắn, được cuộn
3260    type  (n)  ,  (v)  /taip/  loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
3261    typical  (adj)   /´tipikəl/  tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
3262    typically     (adv)   /´tipikəlli/  điển hình, tiêu biểu
3263    tyre   (n)  (BrE) (NAmE tire)  /'taiз/  lốp, vỏ xe

 
3264    ugly  (adj)   /'ʌgli/  xấu xí, xấu xa
3265    ultimate  (adj)   /ˈʌltəmɪt/  cuối cùng, sau cùng
3266    ultimately     (adv)   /´ʌltimətli/  cuối cùng, sau cùng
3267    umbrella   (n)   /ʌm'brelə/  ô, dù
3268    unable able  /ʌn´eibl/  không thể, không có khẳ năng (# có thể)
3269    unacceptable acceptable  /¸ʌnək´septəbl/  không thể chấp nhận
3270    uncertain certain  /ʌn'sə:tn/   không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
3271    uncle   (n)   /ʌηkl/  chú, bác
3272    uncomfortable comfortable  /ʌη´kʌmfətəbl/  bất tiện, không tiện lợi
3273    unconscious conscious  /ʌn'kɔnʃəs/  bất tỉnh, ngất đi
3274    uncontrolled control  /'ʌnkən'trould/  không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
3275    under prep.,     (adv)   /'ʌndə/  dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
3276    underground   (adj)   (adv)   /'ʌndəgraund/  dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
3277    underneath prep.,     (adv)   /¸ʌndə´ni:θ/  dưới, bên dưới
3278    understand  (v)  /ʌndə'stænd/  hiểu, nhận thức
3279    understanding   (n)   /ˌʌndərˈstændɪŋ/  trí tuệ, sự hiểu biết
3280    underwater adj.,     (adv)   /´ʌndə¸wɔtə/  ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
3281    underwear   (n)   /'ʌndəweə/  quần lót
3282    undo do  /ʌn´du:/  tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
3283    unemployed employ  /¸ʌnim´plɔid/  không dùng, thất nghiệp
3284    unemployment employment  /'Δnim'ploimзnt/  sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
3285    unexpected, unexpectedly expect  /¸ʌniks´pektid/  bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
3286    unfair, unfairly fair  /ʌn´fɛə/  không đúng, không công bằng, gian lận
3287    unfortunate  (adj)   /Λnfo:'t∫әneit/  không may, rủi ro, bất hạnh
3288    unfortunately     (adv)   /ʌn´fɔ:tʃənətli/  một cách đáng tiếc, một cách không may
3289    unfriendly friendly  /ʌn´frendli/  đối địch, không thân thiện
3290    unhappiness happiness  /ʌn´hæpinis/  sự buồn, nỗi buồn
3291    unhappy happy  /ʌn´hæpi/  buồn rầu, khổ sở
3292    uniform  (n)  ,  (adj)   /ˈjunəˌfɔrm/  đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
3293    unimportant important  /¸ʌnim´pɔ:tənt/  không quan trọng
3294    union   (n)   /'ju:njən/  liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
3295    unique  (adj)   /ju:´ni:k/  độc nhất vô nhị
3296    unit   (n)   /'ju:nit/  đơn vị
3297    unite  (v)  /ju:´nait/  liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
3298    united  (adj)   /ju:'naitid/   liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
3299    universe   (n)   /'ju:nivə:s/  vũ trụ
3300    university   (n)   /¸ju:ni´və:siti/  trường đại học
3301    unkind kind  /ʌn´kaind/  không tử tế, không tốt
3302    unknown know  /'ʌn'noun/  không biết, không được nhận ra
3303    unless conj.  /ʌn´les/  trừ phi, trừ khi, nếu không
3304    unlike like  /ʌn´laik/  không giống, khác
3305    unlikely likely  /ʌnˈlaɪkli/  không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
3306    unload load  /ʌn´loud/  tháo, dỡ
3307    unlucky lucky  /ʌn´lʌki/  không gặp may, không may mắn
3308    unnecessary necessary  /ʌn'nesisəri/  không cần thiết, không mong muốn
3309    unpleasant pleasant  /ʌn'plezənt/  không dễ chịu, khó chịu
3310    unreasonable reasonable  /ʌnˈrizənəbəl/  vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
3311    unsteady steady  /ʌn´stedi/  không đúng mực, không vững, không chắc
3312    unsuccessful successful  /¸ʌnsək´sesful/  không thành công, không thành đạt
3313    untidy tidy  /ʌn´taidi/  không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
3314    until (also till) conj., prep.  /ʌn´til/  trước khi, cho đến khi
3315    unusual, unusually usual  /ʌn´ju:ʒuəl/  hiếm, khác thường
3316    unwilling, unwillingly willing  /ʌn´wiliη/  không muốn, không có ý định
3317    up     (adv)., prep.  /Λp/  ở trên, lên trên, lên
3318    upon prep.  /ə´pɔn/  trên, ở trên
3319    upper  (adj)   /´ʌpə/  cao hơn
3320    upset   (v)  (adj)   /ʌpˈsɛt/  làm đổ, đánh đổ
3321    upsetting  (adj)   /ʌp´setiη/  tính đánh đổ, làm đổ
3322    upside down     (adv)   /´ʌp¸said/  lộn ngược
3323    upstairs     (adv) (adj) (n)   /´ʌp´stɛəz/   ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
3324    upwards (also upward especially in NAmE)          (adv)    
3325    upward  (adj)   /'ʌpwəd/  lên, hướng lên, đi lên
3326    urban  (adj)   /ˈɜrbən/  (thuộc) thành phố, khu vực
3327    urge   (v)   (n)   /ə:dʒ/  thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
3328    urgent  (adj)   /ˈɜrdʒənt/  gấp, khẩn cấp
3329    us pro  (n)   /ʌs/  chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
3330    use   (v)   (n)   /ju:s/  sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
3331    used  (adj)   /ju:st/  đã dùng, đã sử dụng
3332    used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
3333    used to modal    (v)   đã quen dùng
3334    useful  (adj)   /´ju:sful/  hữu ích, giúp ích
3335    useless  (adj)   /'ju:slis/  vô ích, vô dụng
3336    user   (n)   /´ju:zə/  người dùng, người sử dụng
3337    usual  (adj)   /'ju:ʒl/  thông thường, thường dùng
3338    usually     (adv)   /'ju:ʒәli/  thường thường
3339    unusual  (adj)   /ʌn´ju:ʒuəl/  hiếm, khác thường, đáng chú ý
3340    unusually     (adv)   /ʌn´ju:ʒuəlli/  cực kỳ, khác thường


3341    vacation   (n)   /və'kei∫n/  kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
3342    valid  (adj)   /'vælɪd/  chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
3343    valley   (n)   /'væli/  thung lũng
3344    valuable  (adj)   /'væljuəbl/  có giá trị lớn, đáng giá
3345    value  (n)  ,  (v)  /'vælju:/  giá trị, ước tính, định giá
3346    van   (n)   /væn/  tiền đội, quân tiên phong; xe tải
3347    variation   (n)   /¸veəri´eiʃən/  sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
3348    variety   (n)   /və'raiəti/  sự đa dạng, trạng thái khác nhau
3349    various  (adj)   /veri.əs/  khác nhau, thuộc về nhiều loại
3350    vary  (v)  /'veəri/  thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
3351    varied  (adj)   /'veərid/  thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
3352    vast  (adj)   /vɑ:st/  rộng lớn, mênh mông
3353    vegetable   (n)   /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/  rau, thực vật
3354    vehicle   (n)   /'vi:hikl/  xe cộ
3355    venture  (n)  ,  (v)  /'ventʃə/  sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
3356    version   (n)   /'və:∫n/  bản dịch sang một ngôn ngữ khác
3357    vertical  (adj)   /ˈvɜrtɪkəl/  thẳng đứng, đứng
3358    very     (adv)   /'veri/  rất, lắm
3359    via prep.  /'vaiə/  qua, theo đường
3360    victim   (n)   /'viktim/  nạn nhân
3361    victory   (n)   /'viktəri/  chiến thắng
3362    video   (n)   /'vidiou/  video
3363    view  (n)  ,  (v)  /vju:/  sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
3364    village   (n)   /ˈvɪlɪdʒ/  làng, xã
3365    violence   (n)   /ˈvaɪələns/  sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
3366    violent  (adj)   /'vaiələnt/  mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
3367    violently     (adv)   /'vaiзlзntli/  mãnh liệt, dữ dội
3368    virtually     (adv)   /'və:tjuəli/  thực sự, hầu như, gần như
3369    virus   (n)   /'vaiərəs/  vi rút
3370    visible  (adj)   /'vizəbl/  hữu hình, thấy được
3371    vision   (n)   /'viʒn/  sự nhìn, thị lực
3372    visit   (v)   (n)   /vizun/  đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
3373    visitor   (n)   /'vizitə/  khách, du khách
3374    vital  (adj)   /'vaitl/  (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
3375    vocabulary   (n)   /və´kæbjuləri/  từ vựng
3376    voice   (n)   /vɔis/  tiếng, giọng nói
3377    volume   (n)   /´vɔlju:m/  thế tích, quyển, tập
3378    vote  (n)  ,  (v)  /voʊt/  sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử



3379    wage   (n)   /weiʤ/  tiền lương, tiền công
3380    waist   (n)   /weist/  eo, chỗ thắt lưng
3381    wait  (v)  /weit/  chờ đợi
3382    waiter, waitress   (n)   /'weitə/  người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
3383    wake (up)  (v)  /weik/  thức dậy, tỉnh thức
3384    walk   (v)   (n)   /wɔ:k/  đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
3385    walking   (n)   /'wɔ:kiɳ/  sự đi, sự đi bộ
3386    wall   (n)   /wɔ:l/  tường, vách
3387    wallet   (n)   /'wolit/  cái ví
3388    wander   (v)   (n)   /'wɔndə/  đi lang thang; sự đi lang thang
3389    want  (v)  /wɔnt/  muốn
3390    war   (n)   /wɔ:/  chiến tranh
3391    warm adj.,  (v)  /wɔ:m/  ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
3392    warmth   (n)   /wɔ:mθ/  trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
3393    warn  (v)  /wɔ:n/  báo cho biết, cảnh báo
3394    warning   (n)   /'wɔ:niɳ/  sự báo trước, lời cảnh báo
3395    wash  (v)  /wɒʃ , wɔʃ/  rửa, giặt
3396    washing   (n)   /'wɔʃiɳ/  sự tắm rửa, sự giặt
3397    waste   (v)  (n)  ,  (adj)   /weɪst/  lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
3398    watch   (v)   (n)   /wɔtʃ/  nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
3399    water   (n)   /'wɔ:tə/  nước
3400    wave  (n)  ,  (v)  /weɪv/  sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
3401    way   (n)   /wei/  đường, đường đi
3402    we pro  (n)   /wi:/  chúng tôi, chúng ta
3403    weak  (adj)   /wi:k/  yếu, yếu ớt
3404    weakness   (n)   /´wi:knis/  tình trạng yếu đuối, yếu ớt
3405    wealth   (n)   /welθ/  sự giàu có, sự giàu sang
3406    weapon   (n)   /'wepən/  vũ khí
3407    wear  (v)  /weə/  mặc, mang, đeo
3408    weather   (n)   /'weθə/   thời tiết
3409    web   (n)   /wɛb/  mạng, lưới
3410    the Web   (n) 
3411    website   (n)  không gian liên tới với Internet
3412    wedding   (n)   /ˈwɛdɪŋ/  lễ cưới, hôn lễ
3413    Wednesday   (n)  (abbr. Wed., Weds.)  /´wensdei/  thứ 4
3414    week   (n)   /wi:k/  tuần, tuần lễ
3415    weekend   (n)   /¸wi:k´end/  cuối tuần
3416    weekly  (adj)   /´wi:kli/  mỗi tuần một lần, hàng tuần
3417    weigh  (v)  /wei/  cân, cân nặng
3418    weight   (n)   /'weit/  trọng lượng
3419    welcome (v) (adj) (n)  , exclamation  /'welkʌm/  chào mừng, hoan nghênh
3420    well     (adv)., adj., exclamation  /wel/  tốt, giỏi; ôi, may quá!
3421    as well (as) cũng, cũng như
3422    well known know
3423    west  (n)  , (adj)  (adv)     /west/  phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
3424    western  (adj)   /'westn/  về phía tây, của phía tây
3425    wet  (adj)   /wɛt/  ướt, ẩm ướt
3426    what pro      (n)det.  /wʌt/  gì, thế nào
3427    whatever det., pro  (n)   /wɔt´evə/  bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
3428    wheel   (n)   /wil/  bánh xe
3429    when     (adv)., pro      (n)conj.  /wen/  khi, lúc, vào lúc nào
3430    whenever conj.  /wen'evə/  bất cứ lúc nào, lúc nào
3431    where     (adv)., conj.  /weər/  đâu, ở đâu; nơi mà
3432    whereas conj.  /weə'ræz/  nhưng ngược lại, trong khi
3433    wherever conj.  /  weər'evə(r)/  ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
3434    whether conj.  /´weðə/  có..không; có... chăng; không biết có.. không
3435    which pro      (n)det.  /witʃ/  nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3436    while conj.,   (n)   /wail/  trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3437    whilst conj. (especially BrE)  /wailst/  trong lúc, trong khi
3438    whisper   (v)   (n)   /´wispə/  nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
3439    whistle  (n)  ,  (v)  /wisl/  sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
3440    white adj.,   (n)   /wai:t/  trắng; màu trắng
3441    who pro  (n)   /hu:/  ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
3442    whoever pro  (n)   /hu:'ev  /  ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
3443    whole  (adj)   (n)   /həʊl/  bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
3444    whom pro  (n)   /hu:m/  ai, người nào; người mà
3445    whose det., pro  (n)   /hu:z/  của ai
3446    why     (adv)   /wai/  tại sao, vì sao
3447    wide  (adj)   /waid/  rộng, rộng lớn
3448    widely     (adv)   /´waidli/  nhiều, xa; rộng rãi
3449    width   (n)   /wɪdθ; wɪtθ/  tính chất rộng, bề rộng
3450    wife   (n)   /waif/  vợ
3451    wild  (adj)   /waɪld/  dại, hoang
3452    wildly     (adv)   /waɪldli/  dại, hoang
3453    will modal   (v)   (n)   /wil/  sẽ; ý chí, ý định
3454    willing  (adj)   /´wiliη/  bằng lòng, vui lòng, muốn
3455    willingly     (adv)   /'wiliηli/  sẵn lòng, tự nguyện
3456    unwilling  (adj)   /ʌn´wiliη/  không sẵn lòng, miễn cưỡng
3457    unwillingly     (adv)   /ʌn´wiliηgli/  không sẵn lòng, miễn cưỡng
3458    willingness   (n)   /´wiliηnis/  sự bằng lòng, sự vui lòng
3459    win  (v)  /win/  chiếm, đọat, thu được
3460    winning  (adj)   /´winiη/  đang dành thắng lợi, thắng cuộc
3461    wind   (v)  /wind/  quấn lại, cuộn lại
3462    wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
3463    wind    (n)   /wind/  gió
3464    window   (n)   /'windəʊ/  cửa sổ
3465    wine   (n)   /wain/  rượu, đồ uống
3466    wing   (n)   /wiη/  cánh, sự bay, sự cất cánh
3467    winner   (n)   /winər/  người thắng cuộc
3468    winter   (n)   /ˈwɪntər/   mùa đông
3469    wire   (n)   /waiə/  dây (kim loại)
3470    wise  (adj)   /waiz/  khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
3471    wish   (v)   (n)   /wi∫/   ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
3472    with prep.  /wið/  với, cùng
3473    withdraw  (v)  /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/  rút,  rút khỏi, rút lui
3474    within prep.  /wið´in/  trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
3475    without prep.  /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/  không, không có
3476    witness  (n)  ,  (v)  /'witnis/  sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
3477    woman   (n)   /'wʊmən/  đàn bà, phụ nữ
3478    wonder  (v)  /'wʌndə/  ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
3479    wonderful  (adj)   /´wʌndəful/  phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
3480    wood   (n)   /wud/  gỗ
3481    wooden  (adj)   /´wudən/  làm bằng gỗ
3482    wool   (n)   /wul/  len
3483    word   (n)   /wə:d/  từ
3484    work   (v)   (n)   /wɜ:k/  làm việc, sự làm việc
3485    working  (adj)   /´wə:kiη/  sự làm, sự làm việc
3486    worker   (n)   /'wə:kə/  người lao động
3487    world   (n)   /wɜ:ld/  thế giới
3488    worry   (v)   (n)   /'wʌri/  lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3489    worrying  (adj)   /´wʌriiη/  gấy lo lắng, gây lo nghĩ
3490    worried  (adj)   /´wʌrid/  bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
3491    worse, worst bad  xấu
3492    worship  (n)  ,  (v)  /ˈwɜrʃɪp/  sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
3493    worth  (adj)   /wɜrθ/  đáng giá, có giá trị
3494    would modal  (v)  /wud/ 
3495    wound  (n)  ,  (v)  /waund/  vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
3496    wounded  (adj)   /'wu:ndid/  bị thương
3497    wrap  (v)  /ræp/  gói, bọc, quấn
3498    wrapping   (n)   /'ræpiɳ/  vật bao bọc, vật quấn quanh
3499    wrist   (n)   /rist/  cổ tay
3500    write  (v)  /rait/  viết
3501    writing   (n)   /´raitiη/  sự viết
3502    written  (adj)   /'ritn/  viết ra, được thảo ra
3503    writer   (n)   /'raitə/  người viết
3504    wrong adj.,     (adv)   /rɔɳ/   sai
3505    go wrong mắc lỗi, sai lầm
3506    wrongly     (adv)   /´rɔηgli/  một cách bất công, không đúng



3507    yard   (n)   /ja:d/  lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3508    yawn   (v)   (n)   /jɔ:n/  há miệng; cử chỉ ngáp
        Ex : Xuân Mai, remember to cover your mouth when yawning.
3509    yeah exclamation  /jeə/  vâng, ừ
3510    year   (n)   /jə:/   năm
3511    yellow adj.,   (n)   /'jelou/  vàng; màu vàng
3512    yes exclamation,   (n)   /jes/  vâng, phải, có chứ
3513    yesterday     (adv).,   (n)   /'jestədei/  hôm qua
3514    yet     (adv)., conj.  /yet/  còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
3515    you pro  (n)   /ju:/  anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
3516    young  (adj)   /jʌɳ/  trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
3517    your det.  /jo:/  của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
3518    yours pro  (n)   /jo:z/  cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
3519    yourself pro  (n)   /jɔ:'self/  tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
3520    youth   (n)   /ju:θ/  tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu



3521    zero number  /'ziərou/  số không
3522    zone   (n)   /zoun/  khu vực, miền, vùng
   

0 nhận xét: